
Bình dân học vụ số xóa mù số cho người dân.
Những lớp học thắp sáng tri thức ở lưng chừng núi
Buổi tối, bản Cá Giáng (xã Trung Lý, huyện Mường Lát) chìm trong sương dày. Con đường đất đỏ chỉ còn thấy những đốm sáng nhỏ dần tụ lại ở nhà văn hóa bản. Ở đó, một lớp học đặc biệt – lớp học “2 trong 1” – đang diễn ra: xóa mù chữ và xóa mù số.
Ban đầu, lớp chỉ nhằm dạy chữ cho 32 học viên. Nhưng khi cán bộ biên phòng nhận ra rằng nhiều người chưa thông chữ nhưng “bấm điện thoại” lại nhanh như gió, lớp học liền được lồng ghép thêm nội dung “xóa mù số”. Bà con đến lớp với chiếc điện thoại từng được coi là “vật quý để khoe”, nay trở thành “cuốn sách mới” để họ học mỗi tối.
Thiếu tá Hơ Văn Di – “người thầy đặc biệt” của lớp – không có nghiệp vụ sư phạm, nhưng như bà con nói: “Thầy dạy dễ hiểu, kiên nhẫn, lại gần gũi.” Anh bảo: “Dạy chữ trước hay dạy số trước thực ra không quan trọng. Miễn là bà con hứng thú, miễn là họ thấy học có ích".
Có người tay run, đọc chưa thạo, nhưng mở điện thoại thì thao tác mạch lạc. Có người trước đây không dám gọi video vì “sợ bấm nhầm”, nay nói cười thoải mái với con cháu đang xa quê. Cụ Vàng Thị Dộng, 78 tuổi, lần đầu tự mình bấm gọi zalo cho con gái lấy chồng tận dưới xuôi. Khi màn hình hiện gương mặt con, cụ xúc động đến bật khóc: “Ngày trước chỉ chờ nó gọi. Giờ thì mẹ cũng gọi được cho con rồi".
Những tiếng cười, tiếng “ồ lên” mỗi khi ai đó học được thao tác mới như sưởi ấm không gian nhà văn hóa giữa màn sương biên giới. Không ai phân biệt già – trẻ, biết chữ – không biết chữ; tất cả cùng học, cùng tiến bộ. Lớp học nhỏ bé nhưng mở ra cánh cửa tri thức rộng lớn, kéo bà con gần hơn với thế giới bên ngoài bản làng.

Điều đáng mừng là bà con không chỉ học để biết dùng điện thoại, mà đã bước đầu sử dụng công nghệ vào sản xuất, kinh doanh, liên lạc và tiếp cận dịch vụ công.
Cán bộ xã cũng “lên lớp”: Chuyển đổi số không để ai đứng ngoài
Phong trào “bình dân học vụ số” không chỉ dành cho người dân. Từ khi mô hình chính quyền địa phương 2 cấp đi vào hoạt động (1/7/2025), khối lượng công việc trực tuyến tăng nhanh, cán bộ xã buộc phải “học số” mỗi ngày. Không còn cảnh mang hồ sơ vượt núi về huyện, không còn việc “ngồi chờ con dấu,” thay vào đó là xử lý hồ sơ qua mạng, họp trực tuyến, ký số, gửi văn bản điện tử.
Anh Phạm Mạnh Hùng, công chức văn hóa - xã hội xã Trung Lý kể: “Trước đây mở máy tính còn lúng túng. Giờ tôi vừa phải học, vừa phải hướng dẫn bà con. Cụ ông 70 tuổi ở bản Táo còn gọi điện hỏi cách tra cứu lịch tiêm của cháu, hay cách xóa tin nhắn gửi nhầm. Những lúc đó, tôi thấy mình phải cố gắng hơn nữa để không tụt lại".
Đến nay, xã Trung Lý đã thành lập 15 tổ công nghệ số cộng đồng tại 15 bản. Mỗi tổ là một “mắt xích” quan trọng trong mạng lưới kết nối công nghệ. Đoàn viên, giáo viên cắm bản, công an viên trở thành “gia sư công nghệ”, hướng dẫn người dân từ cách cài VNeID, đăng ký tiêm chủng, nộp hồ sơ trợ cấp, đến cách livestream bán nông sản.
Ở các bản Khằm, Táo, Tà Cóm… buổi tối không còn tĩnh lặng như trước. Điện thoại sáng lên, người dân tụ tập tại nhà văn hóa, vừa cười vừa tập vuốt màn hình. Những cảnh tượng tưởng như chỉ có ở thành phố, nay diễn ra ngay ở vùng biên viễn.
Khi công nghệ trở thành động lực thay đổi tư duy và sinh kế
Điều đáng mừng là bà con không chỉ học để… biết dùng điện thoại, mà đã bước đầu sử dụng công nghệ vào sản xuất, kinh doanh, liên lạc và tiếp cận dịch vụ công.
Trước kia, việc bán thổ cẩm, măng khô, mật ong rừng phụ thuộc vào thương lái. Nay thanh niên bản biết chụp ảnh, quay video, đăng lên Facebook, Zalo để tìm khách. Giá bán vì thế ổn định hơn, thu nhập cao hơn.
Người trồng keo, trồng sắn biết tra cứu giá thị trường, tránh bị ép giá. Phụ nữ trong bản nhờ học số mà kết nối được với bạn hàng tận miền xuôi. Những gia đình có con đi làm xa hoặc lao động nước ngoài giờ chủ động video call, giữ liên lạc thường xuyên hơn, xóa đi nỗi nhớ và sự cô độc của người già ở bản.
Đặc biệt, chuyển đổi số góp phần thay đổi nếp nghĩ, cách làm. Nếu như trước đây, bà con thường chỉ quen sản xuất manh mún, tự cung tự cấp, thì nay nhờ tiếp cận thông tin mới, họ hiểu rõ hơn về quy trình canh tác, thị trường tiêu thụ, các chính sách hỗ trợ, từ đó mạnh dạn tham gia hợp tác xã hoặc tổ nhóm sản xuất.
Ở nhiều bản, cán bộ xã đã lập nhóm Zalo công việc, nhóm Zalo sản xuất nông nghiệp, nhóm tuyên truyền pháp luật. Mỗi khi có cảnh báo thời tiết, lịch tiêm chủng, kế hoạch cấp phát giống, hay thông tin thủ tục mới, bà con nắm được ngay lập tức, không còn bị “chậm nhịp” như trước.
Những giọt mồ hôi vì sự thay đổi âm thầm
Không phải con đường nào cũng trải đầy hoa. Có những tối mưa gió, đường trơn, cán bộ vẫn mang laptop lên bản cắm sạc bằng đèn pin, hướng dẫn bà con từng chút một. Có người cầm điện thoại run bần bật, học mãi mới nhớ chỗ bấm để mở ứng dụng. Có cụ già vì mắt kém, cán bộ phải cầm tay chỉ từng thao tác.
Nhưng cũng chính những khoảnh khắc ấy tạo nên sức lan tỏa lớn. Tinh thần “không sợ khó, chỉ sợ lạc hậu” trở thành khẩu hiệu sống của cán bộ và người dân nơi đây. Trong gian khó, ánh sáng của tri thức, của công nghệ càng trở nên ấm áp.
Ông Trần Văn Thắng, Chủ tịch UBND xã Trung Lý nói: “Chuyển đổi số không phải việc của thành phố. Người dân miền núi càng phải học để không tụt lại. Mỗi cú chạm điện thoại là một cơ hội. Cơ hội bán hàng, cơ hội tiếp cận dịch vụ công, cơ hội học cái mới, cơ hội thay đổi cuộc sống".
Phong trào lan rộng – tương lai mở ra từ những điều giản dị
Phong trào “bình dân học vụ số” không chỉ là việc dạy bà con cài ứng dụng hay làm hồ sơ điện tử. Đó là hành trình nâng cao dân trí, thu hẹp khoảng cách số, trao cho người dân công cụ để làm chủ cuộc sống trong thời đại mới.
Những lớp học ở bản Cá Giáng, những buổi hướng dẫn ở bản Táo, những đêm livestream bán măng khô của thanh niên bản… đều là những viên gạch nhỏ xây nên nền móng của chính quyền số, xã hội số nơi rẻo cao. Mỗi bản là một “bàn đạp nhỏ” để đồng bào bước ra khỏi vòng luẩn quẩn của nghèo khó.
Khi người dân biết tra cứu thông tin, tiếp cận thị trường, sử dụng dịch vụ công trực tuyến, cuộc sống của họ không chỉ tiện hơn mà còn minh bạch hơn, hiệu quả hơn. Trẻ em được hưởng lợi, người già được kết nối, người đi làm xa bớt nhớ quê, và cả cộng đồng bản làng trở nên gắn kết hơn.
Chuyển đổi số, đến cuối cùng, không chỉ là câu chuyện của công nghệ. Nó là câu chuyện về con người, về khát vọng học hỏi, về tinh thần vượt khó, về mong muốn thay đổi tương lai. Và chính người dân vùng cao Thanh Hóa đang viết tiếp câu chuyện ấy, từng ngày, bằng những ngón tay còn vụng về trên màn hình điện thoại nhưng đầy quyết tâm.

