Cà phê xanh: Hướng đi giảm nghèo bền vững ở vùng dân tộc thiểu số Đắk Lắk
<p style="text-align: justify;">Tại nhiều vùng đồng bào dân tộc thiểu số ở Đắk Lắk, mô hình cà phê xanh đang mở ra hướng giảm nghèo bền vững. Việc canh tác theo tiêu chuẩn bền vững, trồng xen cây ăn quả và liên kết tiêu thụ theo chuỗi giúp nâng cao thu nhập, bảo vệ môi trường và giảm nguy cơ tái nghèo.</p>
Từ cây cà phê đơn canh đến sinh kế đa dạng và bền vững
Đắk Lắk là thủ phủ cà phê của cả nước, nơi cây cà phê gắn bó lâu đời với đời sống đồng bào dân tộc thiểu số. Tuy nhiên, nhiều vùng sản xuất vẫn đối mặt với bài toán năng suất thấp, canh tác phụ thuộc thời tiết, biến động giá cả thị trường và nguy cơ tái nghèo cao. Trong bối cảnh đó, mô hình cà phê xanh canh tác bền vững, trồng xen cây ăn quả, giảm hóa chất, tiết kiệm nước và liên kết chuỗi sản xuất đang mở ra hướng phát triển mới. Đây không chỉ là thay đổi kỹ thuật, mà là chuyển đổi sinh kế theo hướng chủ động, ổn định và lâu dài.
Hợp tác xã nông nghiệp Bền vững Cư Suê 2/9 (xã Quảng Phú, huyện Cư M’gar) là một ví dụ điển hình. Từ 9 thành viên với 15 ha ban đầu, HTX hiện phát triển lên 169 hộ, trong đó gần 60% là hộ đồng bào dân tộc thiểu số. Sản lượng bình quân mỗi năm đạt khoảng 210 tấn cà phê nhân. Niên vụ 2024 - 2025, HTX thu mua hơn 100 tấn, trong đó 5 tấn cà phê đặc sản được doanh nghiệp thu mua với giá cao hơn thị trường từ 12.000 đến 15.000 đồng/kg. Việc sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao không chỉ nâng giá trị kinh tế, mà còn chứng minh hiệu quả của hướng canh tác bảo tồn đất, nước và chất lượng hạt.
Quan trọng hơn, mô hình đã giúp thay đổi tư duy sản xuất. Trước đây, nhiều hộ dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm, bón phân hóa học và thu hái không phân loại. Nay, họ được hướng dẫn giữ thảm phủ sinh học, ủ phân hữu cơ, tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước, thu hoạch chọn lọc quả chín và sơ chế theo quy trình tiêu chuẩn. Nhờ đó, chất lượng cà phê được nâng lên rõ rệt, đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc và tiếp cận thị trường có giá trị cao.
Việc trồng xen sầu riêng, hồ tiêu và cây ăn quả trong vườn cà phê không chỉ góp phần tăng thu nhập mà còn cải thiện sinh thái đất, giữ ẩm và chống xói mòn. Mô hình canh tác đa tầng giúp người dân giảm rủi ro khi giá một loại nông sản xuống thấp. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng ở vùng dân tộc thiểu số, nơi sinh kế phụ thuộc lớn vào tự nhiên và biến động thời tiết.
Tại xã Quảng Phú, nhiều hộ cho biết trước đây năng suất chỉ đạt khoảng 1,5 tấn nhân/ha và giá bán thường biến động mạnh theo thị trường. Sau khi chuyển sang canh tác bền vững, năng suất tăng lên khoảng 3 tấn/ha, chất lượng hạt đồng đều hơn, giúp giá bán cao hơn và ổn định hơn. Cùng với đó, nước tưới được tiết kiệm 20-30%, chi phí phân bón giảm đáng kể nhờ tăng sử dụng phân hữu cơ. Đây là lợi ích kinh tế trực tiếp, có thể nhìn thấy và đo lường.

Mô hình sản xuất cà phê xen sầu riêng của HTX nông nghiệp Bền vững Cư Suê.
Không chỉ tập trung vào cà phê, HTX còn phát triển các sản phẩm chế biến như cà phê bột rang xay, trà mãng cầu những sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn nhiều so với bán nông sản thô. Điều này mở ra hướng đa dạng hóa thu nhập và giảm phụ thuộc vào mùa vụ. Với định hướng xây dựng thương hiệu riêng, HTX đang dần chuyển từ mô hình sản xuất nông nghiệp truyền thống sang mô hình kinh tế nông nghiệp nơi giá trị nằm ở câu chuyện sản phẩm, tiêu chuẩn chất lượng và thị trường mục tiêu.
Đắk Lắk vẫn còn nhiều huyện và xã đặc biệt khó khăn như Lắk, M’Drắk, Ea Súp, nơi tỷ lệ hộ nghèo cao và khả năng tái nghèo lớn khi gặp thiên tai, dịch bệnh hoặc biến động giá. Mô hình cà phê xanh được xem là giải pháp sinh kế bền vững vì có khả năng tạo thu nhập ổn định và lâu dài. Tuy nhiên, việc triển khai mô hình này cũng đối mặt nhiều thách thức.
Một khó khăn lớn trong triển khai cà phê xanh là yêu cầu kỹ thuật cao hơn so với cách canh tác truyền thống. Mô hình này không chỉ thay đổi ở khâu bón phân hay tưới nước, mà đòi hỏi người dân phải quản lý đồng bộ từ cải tạo đất, giữ độ ẩm, sử dụng phân hữu cơ, đến thu hái và sơ chế đúng chuẩn. Đối với nhiều hộ đồng bào dân tộc thiểu số, vốn quen làm theo kinh nghiệm truyền lại, việc chuyển sang quy trình mới cần thời gian để thích nghi. Nếu quá trình tập huấn không gắn với thực hành ngay tại vườn, kỹ thuật dễ trở thành kiến thức khó áp dụng, không tạo được sự thay đổi thực sự trong năng suất và chất lượng cà phê.
Bên cạnh đó, chi phí chuyển đổi mô hình cũng là rào cản đáng kể. Việc lắp đặt hệ thống tưới tiết kiệm, cải tạo đất, xây dựng hố ủ phân hữu cơ hay trồng xen cây ăn quả đều đòi hỏi khoản đầu tư ban đầu tương đối lớn. Với hộ nghèo và cận nghèo, việc tiếp cận vốn vay ưu đãi không dễ dàng nếu không có tài sản thế chấp hoặc hồ sơ tín dụng phù hợp. Điều này khiến nhiều hộ dù nhìn thấy hiệu quả mô hình nhưng vẫn e ngại, không đủ điều kiện để bắt đầu.
Thêm vào đó, yêu cầu về thị trường và tiêu chuẩn chất lượng ngày càng khắt khe. Những tiêu chuẩn mới như EUDR của Liên minh châu Âu yêu cầu truy xuất nguồn gốc rõ ràng, xác định tọa độ thửa đất, cam kết không xâm lấn rừng và tuân thủ quy trình thu hái sơ chế. Với hộ sản xuất nhỏ lẻ, việc ghi chép dữ liệu, cập nhật nhật ký canh tác hay quản lý hồ sơ điện tử không hề đơn giản. Khoảng cách về thông tin và năng lực tiếp cận thị trường vì vậy trở thành một trong những nguyên nhân khiến sản phẩm dù tốt nhưng chưa đến được thị trường giá trị cao.
Cuối cùng, liên kết chuỗi dù đã hình thành nhưng vẫn chưa đủ mạnh để bảo đảm ổn định đầu ra. Một hợp tác xã đơn lẻ thường khó đàm phán về giá và điều kiện thu mua với doanh nghiệp lớn nếu chưa có sự hậu thuẫn của chính quyền địa phương, tổ chức quốc tế hoặc hệ thống hỗ trợ kỹ thuật. Khi liên kết sản xuất, chế biến, tiêu thụ chưa chặt, rủi ro "được mùa mất giá" vẫn có thể lặp lại, làm suy giảm niềm tin của người dân và hạn chế khả năng nhân rộng mô hình.
Nhân rộng mô hình: Cần đồng bộ chính sách, thị trường và đào tạo tại chỗ
Để mô hình cà phê xanh thực sự trở thành hướng giảm nghèo bền vững, các chuyên gia cho rằng cần sự phối hợp đồng bộ từ chính quyền, doanh nghiệp, tổ chức hỗ trợ và chính người dân. Trước hết, công tác đào tạo kỹ thuật phải được triển khai theo cách "cầm tay chỉ việc", gắn trực tiếp với ruộng, vườn và lặp lại theo từng chu kỳ sản xuất. Đào tạo cần phù hợp với ngôn ngữ, văn hóa và thói quen của đồng bào dân tộc thiểu số, để người dân có thể hiểu, làm theo và duy trì lâu dài. Nhiều hộ chia sẻ rằng, họ chỉ thực sự thay đổi khi được hướng dẫn thực hành ngay trên chính vườn của mình, thay vì học qua tài liệu hoặc hội thảo lý thuyết.

Một tổ viên HTX nông nghiệp Bền vững Cư Suê 2/9 bên vườn cà phê.
Song song đó là vấn đề vốn. Chuyển đổi từ canh tác truyền thống sang canh tác bền vững đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu, trong khi hộ nghèo và cận nghèo thường thiếu tài sản thế chấp và khả năng xoay vốn. Vì vậy, cơ chế tín dụng ưu đãi, kết hợp bảo hiểm nông nghiệp để giảm tổn thất khi gặp rủi ro thiên tai hoặc biến động giá, sẽ giúp bà con mạnh dạn hơn khi tham gia. Việc bảo vệ họ trước các cú sốc là yếu tố then chốt giúp tránh tái nghèo.
Liên kết sản xuất và tiêu thụ cũng được xem là trụ cột của mô hình. Khi nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp cùng tham gia trong một chuỗi thống nhất, cà phê không còn chỉ là sản phẩm đơn lẻ, mà trở thành hàng hóa có tiêu chuẩn, có câu chuyện, có thương hiệu và có thị trường rõ ràng. Điều này giúp ổn định đầu ra, nâng cao giá trị và giảm rủi ro "được mùa rớt giá". Đối với vùng dân tộc thiểu số, nơi thu nhập phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp, đây chính là yếu tố giữ sinh kế không bị đứt gãy.
Ngoài ra, ứng dụng công nghệ số sẽ ngày càng đóng vai trò quan trọng. Việc truy xuất nguồn gốc, cập nhật giá cả, tiếp cận thị trường và thực hiện chứng nhận có thể được triển khai qua điện thoại thông minh, nếu người dân được hỗ trợ tập huấn và trang bị kết nối. Thu hẹp khoảng cách số không chỉ là câu chuyện hạ tầng, mà là điều kiện để thu hẹp khoảng cách thu nhập giữa các vùng.
Cà phê xanh vì thế không chỉ mang ý nghĩa tăng thu nhập cho từng hộ dân. Mô hình này tạo ra nền tảng để người dân tự tin đứng vững vào tương lai: có kiến thức, có tổ chức sản xuất và có thị trường tiêu thụ ổn định. Khi người dân làm chủ được sinh kế, nguy cơ tái nghèo giảm mạnh; và ngay cả những vùng được xem là "khó khăn nhất" cũng có thể hình thành những cộng đồng nông thôn phát triển theo hướng bền vững.
Giảm nghèo bền vững không chỉ là cải thiện thu nhập trong một thời điểm, mà là xây dựng nền tảng để người dân tự tổ chức sản xuất, tự đứng vững và phát triển. Mô hình cà phê xanh đang cho thấy điều đó: Khi kỹ thuật được nắm vững, liên kết được hình thành và thị trường được xác lập, hộ dân có thể chủ động tiến lên mà không phụ thuộc hoàn toàn vào hỗ trợ. Những thay đổi đang diễn ra mỗi ngày trên cao nguyên Đắk Lắk cho thấy một hướng đi dài hạn nơi sinh kế không chỉ được tạo ra, mà được duy trì và phát triển một cách bền vững.