Chính sách hỗ trợ thiết thực tạo “bệ đỡ” vững chắc cho hành trình giảm nghèo ở Lâm Đồng

<p style="text-align: justify;">Những năm gần đây, công tác giảm nghèo ở Lâm Đồng được triển khai theo hướng bền vững, chuyển từ hỗ trợ trực tiếp sang nâng cao năng lực sản xuất và tổ chức sinh kế cho người dân. Các chương trình hỗ trợ được lồng ghép với đầu tư hạ tầng, chuyển giao tiến bộ kỹ thuật, phát triển hợp tác xã và liên kết tiêu thụ nông sản, tạo thành chuỗi giải pháp đồng bộ. Nhờ đó, nhiều hộ dân vùng đồng bào dân tộc thiểu số đã từng bước ổn định sản xuất, cải thiện thu nhập và giảm nguy cơ tái nghèo, góp phần tạo chuyển biến rõ rệt trong đời sống kinh tế - xã hội ở địa phương.</p>

Từ hỗ trợ sinh kế đến hình thành năng lực sản xuất

Tại nhiều địa phương vùng đồng bào dân tộc thiểu số, các mô hình hỗ trợ sinh kế như cấp bò giống, cho vay vốn ưu đãi, hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi và trồng trọt đang phát huy hiệu quả rõ rệt. Các chương trình không chỉ dừng ở việc cung cấp vật nuôi, cây giống, mà yêu cầu hộ dân tham gia đối ứng công lao động, chủ động chăm sóc và quản lý chuồng trại, đồng thời tiếp nhận và áp dụng quy trình kỹ thuật phù hợp. Cách triển khai này giúp người dân từng bước nâng cao kỹ năng sản xuất, sử dụng hiệu quả nguồn lực hỗ trợ và hình thành thói quen tổ chức sản xuất ổn định hơn. Nhờ đó, thu nhập được cải thiện một cách bền vững, hạn chế tình trạng phụ thuộc và giảm nguy cơ tái nghèo trong những giai đoạn tiếp theo.

Ở nhiều xã vùng sâu, người dân trước đây chủ yếu sản xuất nhỏ lẻ, phụ thuộc vào thời tiết, năng suất bấp bênh. Khi được hỗ trợ con giống, hướng dẫn kỹ thuật ủ phân hữu cơ, trồng cỏ làm thức ăn, phòng và điều trị bệnh cho vật nuôi, năng suất và thu nhập dần ổn định hơn. Phân hữu cơ từ chăn nuôi quay trở lại phục vụ canh tác, cải thiện đất, giúp cây trồng phát triển tốt hơn, giảm chi phí mua phân bón hóa học. Nhiều hộ dân chia sẻ, điểm thay đổi quan trọng nhất là biết cách tổ chức sản xuất, không làm theo thói quen cũ mà biết tính toán và chủ động trong vụ mùa.

Việc lồng ghép nguồn lực từ Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững với Chương trình phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi, cùng chương trình xây dựng nông thôn mới đã tạo hiệu quả cộng hưởng rõ rệt. Hạ tầng thiết yếu như đường giao thông liên thôn, điện phục vụ sản xuất và hệ thống nước sinh hoạt được đầu tư đồng bộ, góp phần giảm chi phí đi lại và vận chuyển, mở rộng điều kiện giao thương và thuận lợi cho việc ứng dụng kỹ thuật mới trong canh tác. Nhờ đó, người dân có điều kiện tổ chức sản xuất thuận lợi hơn, tiếp cận thị trường tốt hơn và duy trì sinh kế ổn định trong thời gian dài.

Chính sách hỗ trợ thiết thực tạo “bệ đỡ” vững chắc cho hành trình giảm nghèo ở Lâm Đồng- Ảnh 1.

Mô hình chăn nuôi bò giúp bà con thoát nghèo.

Khoa học và công nghệ tạo chuyển biến trong tổ chức sản xuất

Trong quá trình giảm nghèo bền vững, khoa học và công nghệ đang giữ vai trò trung tâm trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp và tăng năng lực tự chủ của người dân. Thay vì triển khai các công nghệ phức tạp vượt ngoài khả năng tiếp cận, Lâm Đồng lựa chọn các tiến bộ kỹ thuật phù hợp với điều kiện canh tác tại địa phương và trình độ sản xuất của từng nhóm hộ. Hệ thống tưới nhỏ giọt và tưới phun mưa điều áp được đưa vào các vùng khan hiếm nước giúp kiểm soát lượng tưới, tiết kiệm chi phí và nâng cao khả năng chống chịu trong mùa khô. Bón phân hữu cơ vi sinh và áp dụng biện pháp che phủ đất không chỉ cải thiện độ phì mà còn hạn chế xói mòn, bảo vệ tầng canh tác lâu dài. Song song, việc chuẩn hóa quy trình thu hái, bảo quản và sơ chế đã giảm thất thoát sau thu hoạch, nâng chất lượng sản phẩm và tạo điều kiện tham gia các chuỗi cung ứng có tiêu chuẩn.

Cùng với kỹ thuật, năng lực quản lý sản xuất được chú trọng phát triển. Nhiều mô hình yêu cầu người dân ghi chép nhật ký canh tác, theo dõi quy trình chăm sóc, thu hoạch và bảo quản. Việc áp dụng mã truy xuất nguồn gốc và định vị vùng trồng bằng GPS dần trở nên phổ biến, giúp sản phẩm đảm bảo minh bạch thông tin theo yêu cầu của các hệ thống phân phối hiện đại và thị trường xuất khẩu. Đây là điểm chuyển quan trọng sản xuất không chỉ tạo ra nông sản, mà tạo ra sản phẩm có hồ sơ, có thông tin và có khả năng tham gia chuỗi giá trị rộng hơn.

Trong tổ chức sản xuất, các hợp tác xã kiểu mới đóng vai trò hạt nhân. Thay vì chỉ làm dịch vụ đầu vào như trước đây, hợp tác xã hiện đảm nhận chức năng điều phối chuỗi sản xuất tiêu thụ: tập huấn kỹ thuật, cung ứng vật tư, thu gom nông sản, đàm phán giá với doanh nghiệp và xây dựng thương hiệu sản phẩm. Nhờ có hợp tác xã, sản xuất của hộ dân không còn đơn lẻ theo quy mô nhỏ, mà được tổ chức thống nhất theo quy trình, giúp giảm rủi ro biến động giá và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.

Nguồn tín dụng chính sách được triển khai theo hướng mở rộng khả năng tiếp cận cho hộ nghèo và cận nghèo. Các phiên giao dịch việc làm, hoạt động tư vấn và kết nối ngân hàng với người dân tạo điều kiện vay vốn không cần tài sản thế chấp, phù hợp khả năng trả nợ theo mùa vụ. Nhiều hộ dân nhờ đó đã có điều kiện xây dựng chuồng trại, đầu tư cây giống và con giống chất lượng hơn, mở rộng quy mô sản xuất theo hướng hàng hóa.

Trong lĩnh vực đào tạo nghề, các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trong tỉnh được nâng cấp và triển khai các lớp tập huấn ngắn hạn theo hướng thực hành. Việc đào tạo diễn ra ngay tại vườn cà phê, ao nuôi hoặc chuồng trại, với phương pháp "hướng dẫn tại chỗ" thay vì chỉ đào tạo lý thuyết. Cách làm này giúp người dân tiếp thu kỹ thuật trực tiếp, quan sát quá trình thực hành và điều chỉnh theo đặc điểm thực tế của từng hộ. Qua thời gian, điều này không chỉ nâng kỹ năng mà còn tạo sự tự tin trong tổ chức sản xuất độc lập.

Sự kết hợp giữa tiến bộ kỹ thuật, tổ chức sản xuất và hỗ trợ tín dụng đã tạo ra thay đổi có tính nền tảng: từ sản xuất tự phát, người dân chuyển sang sản xuất theo kế hoạch; từ phụ thuộc thương lái, người dân từng bước tham gia vào chuỗi giá trị; từ làm theo kinh nghiệm, người dân làm theo quy trình và tiêu chuẩn. Đây chính là cơ sở để giảm nghèo không chỉ diễn ra trong một thời điểm, mà được duy trì ổn định về lâu dài.

Chính sách hỗ trợ thiết thực tạo “bệ đỡ” vững chắc cho hành trình giảm nghèo ở Lâm Đồng- Ảnh 2.

Nhờ thay đổi tư duy trong sản xuất người dân đã có kinh tế ổn định.

Hướng đến phát triển tự chủ, không tái nghèo

Kết quả giảm nghèo ở Lâm Đồng không chỉ thể hiện qua các chỉ số thống kê, mà ở sự cải thiện thực chất trong năng lực phát triển của người dân. Tỷ lệ hộ nghèo đa chiều giảm bình quân hơn 1,4% mỗi năm, đến cuối năm 2024 còn khoảng 4,06% và dự kiến xuống 3,33% trong năm 2025. Tuy nhiên, giá trị quan trọng hơn là việc nhiều hộ sau khi thoát nghèo đã duy trì được mức sống ổn định, tiếp tục đầu tư mở rộng sản xuất, hình thành tích lũy và có khả năng ứng phó với biến động về giá cả và thời tiết. Điều này cho thấy giảm nghèo không chỉ dừng ở việc hỗ trợ ban đầu, mà người dân đã nắm được kỹ thuật, biết tổ chức sản xuất và tham gia thị trường một cách chủ động.

Giai đoạn 2026-2035, tỉnh định hướng chuyển trọng tâm từ hỗ trợ trực tiếp sang củng cố nội lực cộng đồng. Các mô hình sinh kế sẽ được lựa chọn theo điều kiện sinh thái của từng vùng nhằm tránh dàn trải và bảo đảm phù hợp nguồn lực. Nông nghiệp được thúc đẩy theo hướng thông minh và thích ứng khí hậu, trong đó công nghệ tưới tiết kiệm, quản lý dinh dưỡng và truy xuất nguồn gốc được nhân rộng. Hợp tác xã được tổ chức theo mô hình quản trị hiện đại, sử dụng nền tảng số trong điều phối sản xuất, dự báo nhu cầu thị trường và đàm phán liên kết tiêu thụ. Doanh nghiệp giữ vai trò đầu mối trong xây dựng chuỗi giá trị, từ cung ứng vật tư đến bao tiêu đầu ra, giúp hộ dân sản xuất theo kế hoạch và giảm rủi ro thị trường.

Định hướng này khẳng định quan điểm nhất quán người dân là chủ thể của quá trình giảm nghèo. Nhà nước đóng vai trò kiến tạo môi trường phát triển thông qua đầu tư hạ tầng, cung cấp tín dụng ưu đãi, chuyển giao kỹ thuật và kết nối thị trường. Nhưng chính người dân quyết định hiệu quả cuối cùng thông qua cách họ tổ chức sản xuất, tiếp thu kỹ thuật, tham gia hợp tác xã và mở rộng sinh kế theo nhu cầu thực tế. Khi người dân có kiến thức, có kỹ năng và có niềm tin vào khả năng tự phát triển kinh tế của mình, giảm nghèo không còn phụ thuộc vào trợ giúp bên ngoài, mà trở thành động lực nội sinh để cải thiện chất lượng sống một cách lâu dài.