Chuyển đổi xanh: Cơ hội và giải pháp để phát triển đất nước
<p style="text-align: justify;">Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị được đánh giá như một luồng sinh khí mới, khơi dậy trí tuệ Việt Nam trong khát vọng chinh phục khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Trên nền tảng đó, chuyển đổi xanh không chỉ là yêu cầu tất yếu để thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải, mà còn mở ra dư địa tăng trưởng mới, tạo động lực cho Việt Nam vươn lên phát triển nhanh và bền vững.</p>
Trong những năm gần đây, các khái niệm “chuyển đổi xanh”, ESG, trung hòa các-bon, Net Zero, khí nhà kính, biến đổi khí hậu… xuất hiện ngày càng dày đặc trên truyền thông và trong đời sống kinh tế – xã hội. Xu thế này càng rõ nét hơn khi Đảng, Nhà nước ban hành nhiều nghị quyết, chiến lược, chính sách lớn định hướng phát triển xanh, bền vững, phù hợp với xu thế toàn cầu.
Công tác tuyên truyền đã góp phần nâng cao nhận thức xã hội, song trên thực tế vẫn còn không ít nhầm lẫn về khái niệm, cách hiểu và đặc biệt là tâm lý lo ngại trong cộng đồng doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa, khu vực nông nghiệp, nông thôn. Thách thức lớn nhất hiện nay là huy động được nguồn lực tài chính và lựa chọn giải pháp công nghệ phù hợp để thực hiện các nghĩa vụ ESG, giảm phát thải khí nhà kính, đáp ứng đồng thời sức ép thị trường quốc tế và yêu cầu phát triển trong nước.
Theo Viện Nghiên cứu Quy hoạch và Phát triển, nếu chuyển đổi xanh và ESG chỉ được nhìn nhận như một gánh nặng chi phí, chỉ dừng lại ở những lời kêu gọi mang tính trách nhiệm, thì mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 sẽ rất xa vời. Đặc biệt, từ năm 2026, yêu cầu bắt buộc về báo cáo ESG và phát thải các-bon đối với hàng hóa xuất khẩu vào các thị trường lớn như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Trung Đông sẽ trở thành thách thức rất lớn đối với doanh nghiệp Việt Nam. Nếu không kịp thích ứng, các mục tiêu xuất khẩu nông sản 70 tỷ USD vào năm 2026 và 100 tỷ USD vào năm 2030 sẽ bị đe dọa, trong khi hàng không, vận tải biển quốc tế cũng đứng trước sức ép trung hòa các-bon.
Trong bối cảnh đó, sự ra đời của Hiệp hội Chuyển đổi Xanh Việt Nam được đánh giá là một bước đi có ý nghĩa quan trọng. Các thành viên sáng lập đang khẩn trương hoàn tất thủ tục để Hiệp hội sớm đi vào hoạt động, trở thành đầu mối tập hợp trí tuệ, công nghệ, nguồn lực của các nhà khoa học, nhà sáng chế, viện nghiên cứu, trường đại học, doanh nghiệp trong và ngoài nước, hình thành một lực lượng nòng cốt đồng hành cùng Nhà nước trên hành trình chuyển đổi xanh.
Có thể thấy, chuyển đổi số và chuyển đổi xanh có thể được ví như hai “động cơ mới” của nền kinh tế, mỗi “động cơ” nếu được phát huy đúng mức có thể đóng góp thêm khoảng 1% tăng trưởng GDP mỗi năm. Đây là cơ sở để Việt Nam hướng tới mục tiêu tăng trưởng hai con số trong những năm tới, với điều kiện có tầm nhìn chiến lược, lựa chọn đúng, hành động kịp thời và quyết liệt. Vì vậy, không nên chỉ nhìn chuyển đổi xanh như thách thức, mà cần coi đó là cơ hội để doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, gia tăng giá trị gia nhập các chuỗi cung ứng xanh toàn cầu, qua đó đóng góp thiết thực cho tăng trưởng bền vững của đất nước.
Theo phân tích có thể thấy, niềm tin vào tiến trình chuyển đổi xanh không phải là sự lạc quan cảm tính, mà dựa trên những cơ sở vững chắc. Trên thế giới cũng như tại Việt Nam đã xuất hiện nhiều giải pháp công nghệ mới, có tính đột phá, sẵn sàng để doanh nghiệp tiếp cận, ứng dụng, tạo nên động lực bứt phá trong kỷ nguyên số và phát triển xanh. Vấn đề là phải “kết nối đúng” giữa công nghệ và nhu cầu thị trường, giữa nguồn cung sáng tạo với các lĩnh vực sản xuất – kinh doanh cụ thể.
Tổng Bí thư Tô Lâm, tại sự kiện kỷ niệm 1 năm Ngày Đổi mới sáng tạo Việt Nam 1/10/2025 tại Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC), đã nhấn mạnh yêu cầu Nhà nước phải chủ động tạo lập thị trường trong nước và quốc tế cho sản phẩm khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số; đồng thời khẳng định “công nghệ tốt nhất phải được ứng dụng, sử dụng”, đây là chỉ đạo có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, được giới khoa học và cộng đồng khởi nghiệp đón nhận nồng nhiệt, bởi thực tế cho thấy mọi công nghệ, dù tiên tiến đến đâu, nếu không có thị trường đủ lớn thì khó có thể thương mại hóa thành công.
Công nghệ chỉ thực sự đi vào cuộc sống khi sản phẩm có đầu ra ổn định, quy mô thị trường đủ lớn để hạ giá thành, phù hợp với khả năng chi trả của doanh nghiệp và người tiêu dùng. Lúc đó, công nghệ mới có thể tạo ra nguồn thu hoàn trả vốn đầu tư nghiên cứu, phát triển và mở đường cho các vòng đổi mới sáng tạo tiếp theo. Khi nhiều nhà khoa học, nhà sáng chế, nhà đầu tư có thể làm giàu từ công nghệ, thông điệp về “làm giàu chính đáng bằng khoa học – công nghệ” sẽ trở thành động lực mạnh mẽ lan tỏa trong toàn xã hội, giúp hiện thực hóa Nghị quyết 57 trong thực tiễn.
Ở chiều ngược lại, tâm lý lo âu của nhiều doanh nghiệp đối với chuyển đổi xanh cũng là điều dễ hiểu. Không ít doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, hợp tác xã, chủ trang trại, doanh nghiệp xuất khẩu nông sản… coi báo cáo ESG, kiểm kê phát thải khí nhà kính như một gánh nặng chi phí, thậm chí là rào cản đối với hoạt động sản xuất – kinh doanh. Ngay cả những tập đoàn lớn, nếu chưa nắm trong tay giải pháp công nghệ phù hợp, cũng có thể lúng túng khi thực hiện các yêu cầu mới về thị trường xanh.
Vấn đề then chốt nằm ở hai điểm. Trước hết, cần tìm kiếm, đánh giá, kiểm chứng những công nghệ cao, công nghệ tiên tiến, thực sự đột phá trong việc giảm phát thải khí nhà kính để đưa vào ứng dụng trong sản xuất, kinh doanh và đời sống. Tiếp đó, phải tạo dựng được quy mô thị trường đủ lớn để thương mại hóa hiệu quả những công nghệ này, tránh tình trạng triển khai manh mún, nhỏ lẻ khiến chi phí cao, hiệu quả thấp.
Thành công của chuyển đổi xanh trước hết phải được đo bằng hiệu quả kinh tế xanh. Kinh tế xanh bao gồm cả thu nhập trực tiếp từ tín chỉ các-bon được tạo ra và thu nhập gián tiếp nhờ nâng cao năng lực cạnh tranh, tăng giá trị và giá bán của các sản phẩm đạt chứng chỉ xanh. Chừng nào chuyển đổi xanh chưa mang lại lợi ích kinh tế cụ thể cho doanh nghiệp, người dân và cho toàn nền kinh tế, thì chừng đó chưa thể coi là thành công thực chất.

Hiệu quả kinh tế xanh chỉ có thể đạt được trên nền tảng công nghệ cao, giúp giảm phát thải khí nhà kính, tạo ra tín chỉ các-bon và sản phẩm xanh. Thị trường tín chỉ các-bon toàn cầu hiện được đánh giá là nguồn thu tiềm năng rất lớn. Giá trị tín chỉ các-bon chênh lệch đáng kể tùy thuộc chất lượng và nền tảng công nghệ. Năm 2025, tín chỉ các-bon dựa trên tự nhiên có chất lượng cao được định giá trung bình khoảng 14,80 USD/tấn, trong khi tín chỉ cùng loại chất lượng thấp chỉ khoảng 3,50 USD/tấn. Tín chỉ từ các dự án loại bỏ các-bon dựa trên công nghệ tiên tiến có thể đạt 170–500 USD/tấn, cao hơn rất nhiều so với tín chỉ từ năng lượng tái tạo (khoảng 2–5 USD/tấn).
Theo xu hướng hiện nay, các doanh nghiệp và tổ chức mua tín chỉ các-bon ngày càng ưu tiên các tín chỉ chất lượng cao, có tác động rõ ràng, được thẩm định và xếp hạng minh bạch. Điều này mở ra cơ hội cho những quốc gia có khả năng phát triển các dự án loại bỏ và hấp thụ các-bon bằng công nghệ tiên tiến hoặc các mô hình sinh học chất lượng cao.
Đối với Việt Nam, theo Viện Nghiên cứu Quy hoạch và Phát triển, tin vui là hiện đã xuất hiện những công nghệ cac-bon hóa sinh khối, rác thải hữu cơ theo phương pháp khí hóa, nhiệt phân, có khả năng tạo ra tín chỉ các-bon chất lượng cao với giá trị lớn. Quá trình cac-bon hóa tạo ra khí đốt tổng hợp (syngas), một dạng năng lượng tái tạo sạch và than sinh học (biochar), không phát sinh tro bay, tro xỉ đáy lò, góp phần hình thành mô hình kinh tế tuần hoàn “thực chất”. Mỗi tấn than sinh học chất lượng cao có thể được quy đổi tương đương 2–3 tấn CO₂ được loại bỏ khỏi khí quyển.
Biochar được coi là một dạng “lưu giữ các-bon gần như vĩnh viễn”, nên tín chỉ các-bon tạo ra từ biochar thường được định giá rất cao, khoảng 150–200 USD/tấn. Trong khi đó, nếu đốt rác sinh hoạt, sinh khối hoặc chôn lấp chất thải hữu cơ, lượng phát thải khí nhà kính là rất lớn, đồng thời “đốt cháy” luôn giá trị tín chỉ các-bon có thể tạo ra. Với khoảng 100.000 tấn rác thải hữu cơ mỗi ngày (trong đó 70.000 tấn rác sinh hoạt, 30.000 tấn chất thải nông nghiệp), nếu chỉ đốt hoặc chôn lấp, mỗi năm có thể phát thải hàng chục đến hàng trăm triệu tấn khí nhà kính quy đổi CO₂. Ngược lại, nếu áp dụng công nghệ cac-bon hóa hiện đại, Việt Nam có thể tạo ra hàng chục đến hàng trăm triệu tín chỉ các-bon chất lượng cao, mang lại nguồn thu hàng tỷ USD mỗi năm, đồng thời xây dựng nền nông nghiệp xanh, kinh tế tuần hoàn thực chất.
Tương tự, trong lĩnh vực xử lý nước thải, một số nước đã triển khai công nghệ thu hồi khí mê-tan tại các nhà máy xử lý nước thải tập trung. Nhà đầu tư bỏ vốn triển khai, thu tín chỉ các-bon để hoàn vốn, trong khi chủ nhà máy được hưởng lợi về môi trường và được công nhận là cơ sở trung hòa các-bon mà không phải bỏ chi phí đầu tư ban đầu. Nếu các khu công nghiệp áp dụng đồng bộ các công nghệ xử lý chất thải rắn, nước thải tiên tiến, thu hồi khí nhà kính, kết hợp tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo và vật liệu thân thiện môi trường, sẽ hình thành các khu công nghiệp xanh, phát thải thấp.
Đô thị cũng vậy, nếu được quy hoạch đồng bộ, tập trung phát triển quanh các nhà ga đường sắt đô thị, tận dụng năng lượng tái tạo, vật liệu mới, kết hợp các giải pháp giảm phát thải, có thể trở thành các đô thị xanh thực sự, tiến tới trung hòa các-bon.
Trên cơ sở đó, mục tiêu xây dựng đô thị xanh, khu công nghiệp xanh, nông nghiệp xanh không còn là viễn cảnh xa vời, mà hoàn toàn có thể hiện thực hóa trong giai đoạn từ năm 2026 trở đi, nếu Việt Nam chủ động áp dụng kịp thời những công nghệ hiện có, biết cách tổ chức thị trường và huy động sự tham gia đồng bộ của các chủ thể trong nền kinh tế.
Để hành trình chuyển đổi xanh đi đến thành công, bên cạnh vai trò kiến tạo, điều phối, ban hành cơ chế, chính sách của Nhà nước, vai trò của các hiệp hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp, trong đó có Hiệp hội Chuyển đổi Xanh Việt Nam, được đánh giá là hết sức quan trọng. Các hiệp hội sẽ là cầu nối giữa nhà nước, nhà khoa học và doanh nghiệp, góp phần phát hiện, kiểm chứng, phổ biến, nhân rộng các công nghệ tiên tiến, đồng thời tham gia tạo lập, mở rộng thị trường ứng dụng, giảm chi phí, tăng hiệu quả kinh tế cho các bên tham gia.
Từ góc nhìn chính sách, có thể tóm lược công thức thành công của chuyển đổi xanh ở hai trụ cột: công nghệ cao giảm phát thải đột phá, tiên tiến; và mở rộng thị trường ứng dụng các công nghệ đó trên quy mô toàn quốc, tránh tình trạng manh mún, nhỏ lẻ. Khi hai điều kiện này được đáp ứng, chuyển đổi xanh sẽ không còn là gánh nặng chi phí, mà trở thành cơ hội để Việt Nam bứt phá, xây dựng một kỷ nguyên phát triển mới xanh hơn, bền vững hơn và thịnh vượng hơn.