Đam Rông 2 chuyển mình trên hành giảm nghèo bền vững

<p style="text-align: justify;">Xã Đam Rông 2 (tỉnh Lâm Đồng) từng là một trong những địa bàn khó khăn nhất, nơi phần lớn người dân sống phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp nhỏ lẻ, manh mún. Những năm gần đây, nhờ triển khai đồng bộ các chính sách giảm nghèo bền vững gắn với ứng dụng khoa học - kỹ thuật, liên kết sản xuất và phát triển hạ tầng, đời sống kinh tế và diện mạo nông thôn nơi đây đã có những chuyển biến rõ nét. Thu nhập được nâng lên, sinh kế ổn định hơn, số hộ nghèo giảm dần theo từng năm, đặc biệt trong vùng đồng bào dân tộc thiểu số chiếm tỷ lệ trên 65% dân số toàn xã.</p>

Hình thành sinh kế ổn định từ chuyển đổi phương thức sản xuất

Tại Đam Rông 2, các mô hình sản xuất nông nghiệp đang có sự chuyển biến rõ rệt theo hướng nâng cao hiệu quả và tính bền vững. Cà phê, sầu riêng và dâu tằm trở thành nhóm cây trồng chủ lực, gắn với điều kiện đất đai và tập quán canh tác của địa phương. Điểm đáng chú ý là người dân đã chuyển từ sản xuất dựa trên kinh nghiệm sang áp dụng kỹ thuật theo quy trình kiểm soát lượng nước tưới, bón phân hữu cơ vi sinh, quản lý sâu bệnh theo hướng giảm chi phí đầu vào và ổn định chất lượng.

Tại thôn Liêng Hung, nhiều hộ trước đây gặp khó khăn do năng suất cà phê thấp và thiếu vốn mở rộng sản xuất. Khi được tiếp cận các lớp tập huấn kỹ thuật và chính sách vay vốn ưu đãi, các hộ đã triển khai tái canh, trồng xen giống cà phê mới và điều chỉnh phương thức chăm sóc. Việc áp dụng tưới tiết kiệm và bón phân hữu cơ giúp cải thiện độ phì của đất, tăng khả năng giữ ẩm và giảm chi phí phân bón hóa học. Nhờ đó, năng suất cây trồng tăng lên và thu nhập của hộ dân ổn định hơn theo mùa vụ, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào biến động giá và thời tiết như trước.

Hiện toàn xã có hơn 6.306 ha diện tích gieo trồng, trong đó khoảng 478ha đã áp dụng nông nghiệp công nghệ cao. Cây cà phê chiếm diện tích chủ lực với hơn 4.000ha, sầu riêng trên 1.600ha, cùng gần 200ha dâu tằm phục vụ nghề ươm tơ. Đáng chú ý, xã đã xây dựng 14 mã số vùng trồng với tổng diện tích hơn 212ha, trong đó có mã vùng được cấp để phục vụ xuất khẩu. Đồng thời, 11 chuỗi liên kết giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp đã hình thành và hoạt động ổn định, giúp sản phẩm địa phương có đầu ra rõ ràng, hạn chế rủi ro "được mùa mất giá".

Những thay đổi này cho thấy chuyển dịch quan trọng nông nghiệp không chỉ là phương thức tạo thu nhập, mà đang trở thành mô hình sản xuất có hạch toán, có kế hoạch, có cam kết thị trường nền tảng của giảm nghèo dài hạn.

Đam Rông 2 chuyển mình trên hành giảm nghèo bền vững- Ảnh 1.

Tập huấn kỹ thuật giúp bà con nắm vững quy trình sản xuất.

Khoa học và công nghệ làm nòng cốt cho giảm nghèo bền vững

Một trong những chuyển biến quan trọng trong quá trình giảm nghèo ở Đam Rông 2 là việc đưa khoa học kỹ thuật vào sản xuất theo hướng phù hợp với điều kiện thực tế và khả năng tiếp thu của người dân. Thay vì áp dụng những mô hình công nghệ cao đòi hỏi vốn lớn, địa phương lựa chọn các giải pháp kỹ thuật trọng tâm, dễ triển khai và có khả năng nhân rộng lâu dài. Kỹ thuật tưới nhỏ giọt và tưới phun mưa điều áp được áp dụng trên các vùng đất có nguy cơ khô hạn theo mùa, giúp kiểm soát lượng nước và tiết kiệm chi phí vận hành. Việc này không chỉ giảm hao hụt nước mà còn hạn chế bệnh do độ ẩm không ổn định, từ đó nâng cao độ đồng đều và chất lượng cây trồng.

Song song với đó, việc sử dụng phân hữu cơ vi sinh và che phủ giữ ẩm giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và hạn chế xói mòn trên đất dốc. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng tại địa bàn có địa hình và khí hậu biến động mạnh. Khi đất khỏe, cây trồng ít bị phụ thuộc vào phân bón hóa học, từ đó giảm chi phí đầu vào và giúp nông sản đảm bảo các tiêu chí ngày càng phổ biến trong thị trường tiêu thụ hiện đại.

Khâu sau thu hoạch cũng được chuẩn hóa theo từng bước: thu hái chọn lọc theo độ chín, sơ chế đúng quy trình và bảo quản trong điều kiện phù hợp. Nhờ tuân thủ kỹ thuật này, tỷ lệ hao hụt giảm đáng kể, chất lượng hạt và quả đồng đều hơn, tạo điều kiện để nông sản địa phương tham gia vào hệ thống phân phối ổn định thay vì chỉ bán theo thương lái nhỏ lẻ.

Bên cạnh kỹ thuật sản xuất, công tác quản lý cũng có bước chuyển quan trọng. Người dân được hướng dẫn ghi chép nhật ký canh tác, theo dõi lượng nước tưới, thời điểm bón phân, lịch phòng trừ sâu bệnh. Thông tin vùng trồng được định vị bằng GPS, mỗi lô sản xuất được gắn mã truy xuất nguồn gốc. Đây không chỉ là yêu cầu để tham gia thị trường có kiểm soát chất lượng mà còn là minh chứng giúp hộ dân từng bước chuyển từ sản xuất tự phát sang sản xuất có kế hoạch và có kiểm chứng.

Nhờ đó, nông sản Đam Rông 2 không chỉ là "sản phẩm của từng hộ" mà trở thành sản phẩm có hồ sơ kỹ thuật và nguồn gốc rõ ràng, giúp nâng cao độ tin cậy của thị trường và giá trị thương mại. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các thị trường tiêu thụ lớn đang đặt ra yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc ngày càng chặt chẽ.

Hợp tác xã đóng vai trò trục kết nối trong chuỗi sản xuất. Không chỉ cung ứng vật tư, HTX còn tư vấn kỹ thuật, tổ chức thu gom nông sản, đàm phán giá, ký kết bao tiêu và xây dựng nhãn hiệu. Nhờ đó, người dân không sản xuất đơn lẻ mà tham gia vào chuỗi giá trị, nâng cao thu nhập và giảm rủi ro tái nghèo.

Nguồn tín dụng chính sách được triển khai linh hoạt, tạo điều kiện cho nhiều hộ dân tiếp cận vốn mà không cần tài sản thế chấp. Cùng với đó là các lớp đào tạo nghề, phiên giao dịch việc làm và hỗ trợ kết nối tiêu thụ sản phẩm. Khi người dân có vốn, có kỹ thuật và có đầu ra, sinh kế được củng cố theo hướng bền vững và có thể mở rộng.

Hiện nay, xã Đam Rông 2 chỉ còn 346 hộ nghèo và cận nghèo theo chuẩn đa chiều. Riêng 5 năm vừa qua, địa phương đã hỗ trợ 489 hộ thoát nghèo và hơn 1.170 hộ thoát cận nghèo. Những con số này không chỉ phản ánh kết quả một giai đoạn thực hiện chính sách, mà quan trọng hơn là cho thấy sự chuyển dịch về năng lực tự vươn lên của cộng đồng. Cùng với đó, nhiều công trình nhà ở được xây mới hoặc sửa chữa từ chính sách hỗ trợ đã góp phần ổn định đời sống, tạo nền tảng để người dân yên tâm sản xuất. Việc xã Đam Rông 2 giảm mạnh số hộ nghèo và cận nghèo trong 5 năm qua cho thấy hiệu quả của cách tiếp cận giảm nghèo dựa trên trao quyền, chứ không chỉ hỗ trợ.

Đam Rông 2 chuyển mình trên hành giảm nghèo bền vững- Ảnh 2.

Từ nguồn vốn hỗ trợ giúp bà con thoát nghèo.

Thứ nhất, chính sách hỗ trợ đã đi vào đúng nhu cầu thiết thực của người dân. Không chỉ là hỗ trợ nhà ở để ổn định cuộc sống, mà quan trọng hơn là giúp họ có điều kiện tập trung vào sản xuất. Nhà cửa ổn định là nền tảng tâm lý và xã hội, tạo sự an tâm để lao động và đầu tư cho sinh kế.

Thứ hai, mô hình sản xuất đã dịch chuyển sang cách làm có tổ chức. Hợp tác xã đóng vai trò điều phối, liên kết người dân vào chuỗi giá trị, thay cho sản xuất manh mún. Đây là điểm mấu chốt: khi hộ dân không còn "một mình một ruộng" mà tham gia vào chuỗi liên kết, họ có đầu vào chuẩn hóa, có hướng dẫn kỹ thuật, có nơi tiêu thụ và giá cả ổn định. Điều này giúp giảm rủi ro, đặc biệt trong bối cảnh thị trường nông sản biến động.

Thứ ba, địa phương coi ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực là hướng đi dài hạn. Việc số hóa quản lý vùng trồng và theo dõi mùa vụ giúp minh bạch chất lượng, thuận lợi truy xuất, đồng thời hỗ trợ điều tiết cung cầu. Đây là bước tiến quan trọng để sản phẩm địa phương không chỉ "bán được" mà còn "định vị được" trên thị trường.

Như vậy, giảm nghèo ở Đam Rông 2 không còn là sự hỗ trợ thụ động, mà là quá trình xây nền: xây nhà ở để ổn định cuộc sống, xây năng lực sản xuất để người dân chủ động, và xây chuỗi liên kết để tạo giá trị bền vững. Khi người dân biết hoạch định sản xuất, có kỹ thuật, có vốn và có thị trường, thì thoát nghèo không phải kết quả nhất thời, mà là một trạng thái phát triển lâu dài.

Bước sang giai đoạn tiếp theo, Đam Rông 2 xác định trọng tâm không phải ở việc hỗ trợ theo từng hộ đơn lẻ, mà là nâng cao năng lực sản xuất của cộng đồng. Mục tiêu là nhân rộng các mô hình hiệu quả, hoàn thiện chuỗi liên kết tiêu thụ và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong quản lý vùng trồng. Trong đó, hợp tác xã được coi là hạt nhân tổ chức sản xuất: Từ quản trị nguồn lực, hướng dẫn kỹ thuật, đến sử dụng nền tảng số để theo dõi mùa vụ và điều phối thị trường. Việc tăng cường liên kết với doanh nghiệp chế biến và phân phối cũng được xem là chìa khóa để nông sản địa phương có chỗ đứng ổn định và giá trị gia tăng cao hơn.

Tư duy giảm nghèo ở Đam Rông 2 đã dịch chuyển từ hỗ trợ sang trao năng lực. Nghĩa là người dân được tham gia vào quá trình hoạch định sản xuất, được trang bị kỹ thuật, được kết nối thị trường và có cơ hội tiếp cận vốn phù hợp. Khi nội lực được củng cố, việc thoát nghèo không còn là kết quả tạm thời hay phụ thuộc vào trợ cấp, mà trở thành nền tảng để phát triển lâu dài, bền vững.