Đầu tư xanh: Xu thế toàn cầu và những gợi mở chính sách cho Việt Nam

<p style="text-align: justify;">Đầu tư xanh đang nổi lên như động lực quan trọng của tăng trưởng bền vững trong bối cảnh thế giới đối mặt với biến đổi khí hậu và yêu cầu phát triển phát thải thấp. Sự dịch chuyển mạnh của dòng vốn quốc tế vào năng lượng tái tạo, giao thông xanh và công nghệ sạch đặt ra cơ hội lớn nhưng cũng thách thức không nhỏ cho Việt Nam trong việc hoàn thiện thể chế, chuẩn hóa tiêu chuẩn và nâng cao năng lực hấp thụ vốn xanh.</p>

Trong những thập niên gần đây, đầu tư xanh nổi lên như một trụ cột quan trọng của tăng trưởng bền vững, gắn kết giữa lợi ích kinh tế với trách nhiệm môi trường và xã hội. Xu hướng này ngày càng rõ nét khi thế giới đứng trước sức ép của biến đổi khí hậu, suy giảm tài nguyên và yêu cầu chuyển đổi mô hình phát triển sang xanh, tuần hoàn và phát thải thấp. 

Tại nhiều khu vực như Liên minh châu Âu, APEC hay ASEAN, đầu tư xanh đã trở thành dòng chảy chủ đạo định hình lại chiến lược phát triển, hành vi doanh nghiệp và các quyết sách tài chính. Không chỉ là yêu cầu khách quan, đầu tư xanh còn mở ra không gian phát triển mới, thu hút nguồn vốn chất lượng cao phục vụ chuyển đổi xanh và thực hiện mục tiêu Net Zero.

Dưới các góc nhìn khác nhau, đầu tư xanh bao gồm đầu tư trực tiếp hoặc gián tiếp vào các dự án, ngành nghề và công nghệ nhằm bảo vệ môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên, bảo tồn đa dạng sinh học, giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu. Ở cấp độ rộng hơn, đầu tư xanh gắn với tài chính xanh, thị trường carbon, hạ tầng khí hậu và phát triển công nghệ xanh – những lĩnh vực đang ngày càng tạo sức hút lớn đối với khu vực tài chính toàn cầu.

Trong bối cảnh thế giới phải huy động nguồn lực khổng lồ để thực hiện Thỏa thuận Paris, khoảng cách tài chính nhằm hạn chế nhiệt độ tăng không quá 1,5°C đang ngày càng nới rộng. Báo cáo của Climate Policy Initiative năm 2023 cho thấy thế giới cần khoảng 4.300 tỷ USD mỗi năm cho đến năm 2030, trong khi dòng vốn hiện hữu mới đạt khoảng 1.300 tỷ USD. Điều này khẳng định vai trò then chốt của đầu tư xanh trong cân bằng mục tiêu phát triển và mục tiêu khí hậu, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp bách cho mỗi quốc gia trong việc hoàn thiện cơ chế huy động và phân bổ nguồn lực xanh một cách hiệu quả.

Đầu tư xanh: Xu thế toàn cầu và những gợi mở chính sách cho Việt Nam - Ảnh 1.

Cùng với nỗ lực toàn cầu, nhiều quốc gia đã xây dựng các khung chính sách, tiêu chuẩn và công cụ tài chính xanh nhằm định hướng dòng vốn vào những lĩnh vực ưu tiên. Liên minh châu Âu nổi bật với Hệ thống phân loại xanh (EU Taxonomy), Trung Quốc phát triển Danh mục dự án được đầu tư bằng trái phiếu xanh, còn ASEAN ban hành Bộ tiêu chuẩn trái phiếu xanh theo thông lệ quốc tế. Đây là nền tảng quan trọng thúc đẩy thị trường vốn xanh phát triển mạnh mẽ, minh bạch và thống nhất.

Tại Việt Nam, đầu tư xanh được xác định là hướng đi tất yếu để thực hiện cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Việc ban hành Danh mục phân loại xanh theo Quyết định 21/2025/QĐ-TTg đã tạo bước tiến quan trọng hướng tới hoàn thiện khung pháp lý và chuẩn hóa hoạt động đầu tư xanh, đồng thời giúp Việt Nam hội nhập sâu hơn với thông lệ quốc tế. Trong bối cảnh nhu cầu vốn cho chuyển đổi xanh ngày càng lớn, nghiên cứu xu hướng và kinh nghiệm quốc tế có ý nghĩa thiết thực để hỗ trợ xây dựng chính sách, phát triển thị trường tài chính xanh và thu hút nguồn lực chất lượng cao cho phát triển bền vững.

Thị trường tài chính xanh toàn cầu trong thập kỷ qua đã tăng trưởng nhanh cả về quy mô, cơ cấu và sự đa dạng của sản phẩm. Theo Climate Bonds Initiative, tổng giá trị phát hành các công cụ nợ xanh và bền vững đã vượt 3.500 tỷ USD, trong đó trái phiếu xanh chiếm tỷ trọng lớn nhất. Riêng năm 2023, lượng phát hành trái phiếu xanh đạt gần 520 tỷ USD và đến cuối năm 2024, tổng lượng trái phiếu khí hậu được giao dịch ước đạt hơn 1.050 tỷ USD, tăng 11% so với năm trước. Điều này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng từ cả khu vực công và tư nhân trong việc đầu tư vào các dự án giảm phát thải và thích ứng với khí hậu.

Cùng với sự mở rộng về quy mô, thị trường tài chính xanh toàn cầu cũng ghi nhận sự thay đổi mạnh mẽ về cấu trúc nhà phát hành. Các định chế tài chính ngân hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất trong phát hành trái phiếu xanh, tiếp đến là doanh nghiệp, chính phủ, chính quyền địa phương và ngân hàng phát triển. Điều này cho thấy thị trường tài chính xanh ngày càng được mở rộng sang nhiều nhóm chủ thể khác nhau, giúp tăng tính đa dạng và ổn định cho dòng vốn xanh.

Đầu tư xanh: Xu thế toàn cầu và những gợi mở chính sách cho Việt Nam - Ảnh 2.

Về phân bổ lĩnh vực, năng lượng tái tạo vẫn là điểm đến lớn nhất của dòng vốn xanh, tiếp theo là giao thông bền vững, hạ tầng đô thị thích ứng khí hậu và nông nghiệp bền vững. Đầu tư vào năng lượng sạch và điện hóa giao thông được xem là động lực chủ yếu để đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050. 

Các nền kinh tế lớn, trong đó có Trung Quốc, đã xây dựng chiến lược tài chính xanh bài bản với hệ thống tiêu chuẩn, cơ chế tín dụng ưu đãi và danh mục đầu tư xanh được cập nhật theo thông lệ quốc tế. Tại Trung Quốc, từ năm 2015, loạt chính sách tài chính xanh được triển khai và nhanh chóng đưa nước này trở thành một trong những thị trường trái phiếu xanh lớn nhất thế giới. Các lĩnh vực vận tải xanh, năng lượng tái tạo, công nghiệp mới và tiết kiệm năng lượng chiếm tỷ trọng lớn trong danh mục tín dụng xanh của Trung Quốc.

Cùng với sự phát triển mạnh của trái phiếu xanh, nhiều công cụ tài chính mới đã xuất hiện nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhà đầu tư. Các sản phẩm như trái phiếu chuyển đổi xanh, trái phiếu liên kết bền vững, các công cụ dựa trên tín chỉ carbon hay mô hình tài chính hỗn hợp ngày càng được áp dụng rộng rãi. 

Malaysia là ví dụ tiêu biểu về quốc gia phát triển hệ sinh thái tài chính xanh toàn diện, được tổ chức theo mô hình năm trụ cột bao gồm công cụ tài chính, nhà đầu tư, chủ thể phát hành, quản trị nội bộ và hạ tầng thông tin. Đặc biệt, Malaysia tiên phong trong phát hành SRI Sukuk – một hình thức trái phiếu Hồi giáo xanh – tạo điểm nhấn cho tài chính xanh tại khu vực Đông Nam Á.

Sự phát triển nhanh của thị trường tài chính xanh đặt ra yêu cầu cấp thiết về chuẩn hóa và minh bạch hóa. Trong bối cảnh rủi ro “greenwashing” gia tăng, nhiều cơ chế giám sát và tiêu chuẩn quốc tế đã ra đời nhằm đảm bảo tính liêm chính của thị trường. Green Bond Principles của Hiệp hội Thị trường Vốn Quốc tế là tiêu chuẩn phổ biến, giúp xác định nguyên tắc sử dụng vốn, công bố thông tin, quy trình thẩm định và báo cáo tác động. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này được xem là yếu tố quan trọng để tăng niềm tin của nhà đầu tư, đặc biệt là các quỹ lớn theo đuổi chiến lược ESG.

Nhìn vào kinh nghiệm quốc tế, một số bài học quan trọng có thể rút ra cho Việt Nam. 

Thứ nhất, cần sớm hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn và quy định liên quan đến tài chính xanh theo hướng tương thích với các khung quốc tế như EU Taxonomy hay BPA của ASEAN. Đây là cơ sở để định hướng dòng vốn, tạo niềm tin cho nhà đầu tư và giảm rủi ro greenwashing. 

Thứ hai, phát triển hệ sinh thái tài chính xanh đòi hỏi sự tham gia đồng bộ của nhà nước, doanh nghiệp và định chế tài chính. Bên cạnh chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng và bảo lãnh, Việt Nam cần phát triển dữ liệu xanh minh bạch, tăng năng lực đánh giá rủi ro môi trường của tổ chức tín dụng và thúc đẩy yêu cầu công bố thông tin ESG đối với doanh nghiệp. 

Thứ ba, việc đa dạng hóa công cụ tài chính xanh là hướng đi quan trọng để mở rộng khả năng huy động vốn, đặc biệt thông qua mô hình tài chính hỗn hợp kết hợp nguồn lực công – tư.

Bối cảnh mới đòi hỏi Việt Nam tiếp tục chủ động tiếp cận kinh nghiệm quốc tế, áp dụng linh hoạt vào điều kiện trong nước và xây dựng thị trường tài chính xanh theo tiêu chuẩn cao. Khi các yếu tố nền tảng được củng cố, đầu tư xanh sẽ trở thành động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng xanh, nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và góp phần thực hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trước cộng đồng quốc tế về phát triển bền vững và ứng phó biến đổi khí hậu.