Hành trình hơn 16 năm Luật Công nghệ cao: Từ nền móng đến bước chuyển mới

<p style="text-align: justify;">Khi Quốc hội thông qua Luật Công nghệ cao năm 2008, đó là bước đi mang tính định hướng: Đặt công nghệ cao thành lĩnh vực được ưu tiên, tạo hành lang pháp lý cho các khu công nghệ, hỗ trợ doanh nghiệp R&D và khuyến khích thương mại hóa kết quả khoa học. Luật số 21/2008/QH12 đã ghi nhận phạm vi điều chỉnh, quyền lợi, cơ chế ưu đãi và mục tiêu phát triển thị trường công nghệ cao, tạo nền tảng pháp luật đầu tiên cho quá trình xây dựng hệ sinh thái công nghệ tại Việt Nam.</p>

Nền móng pháp lý và những đóng góp rõ rệt

Trong thực tiễn, Luật 2008 giúp nhà nước có công cụ để trợ lực cho một số dự án chiến lược, đưa các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ đất đai, tín dụng và hạ tầng kỹ thuật vào khuôn khổ pháp luật. Những chính sách này, dù còn hạn chế về quy mô và chi tiết, đã góp phần hình thành thói quen đầu tư cho R&D tại một số doanh nghiệp lớn và nhóm startup trong nước. Thực tế này chứng tỏ: Luật pháp có thể tạo đòn bẩy để khởi tạo hệ sinh thái, dù cần phải liên tục hoàn thiện.

Suốt giai đoạn từ khi ban hành đến nay, Luật Công nghệ cao chỉ được hiệu chỉnh ở phạm vi hẹp, các điều khoản liên quan đến ưu đãi thuế được sửa đổi lần lượt vào các năm 2013 và 2014, nhưng chưa từng có một lần sửa đổi mang tính tổng thể để bắt kịp tốc độ chuyển đổi công nghệ toàn cầu. Điều đó dẫn đến một khoảng trống: nhiều quy định còn chung chung, tiêu chí chưa lượng hóa, chưa đồng bộ với các luật chuyên ngành khác, và khó đáp ứng yêu cầu thúc đẩy công nghiệp công nghệ cao ở quy mô lớn hơn. Các chuyên gia, doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhiều lần nêu ý kiến về nhu cầu sửa đổi, cập nhật khung pháp luật để phù hợp với Nghị quyết chiến lược quốc gia.

Một biểu hiện cụ thể của khoảng cách này là mức chi cho R&D của Việt Nam vẫn còn khiêm tốn so với nhiều nền kinh tế phát triển. 

Theo số liệu chính thức và các báo cáo quốc tế, tỷ lệ chi R&D trên GDP của Việt Nam nằm quanh khoảng 0,4% (theo dữ liệu WIPO/World Bank vào các năm gần đây), thấp xa so với mức 3–5% của nhiều nền kinh tế dẫn đầu. Con số này cho thấy dư địa lớn để tăng đầu tư và nâng cao hiệu quả R&D, song cũng làm nổi bật yêu cầu đổi mới chính sách và cơ chế thực thi.

Hành trình hơn 16 năm Luật Công nghệ cao: Từ nền móng đến bước chuyển mới- Ảnh 1.

Bước chuyển mới: sửa luật, thể chế hóa chiến lược quốc gia

Nhận diện những bất cập và trước yêu cầu đột phá về KH&CN, lãnh đạo Đảng, Nhà nước đã ban hành các chiến lược mới, trong đó Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia. Trên cơ sở đó, Bộ Khoa học và Công nghệ đang chủ trì soạn thảo dự thảo Luật Công nghệ cao (sửa đổi), với định hướng lượng hóa ưu đãi, chú trọng R&D, thương mại hóa kết quả nghiên cứu và bảo đảm an ninh công nghệ. Mục tiêu là chuyển luật từ "khung khái quát" sang công cụ thực thi có tính định lượng, minh bạch và gắn trách nhiệm.

Tháng 9/2025, Bộ Tư pháp tổ chức Hội đồng thẩm định dự án Luật Công nghệ cao (sửa đổi), với sự tham gia của đại diện nhiều bộ, ngành nhằm kiểm soát chặt chẽ phạm vi điều chỉnh, tính khả thi và tương thích với hệ thống pháp luật, dấu hiệu cho thấy quá trình sửa đổi đang được tiến hành với độ cẩn trọng cao hơn. Các ý kiến thẩm định nêu rõ cần lượng hóa tiêu chí, thiết kế cơ chế ưu đãi đủ mạnh nhưng có điều kiện rõ ràng, để tránh lạm dụng chính sách.

Hành trình hơn 16 năm Luật Công nghệ cao: Từ nền móng đến bước chuyển mới- Ảnh 2.

Luật Công nghệ cao (sửa đổi), với định hướng lượng hóa ưu đãi, chú trọng R&D, thương mại hóa kết quả nghiên cứu và bảo đảm an ninh công nghệ.

Điểm mấu chốt của bước chuyển này không chỉ là "sửa luật" mà là thay đổi tư duy chính sách: từ hỗ trợ mang tính khuyến khích chung chung sang ưu đãi gắn trách nhiệm, từ hỗ trợ đơn lẻ sang xây dựng hệ sinh thái R&D-sản xuất-thương mại hóa, từ nhập khẩu công nghệ sang định hướng làm chủ công nghệ chiến lược. Đây chính là tinh thần tự chủ, vừa khuyến khích hợp tác quốc tế, vừa nâng cao năng lực nội sinh, giúp doanh nghiệp Việt phát triển sản phẩm có giá trị gia tăng cao và bảo vệ lợi ích quốc gia.

Hơn 16 năm sau khi Luật Công nghệ cao ra đời, đóng góp của nó trong việc hình thành các khu công nghệ, kích thích hoạt động R&D và tạo cơ sở pháp lý ban đầu là rõ rệt. Nhưng để tận dụng tối đa cơ hội của Cách mạng công nghiệp 4.0 và thực hiện các mục tiêu chiến lược tới 2030–2045, Việt Nam cần bước chuyển mạnh mẽ hơn: luật pháp phải cụ thể, ưu đãi phải lượng hóa, cơ chế phải minh bạch và có cơ chế hậu kiểm. Khi đó, Luật Công nghệ cao (sửa đổi) không chỉ là văn bản pháp lý mà trở thành công cụ chiến lược đưa công nghệ cao và khát vọng tự chủ công nghệ vào trái tim mô hình tăng trưởng mới của đất nước.