Khai thác và Phát triển Nguồn Gen Bí Nếp và Bí Thơm Sơn La

<p style="text-align: justify;">Trong bức tranh nông nghiệp miền núi phía Bắc, các giống cây trồng bản địa không chỉ mang giá trị dinh dưỡng và kinh tế, mà còn là kết tinh của tri thức bản địa và sự thích nghi lâu dài với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Bí nếp và Bí thơm Sơn La, hai giống bí xanh đặc trưng của Tây Bắc là minh chứng rõ nét cho tiềm năng phát triển kinh tế bền vững khi được nghiên cứu, bảo tồn và khai thác bài bản. Tuy nhiên, trước áp lực của biến đổi khí hậu, canh tác manh mún và nguy cơ thoái hóa giống, hai giống bí quý này đứng trước thách thức mai một nếu không có những giải pháp khoa học kịp thời.</p>

Từ năm 2021 đến năm 2025, nhiệm vụ khoa học cấp quốc gia "Nghiên cứu khai thác, phát triển nguồn gen Bí nếp và Bí thơm Sơn La tại một số tỉnh miền núi phía Bắc" (mã số NVQG-2021/ĐT.24), thuộc Chương trình bảo tồn và sử dụng bền vững nguồn gen đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, đã được Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam chủ trì thực hiện. Đề tài đã mang lại nhiều kết quả quan trọng, góp phần bảo tồn nguồn gen quý và thúc đẩy sinh kế cho người dân địa phương.

Hình thành bộ dữ liệu khoa học về hai giống bí địa phương

Một trong những thành tựu nổi bật của nhiệm vụ là xây dựng bộ dữ liệu đầy đủ về đặc điểm nông, sinh học của hai giống Bí nếp và Bí thơm Sơn La. Đây là nền tảng quan trọng phục vụ công tác phục tráng và chọn tạo giống sau này. Các thông tin về khả năng sinh trưởng, sức chống chịu sâu bệnh, đặc điểm hình thái và chất lượng quả được thu thập và phân tích chi tiết, giúp xác định tiềm năng cũng như hạn chế của từng giống.

img

Bảo tồn và phát triển nguồn gen Bí nếp và Bí thơm Sơn La.

Báo cáo cho thấy hai giống bí bản địa có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu vùng núi, song lại chịu ảnh hưởng đáng kể bởi việc sử dụng hạt giống thoái hóa qua nhiều thế hệ. Điều này đòi hỏi quy trình phục tráng chặt chẽ để khôi phục đặc tính quý và cải thiện chất lượng giống.

Sau quá trình tuyển chọn, đánh giá, nhân giống và kiểm tra qua nhiều thế hệ, nhóm nghiên cứu đã phục tráng thành công hai giống Bí nếp và Bí thơm Sơn La, tạo ra nguồn hạt giống siêu nguyên chủng và nguyên chủng đạt chất lượng cao. Hạt giống gốc của cả hai giống đã được sản xuất ổn định, trong khi hạt giống nguyên chủng cũng được nhân rộng, sẵn sàng cung ứng cho sản xuất đại trà. Bên cạnh đó, bản mô tả giống hoàn chỉnh được xây dựng giúp chuẩn hóa đặc tính và hỗ trợ công tác quản lý giống. Đây là bước tiến quan trọng, bởi hạt giống chất lượng luôn là yếu tố then chốt quyết định năng suất và hiệu quả kinh tế trong canh tác. Không chỉ dừng lại ở việc phục tráng giống, nhiệm vụ còn xây dựng quy trình kỹ thuật canh tác và bảo quản hạt giống phù hợp với điều kiện vùng núi phía Bắc, bao gồm kỹ thuật làm đất, gieo trồng, chăm sóc, các biện pháp phòng trừ sâu bệnh tổng hợp, cũng như kỹ thuật thu hoạch, sơ chế và bảo quản hạt giống. Quy trình này tạo nền tảng để nâng cao năng suất và duy trì chất lượng giống trong sản xuất lâu dài.

Những quy trình này giúp nông dân nâng cao kỹ năng canh tác, thay đổi tập quán sản xuất truyền thống vốn thiếu thống nhất, từ đó cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm.

Trên cơ sở hai giống đã được phục tráng và quy trình kỹ thuật canh tác bảo quản được hoàn thiện, nhóm nghiên cứu đã triển khai mô hình sản xuất thương phẩm với quy mô 10 ha cho mỗi giống. Kết quả thực tế tại mô hình cho thấy hiệu quả cải thiện rõ rệt so với sản xuất bằng giống cũ. Đối với Bí nếp Sơn La, năng suất tăng từ 11,77 đến 14,44%, kéo theo hiệu quả kinh tế tăng 32,51-37,05%. Trong khi đó, giống Bí thơm Sơn La ghi nhận mức tăng trưởng còn ấn tượng hơn, với năng suất tăng 17,78-25,52% và hiệu quả kinh tế tăng 38,37-47,96%. Những con số này là minh chứng thuyết phục cho giá trị của công tác phục tráng giống và áp dụng quy trình kỹ thuật tiên tiến trong sản xuất.

Những con số này chứng minh giá trị của công tác phục tráng và áp dụng kỹ thuật tiên tiến vào sản xuất. Với lợi nhuận tăng mạnh, người dân các tỉnh miền núi có thêm động lực chuyển đổi phương thức canh tác, chuyên nghiệp hóa sản xuất cây bí xanh.

Nhiệm vụ không chỉ tạo ra các giống và mô hình sản xuất mà còn đóng góp tích cực vào việc lan tỏa tri thức và nâng cao nhận thức cộng đồng. Thông qua các lớp tập huấn kỹ thuật, hoạt động chuyển giao quy trình và hướng dẫn thực hành trực tiếp trên đồng ruộng, cùng với việc xây dựng năng lực cho cán bộ nông nghiệp cấp huyện, xã, dự án đã giúp người dân tiếp cận dần với tư duy sản xuất nông nghiệp hiện đại. Nhờ vậy, nông dân hiểu rõ hơn tầm quan trọng của giống chất lượng, biết áp dụng các biện pháp kỹ thuật một cách bài bản và từng bước nâng cao thu nhập từ sản xuất.

Với đặc tính hương vị độc đáo và khả năng thích nghi tốt, hai giống Bí nếp và Bí thơm Sơn La hoàn toàn có tiềm năng trở thành "điểm sáng nông nghiệp" nếu được tiếp tục đầu tư nghiên cứu và gắn với phát triển chuỗi giá trị.

Khẳng định tính cấp thiết của bảo tồn nguồn gen bản địa

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, suy giảm tài nguyên di truyền và yêu cầu phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững, việc bảo tồn và khai thác hợp lý nguồn gen địa phương là nhiệm vụ quan trọng. Nghiên cứu đối với hai giống bí Sơn La là ví dụ tiêu biểu cho thấy khi khoa học được triển khai đúng hướng, những giống cây bản địa có thể trở thành động lực nâng cao đời sống cho vùng khó khăn.

img

Bí nếp và Bí thơm Sơn La có cơ hội trở thành sản phẩm nông nghiệp chủ lực của nhiều địa phương.

Nhiệm vụ NVQG-2021/ĐT.24 cho thấy sự kết hợp hiệu quả giữa nhà khoa học, cơ quan quản lý và người dân. Đặc biệt, các sản phẩm nghiên cứu - từ giống, quy trình đến mô hình sản xuất - đều có khả năng ứng dụng ngay, mang lại hiệu quả rõ rệt.

Sau bốn năm thực hiện, nhiệm vụ đã hoàn thành toàn bộ mục tiêu đề ra: Phục tráng hai giống bí quý, xây dựng quy trình kỹ thuật, triển khai mô hình sản xuất và mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt. Quan trọng hơn, nhiệm vụ đặt nền móng khoa học vững chắc cho công tác bảo tồn và khai thác bền vững nguồn gen nông nghiệp tại miền núi phía Bắc.

Với những kết quả đạt được, Bí nếp và Bí thơm Sơn La có cơ hội trở thành sản phẩm nông nghiệp chủ lực của nhiều địa phương, đóng góp vào phát triển kinh tế xanh, bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân vùng cao. Việc tiếp tục đầu tư nghiên cứu, sản xuất hạt giống chất lượng, xây dựng liên kết tiêu thụ và mở rộng mô hình thương phẩm sẽ là chìa khóa để hai giống bí này phát huy tối đa giá trị trong tương lai.