Khoa học và công nghệ thúc đẩy chuyển đổi xanh trong lĩnh vực chăn nuôi
<p style="text-align: justify;">Trong chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững, chăn nuôi được xác định là một trong những ngành có đóng góp quan trọng cho tăng trưởng kinh tế, bảo đảm an ninh lương thực và xuất khẩu. Tuy nhiên, đây cũng là lĩnh vực chịu áp lực lớn từ yêu cầu giảm phát thải, xử lý chất thải và thích ứng với biến đổi khí hậu. Việc ứng dụng khoa học và công nghệ (KH&CN) đang trở thành hướng đi trọng tâm giúp ngành chăn nuôi Việt Nam chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng xanh, tuần hoàn và phát thải thấp.</p>
Theo Viện Chăn nuôi (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), trong 10 năm qua, năng suất và giá trị sản xuất chăn nuôi tăng bình quân 4-5%/năm, trong đó đóng góp của KH&CN chiếm hơn 30%. Các kết quả nghiên cứu, chuyển giao kỹ thuật và đổi mới công nghệ đã tác động rõ nét đến toàn chuỗi giá trị: Từ con giống, thức ăn, chuồng trại, quản lý dịch bệnh đến xử lý chất thải và chế biến sản phẩm.
Những năm gần đây, ngành chăn nuôi đã áp dụng rộng rãi các tiến bộ kỹ thuật nhằm giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Trong chọn, nhân và cải tiến giống vật nuôi, nhiều công nghệ hiện đại như thụ tinh nhân tạo, tinh phân ly giới tính, cấy truyền phôi, chỉ thị phân tử và chọn lọc gen đã được nghiên cứu và áp dụng. Việc làm chủ công nghệ nhân giống giúp tăng năng suất sinh sản, tiết kiệm nguồn thức ăn và nâng cao hiệu quả kinh tế. Một số giống bò, lợn, gia cầm mới có khả năng thích ứng tốt với điều kiện khí hậu nhiệt đới và tiêu tốn năng lượng thấp hơn 10-15% so với giống nhập khẩu trước đây.
Trong lĩnh vực thức ăn chăn nuôi, các viện và doanh nghiệp đã đẩy mạnh nghiên cứu thay thế nguyên liệu nhập khẩu bằng phụ phẩm nông nghiệp như cám gạo, bã sắn, bã bia, thân ngô, vỏ cà phê, rơm rạ… Công nghệ lên men, ủ chua và bổ sung vi sinh giúp nâng giá trị dinh dưỡng của phụ phẩm, giảm phát thải khí methane trong quá trình tiêu hóa của vật nuôi. Một số công thức thức ăn sinh học và enzyme phân giải xơ được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất quy mô lớn.

Khoa học và công nghệ thúc đẩy chuyển đổi xanh trong lĩnh vực chăn nuôi.
Công nghệ xử lý chất thải cũng là điểm sáng của quá trình chuyển đổi xanh. Hệ thống biogas thế hệ mới, đệm lót sinh học và phân vi sinh hữu cơ đã được áp dụng tại hàng chục nghìn trang trại.
Theo thống kê của Cục Chăn nuôi, đến năm 2025, khoảng 65% lượng chất thải chăn nuôi được xử lý hoặc tái sử dụng. Các mô hình "trang trại 3 trong 1" chăn nuôi, trồng trọt và năng lượng sinh học đang chứng minh hiệu quả kinh tế và môi trường rõ rệt. Song song với đó, chuyển đổi số trong chăn nuôi được coi là hướng phát triển tất yếu. Các hệ thống quản lý trang trại tự động sử dụng cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm, khí độc, lượng thức ăn, nước uống giúp tối ưu quy trình chăm sóc và phát hiện sớm dịch bệnh.
Nhiều doanh nghiệp lớn như CP Việt Nam, Dabaco, Mavin, TH Group đã triển khai mô hình "chuỗi chăn nuôi thông minh", kết nối dữ liệu từ trang trại đến nhà máy chế biến, đảm bảo truy xuất nguồn gốc và kiểm soát phát thải. Đây là bước tiến quan trọng trong việc nâng cao tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.
Công nghệ chỉ phát huy hiệu quả khi gắn với cơ chế, chính sách phù hợp. Trong những năm qua, Bộ KH&CN phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã triển khai nhiều chương trình KH&CN phục vụ phát triển nông nghiệp xanh, trong đó có các nhiệm vụ trọng điểm về giảm phát thải trong chăn nuôi.
Các nghiên cứu của Viện Chăn nuôi, Viện Môi trường nông nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm… tập trung vào đánh giá dấu chân carbon (carbon footprint) của từng loại vật nuôi, từ đó xây dựng cơ sở dữ liệu phát thải quốc gia nền tảng cho việc hoạch định chính sách giảm phát thải trong tương lai.
Bên cạnh nghiên cứu trong nước, hợp tác quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng. Việt Nam đã phối hợp với Tổ chức Nông Lương Liên hợp quốc (FAO), Tổ chức Hợp tác quốc tế Đức (GIZ) và Cơ quan Năng lượng nguyên tử quốc tế (IAEA) để triển khai các dự án về chăn nuôi carbon thấp, quản lý chất thải và sử dụng năng lượng tái tạo.
Một số dự án thí điểm đã cho kết quả khả quan lượng khí thải methane giảm 15-20%, chi phí xử lý chất thải giảm 30%, đồng thời tạo ra nguồn phân bón hữu cơ phục vụ trồng trọt.
Về mặt thể chế, các chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư đổi mới công nghệ, sử dụng năng lượng sạch, tuần hoàn phụ phẩm đang được cụ thể hóa trong Chiến lược phát triển chăn nuôi đến năm 2030, tầm nhìn 2045. Cùng với đó, các địa phương được khuyến khích lồng ghép tiêu chí "xanh" vào quy hoạch chăn nuôi, đưa yêu cầu về công nghệ xử lý chất thải, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính thành tiêu chuẩn bắt buộc khi cấp phép dự án mới.
Chuyển đổi xanh trong chăn nuôi không chỉ là yêu cầu phát triển, mà còn là điều kiện để hội nhập quốc tế. Các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP đều quy định nghiêm ngặt về tiêu chuẩn môi trường, truy xuất nguồn gốc và phúc lợi động vật. Do đó, chỉ những sản phẩm đạt chứng nhận "xanh" mới đủ điều kiện tiếp cận các thị trường cao cấp. Việc ứng dụng KH&CN, nhất là các công nghệ số, công nghệ sinh học và năng lượng tái tạo, sẽ giúp ngành chăn nuôi Việt Nam đáp ứng các chuẩn mực này.
Theo định hướng đến năm 2030, ngành chăn nuôi Việt Nam phấn đấu giảm ít nhất 15% tổng lượng phát thải khí nhà kính so với năm 2020, tăng tỷ lệ tái sử dụng chất thải lên 80%, đồng thời mở rộng mô hình chăn nuôi tuần hoàn ở 50% các địa phương có quy mô sản xuất tập trung.
Để đạt mục tiêu này, cần tiếp tục đầu tư mạnh cho nghiên cứu ứng dụng, nâng cao năng lực của các cơ sở khoa học, phát triển nhân lực kỹ thuật và thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp - viện - trường.
Chuyển đổi xanh trong chăn nuôi là xu thế phát triển. Khi KH&CN được đầu tư đúng hướng, ngành chăn nuôi Việt Nam sẽ không chỉ đảm bảo an ninh thực phẩm, mà còn góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển kinh tế xanh và phát thải ròng bằng "0" của quốc gia.