Luật Trí tuệ nhân tạo: Khung pháp lý mới thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tự chủ công nghệ

<p style="text-align: justify;">Dự án Luật Trí tuệ nhân tạo (AI) vừa được Quốc hội xem xét sáng 21/11/2025, được kỳ vọng sẽ tạo bước ngoặt trong định hình môi trường pháp lý cho công nghệ AI tại Việt Nam. Với cách tiếp cận quản lý theo mức độ rủi ro, đặt con người ở vị trí trung tâm và khuyến khích phát triển công nghệ nội địa, dự luật đánh dấu nỗ lực lớn nhằm đưa AI trở thành động lực tăng trưởng mới của nền kinh tế số.</p>

Luật Trí tuệ nhân tạo: Khung pháp lý mới thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tự chủ công nghệ - Ảnh 1.

Lãnh đạo Bộ KH&CN tham dự và báo cáo Luật Trí tuệ nhân tạo tại kỳ họp Quốc hội khoá XV.

Dự thảo Luật đặt mục tiêu xây dựng hành lang pháp lý cho việc nghiên cứu, phát triển, triển khai và sử dụng các hệ thống AI tại Việt Nam, đồng thời đảm bảo văn minh số, an ninh, an toàn và quyền lợi của người dùng. Tinh thần xuyên suốt của dự luật là “AI phục vụ con người”, trong đó con người luôn giữ quyền kiểm soát đối với những quyết định quan trọng để tránh phụ thuộc vào thuật toán.

Một trong những điểm nổi bật nhất của dự thảo là phương thức quản lý dựa trên phân loại rủi ro. Thay vì áp dụng quy định cứng cho toàn bộ hệ thống AI, các ứng dụng được chia thành các mức: thấp, trung bình, cao và không chấp nhận được. Cách tiếp cận này cho phép cân bằng giữa hai mục tiêu: tạo không gian rộng cho đổi mới sáng tạo và kiểm soát chặt chẽ các ứng dụng ảnh hưởng lớn đến an toàn xã hội, sức khỏe, tài chính hay quyền riêng tư của người dân.

Dự thảo cũng mở rộng phạm vi điều chỉnh đối với mọi chủ thể trong và ngoài nước có hoạt động phát triển, cung cấp hoặc sử dụng AI tại Việt Nam, phù hợp với tính chất xuyên biên giới của công nghệ. Các quy định kế thừa những nội dung liên quan từ Luật Công nghiệp công nghệ số đồng thời bổ sung những mảng còn thiếu để tạo thành hệ thống pháp lý hoàn chỉnh cho AI.

Một số ý kiến góp ý cho rằng dự luật cần làm rõ hơn tiêu chí định lượng khi phân loại rủi ro, bởi đây là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp tự đánh giá và tuân thủ. Việc thiếu tiêu chí rõ ràng có thể khiến doanh nghiệp lúng túng và làm tăng chi phí tuân thủ. Do đó, nhiều khuyến nghị đề xuất chuyển mạnh sang cơ chế hậu kiểm thay vì tiền kiểm, hạn chế yêu cầu hồ sơ kỹ thuật quá chi tiết trước khi sản phẩm được đưa ra thị trường. Cách tiếp cận này được đánh giá phù hợp với đặc thù phát triển nhanh, liên tục của AI.

Dữ liệu được xem là “xương sống” của các mô hình AI, nhưng dự thảo hiện chưa quy định đầy đủ về tiêu chuẩn chất lượng dữ liệu. Nhiều ý kiến đề nghị bổ sung bộ tiêu chí “đúng, đủ, sạch,  sống”, cùng cơ chế liên thông dữ liệu để tránh phân tán, cát cứ, gây cản trở cho nghiên cứu và triển khai công nghệ. Kèm theo đó là các yêu cầu nghiêm ngặt về bảo mật, an ninh mạng và phòng vệ trước nguy cơ tấn công chiếm quyền điều khiển hệ thống AI.

Một hướng đề xuất quan trọng khác là bổ sung quy định về ứng dụng AI trong nghiên cứu, đào tạo và đổi mới sáng tạo, lĩnh vực đang tạo ra nhiều đột phá như mô phỏng khoa học, thiết kế vật liệu mới hay phân tích protein. Nội dung này được cho là cần thiết để bảo vệ quyền tác giả, quy định chia sẻ dữ liệu, bảo mật thông tin nghiên cứu và cơ chế thử nghiệm linh hoạt (sandbox).

Ngoài ra, danh mục hành vi bị cấm cũng cần được mở rộng để đáp ứng thực tiễn phát triển AI. Nhiều hành vi có nguy cơ gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh, xã hội như sử dụng AI để tạo nội dung giả mạo nhằm lừa đảo, kích động, thao túng dư luận hoặc phục vụ mục đích chính trị đã được đề xuất bổ sung vào danh mục này.

Dự án Luật Trí tuệ nhân tạo được đánh giá là nền tảng quan trọng để Việt Nam thúc đẩy phát triển công nghệ AI “Make in Vietnam”, khuyến khích đầu tư, thử nghiệm và ứng dụng AI trong mọi lĩnh vực. Khi được hoàn thiện và thông qua, đạo luật sẽ góp phần tạo lập môi trường đổi mới sáng tạo minh bạch, an toàn, đồng thời giúp Việt Nam chủ động hơn trong bảo vệ quyền lợi người dân và giữ vững chủ quyền số trong thời đại công nghệ tăng tốc.