Năng suất lao động - Thước đo năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong kỷ nguyên số
<p style="text-align: justify;">Nâng cao năng suất lao động gắn với chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo không chỉ là yêu cầu cấp thiết, mà còn là “chìa khóa vàng” giúp Việt Nam bứt phá, rút ngắn khoảng cách phát triển và hiện thực hóa khát vọng trở thành quốc gia thu nhập cao.</p>
Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), năng suất lao động là giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được tạo ra bởi một đơn vị lao động trong quá trình sản xuất. Ở Việt Nam, chỉ tiêu này được tính bằng tổng sản phẩm trong nước (GDP) bình quân trên một người lao động đang làm việc trong năm phản ánh trực tiếp hiệu quả sử dụng lao động và trình độ công nghệ của nền kinh tế.
Sau gần 40 năm đổi mới, Việt Nam đã có bước tiến dài về năng suất và hiệu quả kinh tế. Từ một nền nông nghiệp lạc hậu, Việt Nam nay đã trở thành một trong những quốc gia có tốc độ tăng năng suất lao động nhanh hàng đầu châu Á.
Theo số liệu thống kê, năm 2024, năng suất lao động toàn nền kinh tế đạt 221,9 triệu đồng/lao động, tương đương 9.182 USD/lao động, tăng hơn 726 USD so với năm 2023. Tính chung giai đoạn 2010-2024, năng suất lao động Việt Nam tăng hơn 3,9 lần, từ 56 triệu đồng lên gần 222 triệu đồng. Tốc độ tăng bình quân đạt khoảng 5,05%/năm, và riêng năm 2024 đạt mức 5,88%, vượt chỉ tiêu Quốc hội giao.
Đằng sau con số ấn tượng ấy là sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế mạnh mẽ, làn sóng đầu tư vào công nghệ, và sự trưởng thành của đội ngũ lao động trẻ, năng động, sẵn sàng thích ứng với công nghệ mới. Chất lượng nguồn nhân lực ngày càng được cải thiện: Tỷ lệ lao động qua đào tạo tăng từ 64,5% năm 2020 lên dự kiến 70% năm 2025, trong đó tỷ lệ có bằng cấp, chứng chỉ đạt gần 30%.

Năng suất lao động - Thước đo năng lực cạnh tranh của Việt Nam trong kỷ nguyên số.
Đặc biệt, khu vực doanh nghiệp trở thành "đầu tàu" dẫn dắt năng suất. Mặc dù chỉ chiếm khoảng 29% lực lượng lao động, khu vực này lại tạo ra tới 60% GDP của cả nền kinh tế. Trong đó, khu vực FDI đóng góp khoảng 20% GDP, doanh nghiệp tư nhân khoảng 10% và doanh nghiệp nhà nước gần 30%. Sự tham gia của doanh nghiệp vào chuỗi giá trị toàn cầu, cùng việc ứng dụng công nghệ số, đã tạo động lực mạnh mẽ cho tăng năng suất và chất lượng sản phẩm "Make in Vietnam".
Mặc dù đạt được nhiều tiến bộ nhưng năng suất lao động của Việt Nam vẫn chưa tương xứng với tiềm năng, vẫn còn khoảng cách khá xa so với các nền kinh tế phát triển trong khu vực. Theo ước tính, năng suất lao động của Việt Nam chỉ bằng khoảng 11% của Singapore, 26% của Malaysia và 40% của Thái Lan.
Ba nguyên nhân chính khiến năng suất tăng chậm gồm:
Thứ nhất, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), còn e dè trong đầu tư công nghệ do chi phí cao, rủi ro lớn và thiếu thông tin. Tâm lý "ngại đổi mới" vẫn tồn tại, khiến quá trình chuyển đổi sang sản xuất hiện đại diễn ra chậm chạp.
Thứ hai, năng lực quản trị và đổi mới còn hạn chế. Nhiều doanh nghiệp chưa hình thành văn hóa đổi mới sáng tạo nội bộ, thiếu cơ chế khuyến khích sáng kiến và sáng chế, dẫn đến năng suất tăng chủ yếu dựa vào lao động giá rẻ thay vì dựa trên tri thức và công nghệ.
Thứ ba, thiếu hụt kỹ năng và vốn đầu tư là rào cản lớn. Nhiều lao động chưa được trang bị kỹ năng số, kỹ năng công nghệ và ngoại ngữ để thích ứng với môi trường sản xuất hiện đại. Doanh nghiệp nhỏ gặp khó trong tiếp cận vốn tín dụng để đầu tư cho công nghệ, chuyển đổi số và nghiên cứu phát triển (R&D).
Trong bối cảnh Việt Nam xác định khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là ba trụ cột phát triển kinh tế - xã hội, việc nâng cao năng suất lao động cần được tiếp cận như một chiến lược tổng thể quốc gia. Cần hoàn thiện khung thể chế, chính sách khuyến khích chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ chiều rộng sang chiều sâu, lấy năng suất, chất lượng, hiệu quả làm trung tâm. Đồng thời, tạo môi trường thuận lợi cho khởi nghiệp sáng tạo, thúc đẩy nghiên cứu, thương mại hóa kết quả khoa học - công nghệ. Cải cách hành chính, phân cấp mạnh mẽ đi đôi với tăng cường trách nhiệm giải trình, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các chương trình hỗ trợ đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ cao.
Doanh nghiệp cần coi năng suất là chiến lược sống còn, là tiêu chí hàng đầu trong hoạch định phát triển. Muốn vậy, cần mạnh dạn đầu tư công nghệ, đẩy mạnh chuyển đổi số toàn diện từ sản xuất, quản trị đến phân phối. Việc áp dụng các mô hình quản trị tiên tiến (ERP, Lean, 6 Sigma, ISO 56000…) và khai thác dữ liệu lớn (Big Data, AI, IoT) sẽ giúp tối ưu quy trình, giảm chi phí, tăng giá trị gia tăng. Đồng thời, xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo khuyến khích nhân viên đề xuất ý tưởng, cải tiến sản phẩm, qua đó nâng cao năng suất từ chính nội lực con người.
Trong thời đại số, năng suất không chỉ là chuyện "làm nhiều hơn", mà là "làm thông minh hơn". Mỗi người cần chủ động nâng cao kỹ năng nghề, kỹ năng số, tư duy sáng tạo và khả năng học tập suốt đời.
Kỷ luật, tác phong công nghiệp, tinh thần trách nhiệm và ý thức học hỏi chính là yếu tố then chốt giúp người lao động tăng năng suất cá nhân, khẳng định giá trị và thu nhập của mình trong nền kinh tế tri thức.
Thế giới đang bước vào kỷ nguyên của năng suất dựa trên tri thức, nơi công nghệ, đổi mới sáng tạo và dữ liệu trở thành "nguồn lực mới". Với Việt Nam, đây là thời điểm vàng để bứt phá, khi các chính sách về chuyển đổi số quốc gia, phát triển KH&CN và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo đã được định hình rõ.
Tăng năng suất lao động không chỉ giúp Việt Nam rút ngắn khoảng cách phát triển, mà còn tạo nền tảng để chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh, bền vững và tự cường. Bằng cách kết hợp hài hòa giữa công nghệ, thể chế, con người, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một nền kinh tế năng suất cao, nơi mỗi giờ lao động đều mang lại giá trị tri thức, sáng tạo và hiệu quả.