Phát huy giá trị nguồn gen cây Trắc

<p style="text-align: justify;">Cùng với xu hướng bảo tồn và phát huy giá trị các loài cây bản địa quý hiếm, Tây Nguyên đặc biệt quan tâm đến việc nghiên cứu, bảo tồn nguồn gen các loài gỗ quý, có giá trị sinh thái và kinh tế cao. Cây Trắc (Dalbergia cochinchinensis), một trong những loài gỗ quý thuộc nhóm IA, từng xuất hiện phổ biến tại nhiều tỉnh khu vực nhưng đã suy giảm nghiêm trọng do khai thác quá mức và suy thoái sinh cảnh. Việc nghiên cứu và phục hồi loài Trắc vì thế trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm bảo tồn nguồn gen bản địa và hướng đến phát triển bền vững.</p>

Xuất phát từ thực tiễn đó, đề tài "Nghiên cứu khai thác và phát triển nguồn gen cây Trắc tại một số tỉnh Tây Nguyên" (mã số NVQG-2021/ĐT.30), do Viện Khoa học Lâm nghiệp Nam Trung Bộ và Tây Nguyên chủ trì, đã được triển khai từ năm 2021 với mục tiêu xây dựng cơ sở khoa học, hoàn thiện kỹ thuật nhân giống và tạo lập nguồn vật liệu giống chất lượng phục vụ phục hồi loài.

Nguồn gen quý cần được bảo tồn khẩn cấp

Theo báo cáo tự đánh giá, nhóm nghiên cứu đã điều tra, xác định đặc điểm sinh học, lâm học và phân bố của cây Trắc tại các tỉnh trọng điểm. Kết quả cho thấy, quần thể Trắc tự nhiên bị phân mảnh mạnh, mật độ thấp, khả năng tái sinh tự nhiên kém, đây cũng là lý do khiến loài này rơi vào tình trạng nguy cấp.

Phát huy giá trị nguồn gen cây Trắc- Ảnh 1.

Cây trắc là một trong những thực vật quý hiếm có tên trong sách Đỏ Việt Nam.

Thông qua phương pháp đánh giá đa dạng di truyền hiện đại, nhóm nghiên cứu đã nhận diện được các cá thể Trắc có giá trị di truyền cao, phục vụ tuyển chọn cây mẹ và xây dựng nguồn giống đầu dòng. Đây là lần đầu tiên nguồn gen Trắc tại Tây Nguyên được phân tích một cách toàn diện bằng chỉ thị phân tử, cung cấp bộ dữ liệu khoa học quan trọng cho công tác bảo tồn.

Nhóm nghiên cứu đã hoàn thiện hệ thống quy trình kỹ thuật liên hoàn từ nhân giống, gây trồng đến chăm sóc, tạo nền tảng quan trọng cho việc phục hồi và phát triển loài Trắc tại Tây Nguyên. Kết quả nổi bật gồm sản xuất thành công 3.000 cây con Trắc đạt tiêu chuẩn trồng rừng; xây dựng mô hình vườn sưu tập nguồn gen 0,5 ha tại hai tỉnh để lưu giữ, bảo tồn vật liệu lâu dài; và hình thành 5 ha mô hình trồng mới với tỷ lệ sống trên 85%, cây sinh trưởng tốt ngay trong điều kiện khí hậu khô hạn đặc trưng của khu vực.

Quy trình kỹ thuật nhân giống và trồng Trắc được hoàn thiện, ban hành dưới dạng hướng dẫn kỹ thuật, giúp địa phương và các đơn vị quản lý rừng có thể áp dụng ngay trong sản xuất. Đây là cơ sở quan trọng nhằm mở rộng diện tích trồng cây Trắc, vừa phục vụ bảo tồn vừa góp phần phát triển kinh tế.

Hiệu quả lan tỏa – khoa học gắn với thực tiễn

Kết quả đề tài không chỉ dừng lại ở việc tạo ra nguồn giống và mô hình trồng thử nghiệm, mà còn mở ra hướng tiếp cận mới cho công tác bảo tồn loài nguy cấp quý hiếm. Việc xây dựng các mô hình trồng Trắc thí nghiệm giúp địa phương có thêm công cụ giám sát, đánh giá thích nghi lâu dài, góp phần nâng cao chất lượng công tác quản lý và phục hồi rừng.

Phát huy giá trị nguồn gen cây Trắc- Ảnh 2.

Quy trình kỹ thuật nhân giống và trồng Trắc được hoàn thiện.

Các cán bộ kỹ thuật và lực lượng quản lý rừng tại Tây Nguyên đã tiếp cận được nguồn giống chuẩn hóa cùng quy trình kỹ thuật trồng, chăm sóc mới, tạo tiền đề để nhân rộng tại các khu rừng đặc dụng, phòng hộ và vùng đệm.

Ngoài giá trị khoa học, đề tài còn mang lại lợi ích xã hội quan trọng khi góp phần nâng cao nhận thức về bảo tồn loài gỗ quý, thúc đẩy phục hồi hệ sinh thái và hướng đến phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng sống phụ thuộc vào rừng.

Việc hoàn thành đề tài giúp bổ sung bộ dữ liệu khoa học về một trong những loài cây gỗ quý đặc hữu của Việt Nam, đồng thời cung cấp mô hình mẫu cho các nhiệm vụ bảo tồn nguồn gen khác tại Tây Nguyên. Với bộ giống gốc được chọn lọc, 3.000 cây con đạt chuẩn và hệ thống kỹ thuật liên hoàn, đề tài tạo nền tảng chắc chắn cho việc nhân rộng cây Trắc trong giai đoạn tới.

Trong bối cảnh nhiều loài gỗ quý đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, thành công của nhiệm vụ nghiên cứu cây Trắc có ý nghĩa khoa học, kinh tế, môi trường sâu sắc, góp phần quan trọng vào mục tiêu của Chương trình bảo tồn và sử dụng bền vững nguồn gen đến năm 2030.