Phát triển thị trường công nghệ - Động lực nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia

<p style="text-align: justify;">Thị trường khoa học và công nghệ (KH&CN) đang trở thành cấu phần quan trọng của nền kinh tế, giữ vai trò kết nối giữa nghiên cứu và sản xuất, kinh doanh. </p><p style="text-align: justify;">Tuy vậy, hoạt động chuyển giao, thương mại hóa kết quả nghiên cứu tại Việt Nam vẫn chưa tương xứng với tiềm năng do vướng rào cản về thể chế, hạ tầng trung gian và năng lực hấp thụ công nghệ của doanh nghiệp. Việc hoàn thiện chính sách, tăng cường dữ liệu công nghệ và phát triển hệ thống trung gian đang trở thành yêu cầu cấp thiết để thị trường công nghệ thực sự trở thành động lực nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.</p>

Thị trường công nghệ - cấu phần thiết yếu của nền kinh tế hiện đại

Thị trường KH&CN đang ngày càng được nhìn nhận như một cấu phần quan trọng của nền kinh tế, có khả năng tác động trực tiếp đến năng suất, chất lượng và sức cạnh tranh của doanh nghiệp. Không chỉ là nơi giao dịch hàng hóa công nghệ và tài sản trí tuệ, thị trường này còn đóng vai trò kích cung, tạo cầu và thúc đẩy dòng chảy tri thức giữa khu vực nghiên cứu và khu vực sản xuất, kinh doanh.

Điểm đặc biệt của hàng hóa công nghệ là mang tính tri thức, khó định giá và khó đánh giá hơn nhiều so với hàng hóa hữu hình. Vì vậy, giao dịch công nghệ luôn đòi hỏi sự tham gia của các tổ chức trung gian có năng lực tư vấn, thẩm định và "giải mã" công nghệ. Đây chính là khâu còn thiếu và yếu trong hệ sinh thái KH&CN hiện nay, khiến thị trường vận hành chưa hiệu quả như kỳ vọng.

img

Hoạt động nghiên cứu tạo ra nguồn cung công nghệ chất lượng cao cho thị trường công nghệ Việt Nam.

Một rào cản khác là năng lực tiếp cận công nghệ mới của doanh nghiệp còn hạn chế, đặc biệt về thông tin, thẩm định và nguồn lực tài chính. Các công nghệ tiên tiến, công nghệ cao và công nghệ xanh thường có giá trị chuyển giao lớn, trong khi doanh nghiệp trong nước chưa có nhiều cơ chế tài chính hỗ trợ để tiếp cận.

Trong thời gian qua, đã có nhiều cơ chế, chính sách liên quan đến phát triển thị trường công nghệ được ban hành. Tuy nhiên, hệ thống này vẫn thiếu tính liên thông và đồng bộ. Một số quy định dù đã có trong luật nhưng thiếu hướng dẫn cụ thể để triển khai trên thực tế.

Một thực tế đáng chú ý là năng lực của đội ngũ nghiên cứu trong tiếp cận thị trường, hiểu biết về sở hữu trí tuệ và quy trình thương mại hóa vẫn còn hạn chế. Điều này khiến nhiều kết quả nghiên cứu dừng lại ở phòng thí nghiệm thay vì tiến ra thị trường.

Song song với đó, hệ thống tổ chức trung gian bao gồm các trung tâm môi giới, tư vấn, xúc tiến chuyển giao công nghệ còn mỏng và thiếu tính chuyên nghiệp. Nhiều giao dịch công nghệ do không có đơn vị hỗ trợ đánh giá, kết nối và bảo vệ quyền lợi nên không diễn ra hoặc diễn ra với rủi ro cao.

Cần chính sách đột phá và dữ liệu công nghệ đầy đủ

Để thị trường công nghệ trở thành động lực tăng trưởng, yêu cầu đặt ra hiện nay là hoàn thiện các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thông tin, công nghệ và nguồn lực tài chính.

Thứ nhất, cần có cơ chế tín dụng ưu đãi hơn cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ cao và công nghệ xanh. Nhiều quốc gia đã triển khai chính sách lãi suất bậc thang tùy cấp độ công nghệ, qua đó khuyến khích doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư đổi mới. Việt Nam hiện còn thiếu những công cụ tương tự, khiến nhiều doanh nghiệp khó tiếp cận các công nghệ có giá trị lớn.

img

Trang thiết bị thí nghiệm hiện đại giúp rút ngắn quá trình thương mại hóa công nghệ, tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Thứ hai, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan đến thương mại hóa kết quả nghiên cứu, đặc biệt các quy định về định giá, góp vốn bằng tài sản trí tuệ, phân chia giá trị tài sản trí tuệ phát sinh trong quá trình hợp tác nghiên cứu - phát triển. Sự rõ ràng của khung pháp lý sẽ tạo thêm động lực cho các viện nghiên cứu, trường đại học hình thành các doanh nghiệp công nghệ khởi nguồn.

Thứ ba, phải chú trọng đào tạo lực lượng làm khoa học về kỹ năng chuyển giao công nghệ, sở hữu trí tuệ, kinh doanh công nghệ; đồng thời phát triển đội ngũ môi giới và tổ chức trung gian chuyên nghiệp, có khả năng kết nối hiệu quả giữa bên cung và bên cầu.

Một vấn đề được nhiều chuyên gia nhấn mạnh là Việt Nam chưa có hệ thống dữ liệu đầy đủ về năng lực công nghệ của doanh nghiệp. Điều này khiến việc hoạch định chính sách thiếu căn cứ thực tiễn, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ doanh nghiệp FDI đưa vào Việt Nam rất đa dạng nhưng chưa được kiểm soát rõ ràng.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, yêu cầu doanh nghiệp khai báo mức độ đầu tư, sở hữu và ứng dụng công nghệ gắn với các chính sách ưu đãi thuế là giải pháp khả thi để xây dựng cơ sở dữ liệu chuẩn hóa. Khi có dữ liệu tin cậy, các cơ quan quản lý mới có thể định hướng chính sách phù hợp và thúc đẩy các hoạt động nghiên cứu đổi mới sáng tạo dựa trên nhu cầu thực của thị trường.