Thúc đẩy sinh kế bền vững từ ứng dụng công nghệ và phát triển mô hình liên kết ở miền núi

<p style="text-align: justify;">Công tác giảm nghèo hiện nay không chỉ dừng lại ở hỗ trợ trực tiếp mà đang chuyển mạnh sang tạo sinh kế bền vững, nâng cao khả năng tự chủ của người dân. </p><p style="text-align: justify;">Tại nhiều vùng núi, vùng sâu, vùng xa, việc ứng dụng khoa học – công nghệ (KH&CN) vào sản xuất đã mở ra những cơ hội mới, giúp người dân tiếp cận các mô hình kinh tế hiện đại, gia tăng thu nhập và thoát nghèo ổn định. </p>

Từ các dây chuyền nước tinh khiết áp dụng công nghệ tiên tiến đến mô hình sản xuất theo chuỗi giá trị, mỗi mô hình đều phản ánh sự đổi thay mạnh mẽ trong tư duy sản xuất ở khu vực miền núi, đồng thời cho thấy quyết tâm của Đà Nẵng trong việc thúc đẩy sinh kế lâu dài cho người dân.

Thúc đẩy sinh kế bền vững từ ứng dụng công nghệ và phát triển mô hình liên kết ở miền núi - Ảnh 1.

Ứng dụng công nghệ tạo bước đột phá trong phát triển kinh tế vùng cao

Ở nhiều xã miền núi, điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, thị trường hạn chế và thiếu nguồn lực đầu tư khiến người dân gặp nhiều khó khăn trong phát triển kinh tế. Trong bối cảnh đó, việc đưa công nghệ vào sản xuất được xem là giải pháp quan trọng để mở rộng hướng đi mới, tạo ra sản phẩm chất lượng và nâng cao giá trị cho mô hình sinh kế.

Một trong những mô hình nổi bật là cơ sở sản xuất nước tinh khiết của cựu chiến binh Alăng Bia tại xã Avương. Sau khi rời quân ngũ năm 2003, anh trở về quê hương với mong muốn tạo ra điều gì đó có ích cho cộng đồng. Tuy tham gia nhiều hoạt động xã hội nhưng anh nhận thấy, phát triển kinh tế vẫn là con đường thiết thực nhất để giúp bà con thoát nghèo.

Ý tưởng làm nước tinh khiết của anh Bia xuất phát từ nhu cầu thực tế: người dân miền núi ngày càng có nhu cầu sử dụng nước sạch, trong khi nguồn nước tinh khiết đóng chai lại khan hiếm và chi phí cao. Anh dành nhiều năm để tham gia các lớp tập huấn, đến thăm các mô hình sản xuất quy mô nhỏ ở Quảng Nam (cũ) và Đà Nẵng để học hỏi quy trình, kỹ thuật.

Với sự quyết tâm, năm 2023 anh đầu tư hơn 200 triệu đồng xây dựng dây chuyền công nghệ gồm hệ thống thẩm thấu ngược, khử trùng bằng Ozone và tia cực tím theo tiêu chuẩn Mỹ. Sản phẩm sau khi kiểm nghiệm được chứng nhận đạt tiêu chuẩn an toàn, có mã số và mã vạch truy xuất nguồn gốc.

Những ngày đầu, mô hình gặp không ít trở ngại. Anh thiếu kinh nghiệm sản xuất, thị trường tiêu thụ chưa ổn định, chi phí vận hành cao. Nhưng với tinh thần người lính kiên cường, anh tiếp tục nghiên cứu, điều chỉnh quy trình, thay đổi thiết kế bao bì và đa dạng dung tích để phù hợp với nhu cầu của nhiều nhóm khách hàng khác nhau.

Nhờ chất lượng ổn định, thương hiệu nước tinh khiết của anh Bia dần được người dân trong vùng tin dùng. Hiện cơ sở đạt công suất từ 2.000 đến 3.000 lít/ngày, con số đáng kể đối với một cơ sở đặt tại vùng biên giới. Để đảm bảo nguồn nước ổn định, anh tiếp tục đầu tư bể lọc mới có công suất lớn, vận hành liên tục 24/24 giờ.

Không chỉ mang lại thu nhập cho gia đình, cơ sở của anh còn tạo việc làm thường xuyên cho lao động tại địa phương, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và giúp người dân có nguồn thu ổn định ngay tại quê hương. Quan trọng hơn, anh sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm với bà con để họ có thể tự xây dựng các mô hình kinh tế phù hợp.

Câu chuyện của anh Alăng Bia là minh chứng rõ ràng cho thấy khi công nghệ được đưa vào các mô hình sản xuất ở vùng khó khăn, nó không chỉ giúp tạo ra sản phẩm chất lượng mà còn thắp lên khát vọng làm kinh tế của người dân, mở ra tư duy mới trong phát triển sinh kế bền vững.

Phát triển sinh kế dựa trên chuỗi giá trị: hướng đi giúp nông dân làm chủ sản xuất

Song song với mô hình ứng dụng công nghệ, Đà Nẵng và các địa phương lân cận trong khu vực Trung Trung Bộ cũng thúc đẩy mạnh mẽ mô hình liên kết theo chuỗi giá trị. Đây là phương thức sản xuất hiện đại, giúp người dân không còn đơn lẻ trong chuỗi sản xuất mà được kết nối từ khâu giống, kỹ thuật, chăm sóc đến tiêu thụ. Hướng đi này giúp sản phẩm có đầu ra ổn định, giảm rủi ro và nâng cao thu nhập lâu dài.

Điển hình là trường hợp ông Briu Chéo, người dân tộc Cơ Tu ở xã Bến Giằng. Gia đình ông từng thuộc diện hộ nghèo, thu nhập chủ yếu dựa vào công việc làm thuê bấp bênh. Tuy nhiên, khi được tham gia chuỗi liên kết sản xuất của xã, ông được hỗ trợ về giống, chuồng trại và tập huấn kỹ thuật một cách bài bản.

Từ nền tảng ban đầu này, ông đầu tư mô hình chăn nuôi lợn theo quy trình an toàn, nhờ đó hạn chế dịch bệnh và kiểm soát chi phí. Sau khi có nguồn thu ổn định, ông tiếp tục mở rộng sang nuôi bò, gà và trồng chuối. Đặc biệt, với 5 héc-ta rừng keo, ông tạo được nguồn thu đều đặn, góp phần giảm thiểu rủi ro nếu một loại cây hoặc con gặp biến động thị trường.

Hiện mô hình trang trại của ông Briu Chéo đã trở thành điểm đến học hỏi của nhiều hộ dân trong vùng. Thu nhập mỗi năm hơn 150 triệu đồng giúp gia đình ông vươn lên nhóm khá giả, từng bước nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tại xã Cà Dy, mô hình của ông Ka Phu Beng cũng cho thấy hiệu quả từ việc được tiếp cận chính sách hỗ trợ đúng lúc. Từ việc vay vốn ưu đãi cải tạo đất, ông xây dựng vườn cây ăn quả đa dạng, gồm mít, chuối, cam, bưởi da xanh. Các loại cây này có chu kỳ thu hoạch khác nhau, giúp ông có nguồn thu liên tục. Kết hợp với chăn nuôi bò, heo và gà, trang trại của ông ngày càng hoàn thiện, tạo nguồn thu ổn định và bền vững.

Thúc đẩy sinh kế bền vững từ ứng dụng công nghệ và phát triển mô hình liên kết ở miền núi - Ảnh 2.

Nhờ quyết tâm và sự hỗ trợ từ chính quyền, ông Ka Phu Beng trở thành nông dân sản xuất giỏi, xây được căn nhà kiên cố và lo cho ba người con học đại học, điều mà trước đây gia đình không dám nghĩ tới.

Các mô hình của ông Briu Chéo và ông Ka Phu Beng cho thấy rằng khi người dân được tiếp cận đầy đủ kỹ thuật, vốn và thị trường, họ hoàn toàn có thể chủ động sản xuất và nâng tầm kinh tế gia đình. Những mô hình này cũng góp phần quan trọng vào việc thay đổi tư duy canh tác, giúp người dân mạnh dạn hơn trong áp dụng khoa học kỹ thuật và liên kết thị trường.

Hướng đến giảm nghèo đa chiều và bền vững

Không chỉ dừng lại ở từng mô hình riêng lẻ, Đà Nẵng coi giảm nghèo bền vững là nhiệm vụ chiến lược trong phát triển kinh tế – xã hội. Thành phố xác định muốn người dân thực sự thoát nghèo, cần đồng bộ các chính sách hỗ trợ từ sinh kế, y tế, giáo dục, nhà ở, hạ tầng đến tiếp cận dịch vụ xã hội thiết yếu.

Những năm qua, Đà Nẵng đã cụ thể hóa chủ trương của Trung ương bằng nhiều kế hoạch, chương trình phù hợp với từng nhóm đối tượng. Thành phố chú trọng đến: Hỗ trợ vốn vay ưu đãi để người dân khởi nghiệp, phát triển sản xuất; đào tạo nghề và giới thiệu việc làm, trong đó ưu tiên các nghề phù hợp với vùng nông thôn, miền núi; hỗ trợ y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch nhằm cải thiện điều kiện sống của hộ nghèo; xây mới, sửa chữa nhà ở cho hộ khó khăn; mở rộng tiếp cận bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, đặc biệt cho nhóm yếu thế.

Trong thời gian tới, thành phố sẽ tiếp tục triển khai đồng bộ chính sách cho hộ nghèo, cận nghèo và hộ mới thoát nghèo theo hướng bao trùm và đa chiều. Đáng chú ý, Đà Nẵng dự kiến mở rộng chính sách y tế, giáo dục cho tất cả người dân tộc thiểu số mà không xét theo tiêu chí thu nhập, nhằm xóa bỏ tâm lý "không muốn thoát nghèo vì sợ mất chính sách".

Thành phố cũng chú trọng xây dựng hệ thống dữ liệu an sinh xã hội liên thông với cơ sở dữ liệu dân cư, nhằm quản lý minh bạch, tránh trùng lặp và đảm bảo hỗ trợ đúng đối tượng. Đây sẽ là nền tảng quan trọng để thực hiện các chính sách an sinh hiệu quả hơn, đồng thời tăng khả năng tiếp cận của người dân với các chương trình hỗ trợ.

Những định hướng này, cùng với sự chủ động từ người dân, sẽ tạo thành "hai mũi lực đẩy" thúc đẩy sinh kế bền vững, giảm nghèo đa chiều và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng vùng núi./.