Ứng dụng AI – Bước đột phá chiến lược cho giáo dục nghề nghiệp Việt Nam
<p style="text-align: justify;">Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành công nghệ có sức ảnh hưởng sâu rộng nhất đối với giáo dục nghề nghiệp (GDNN) trong giai đoạn hiện nay. Không chỉ mang lại những cải tiến về phương pháp, AI còn tạo ra chuyển đổi mô hình phát triển, thúc đẩy GDNN bước vào kỷ nguyên “đào tạo thông minh – số hóa – theo năng lực”. Khi nền kinh tế số phát triển nhanh, yêu cầu về lao động kỹ năng cao ngày càng lớn, ứng dụng AI trong GDNN không còn là lựa chọn, mà là nhu cầu tất yếu để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh nguồn nhân lực.</p>
AI đang góp phần tái định nghĩa cách thức dạy và học. Thay vì mô hình truyền thống phụ thuộc nhiều vào bài giảng lý thuyết và thực hành trực tiếp, AI mở ra môi trường học tập cá nhân hóa theo hành vi, năng lực, tiến độ và mục tiêu nghề nghiệp của từng học viên. Với khả năng phân tích dữ liệu và đánh giá năng lực theo thời gian thực, AI giúp thiết kế lộ trình học phù hợp, đảm bảo người học tiếp cận đúng nội dung, đúng tốc độ và đúng nhu cầu việc làm. Cách tiếp cận “đo ni đóng giày” này là điều mà phương pháp đào tạo truyền thống rất khó thực hiện với số lượng học viên lớn và kỹ năng nghề đa dạng.
Ở góc độ giảng viên, AI không chỉ là công cụ hỗ trợ, mà còn là trợ lý sư phạm thực sự. Các ứng dụng tạo bài giảng, xây dựng ngân hàng câu hỏi, thiết kế tình huống mô phỏng hay đánh giá tự động giúp giảm tải đáng kể công việc thủ công, cho phép giảng viên tập trung hơn vào hoạt động hướng dẫn, cố vấn và tương tác chuyên sâu với học viên. Nếu được khai thác hiệu quả, AI có thể nâng cao chất lượng sư phạm, chuẩn hóa tài liệu và tăng tính minh bạch trong đánh giá kết quả học tập.

Trong đào tạo kỹ năng nghề – trụ cột quan trọng nhất của GDNN – AI đóng vai trò đặc biệt nổi bật. Công nghệ mô phỏng nghề sử dụng AI, thực tế ảo (VR).
Trong đào tạo kỹ năng nghề, trụ cột quan trọng nhất của GDNN, AI đóng vai trò đặc biệt nổi bật. Công nghệ mô phỏng nghề sử dụng AI, thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) hay thực tế hỗn hợp (MR) cho phép người học tiếp cận môi trường thực hành đa dạng, an toàn và tiết kiệm chi phí. Những nghề như hàn, điều khiển máy CNC, sửa chữa điện, lắp ráp cơ điện tử, vận hành robot, chăm sóc khách hàng hay logistics đều đang được số hóa dưới dạng mô phỏng thông minh. Việc rèn luyện kỹ năng nghề trong môi trường ảo không chỉ giúp giảm lãng phí vật tư mà còn tăng độ chính xác và khả năng tái luyện không giới hạn, một lợi thế quan trọng đối với các cơ sở đào tạo còn thiếu trang thiết bị.
Tuy nhiên, sự bứt phá của AI không tránh khỏi những thách thức. Hạ tầng số của nhiều cơ sở GDNN vẫn còn manh mún, đặc biệt ở các tỉnh xa; phòng lab mô phỏng mới chỉ xuất hiện tại một số trường ở Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng hay Đồng Nai. Năng lực số của đội ngũ giảng viên chưa đồng đều, trong khi việc đào tạo, bồi dưỡng tại nhiều trường vẫn nặng lý thuyết và chưa theo kịp tốc độ thay đổi của công nghệ. Một trở ngại lớn khác là thiếu khung quy tắc đạo đức về sử dụng AI, dễ dẫn đến lệ thuộc vào công cụ, sử dụng sai mục đích hoặc vi phạm tiêu chuẩn nghề nghiệp.
Mặc dù Việt Nam đã có hành lang chính sách tương đối đầy đủ, như Chiến lược quốc gia về AI đến năm 2030 và Chiến lược phát triển GDNN 2021–2030, tầm nhìn 2045, khoảng cách giữa chủ trương và thực thi vẫn còn đáng kể. Nhiều cơ sở GDNN chưa có kế hoạch cụ thể cho ứng dụng AI, không có đội ngũ chuyên trách hoặc thiếu nguồn lực để đầu tư hạ tầng số. Trong khi đó, thị trường lao động đang thay đổi theo hướng yêu cầu kỹ năng mới như phân tích dữ liệu, vận hành robot, quản lý chuỗi cung ứng số và các nghề dịch vụ cần tương tác thông minh. Nếu GDNN không chuyển đổi nhanh, nguy cơ tụt hậu là rất rõ ràng.
Chính vì vậy, ứng dụng AI trong GDNN cần được nhìn nhận như một chiến lược dài hạn, không chỉ như những dự án thử nghiệm rời rạc. Một hệ sinh thái AI dành cho giáo dục nghề nghiệp phải được hình thành, trong đó bao gồm thể chế, hạ tầng số, hệ dữ liệu mở, chuẩn nghề thông minh, mô hình mô phỏng quốc gia, đội ngũ giảng viên số và sự tham gia sâu của doanh nghiệp công nghệ. Doanh nghiệp chính là “khách hàng cuối cùng” của lực lượng lao động, vì vậy họ cũng cần được tham gia vào việc thiết kế chương trình, xây dựng chuẩn đầu ra và cung cấp nền tảng AI phục vụ đào tạo.
Các cơ sở GDNN cũng cần thay đổi tư duy từ “dạy những gì mình có” sang “dạy những gì thị trường cần”. AI sẽ hỗ trợ phân tích dữ liệu thị trường lao động, dự báo nhu cầu việc làm và gợi ý điều chỉnh chương trình đào tạo theo hướng linh hoạt. Điều này giúp giảm tình trạng thừa – thiếu lao động và tăng khả năng có việc làm ngay sau đào tạo.

Nhờ AI học viên tiếp cận kiến thức mới một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Một hướng đi quan trọng khác là phát triển học liệu mở về AI cho GDNN, giúp giảng viên và học viên tiếp cận kiến thức mới một cách nhanh chóng và dễ dàng. Việc hình thành các diễn đàn thường niên về AI trong giáo dục nghề nghiệp, kết nối trường nghề – viện nghiên cứu – doanh nghiệp – cơ quan quản lý sẽ tạo hệ sinh thái học tập liên tục, thúc đẩy chia sẻ kinh nghiệm và nhân rộng mô hình hiệu quả. Mô hình “Smart TVET Center” – trung tâm giáo dục nghề nghiệp thông minh cũng cần được mở rộng tại các vùng kinh tế trọng điểm như Hà Nội, Bắc Ninh, TP. Hồ Chí Minh, Đồng Nai và Quảng Nam.
AI đang mở ra cơ hội để GDNN Việt Nam bứt phá, từ phương thức giảng dạy đến mô hình quản trị, đánh giá kỹ năng và kết nối với doanh nghiệp. Nếu được triển khai bài bản, đồng bộ và gắn với nhu cầu lao động trong nền kinh tế số, AI sẽ trở thành lực đẩy quan trọng giúp Việt Nam xây dựng lực lượng lao động chất lượng cao, góp phần hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng nhanh, bền vững và hội nhập sâu rộng trong tương lai./.