Vai trò tiên phong của các cơ sở giáo dục đại học trong thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh quốc gia.

<p style="text-align: justify;">Trường đại học không chỉ là nơi đào tạo nguồn nhân lực mà còn là trung tâm tri thức, nơi hình thành các giải pháp công nghệ xanh, hướng tới giải quyết những vấn đề toàn cầu. Với vai trò đó, các cơ sở giáo dục đại học cần chuyển mình mạnh mẽ, từ “giảng dạy – nghiên cứu” sang “giảng dạy – nghiên cứu – đổi mới sáng tạo – khởi nghiệp”.</p>

Việt Nam đang đối diện với thách thức nghiêm trọng từ biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường khi chi phí thiệt hại đã chiếm tới 3,2% GDP năm 2020 và có thể tăng lên 14,5% GDP vào năm 2050 nếu không có giải pháp quyết liệt. 

Trong bối cảnh đó, Đảng và Nhà nước đã xác định hai mục tiêu chiến lược: Đưa Việt Nam trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045 và đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, như cam kết tại Hội nghị COP26.

Nền tảng pháp lý quan trọng là “Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn 2050” (Quyết định số 1658/QĐ-TTg), nhấn mạnh việc dung hòa giữa tăng trưởng và bền vững. Trong đó, khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo được xem là động lực cốt lõi để tái cấu trúc nền kinh tế theo hướng xanh, dựa trên tinh thần “muốn xanh thì phải số, muốn số thì phải xanh”.

Vai trò tiên phong của các cơ sở giáo dục đại học trong thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh quốc gia.- Ảnh 1.

Chuyển đổi xanh và chuyển đổi số được ví như “cặp song sinh”, tương hỗ lẫn nhau. Công nghệ số – với các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT) – là công cụ then chốt giúp tối ưu hóa quản lý tài nguyên, kiểm soát ô nhiễm và phát triển mô hình sản xuất sạch. Ngược lại, các giải pháp năng lượng tái tạo, hóa học xanh, công nghệ tuần hoàn và vật liệu sinh học thông minh lại mở ra không gian mới cho kinh tế số và xã hội số phát triển bền vững.

Đại học – trung tâm tri thức và đổi mới cho nền kinh tế xanh

Trường đại học không chỉ là nơi đào tạo nguồn nhân lực mà còn là trung tâm tri thức, nơi hình thành các giải pháp công nghệ xanh, hướng tới giải quyết những vấn đề toàn cầu. Với vai trò đó, các cơ sở giáo dục đại học cần chuyển mình mạnh mẽ, từ “giảng dạy – nghiên cứu” sang “giảng dạy – nghiên cứu – đổi mới sáng tạo – khởi nghiệp”.

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (PTIT) là một ví dụ tiêu biểu. Nhiều nhóm nghiên cứu trẻ đã cho ra đời các sáng kiến công nghệ hướng đến phát triển bền vững. Dự án WoodID – hệ thống nhận diện và truy xuất nguồn gốc gỗ bằng mã sinh trắc học – không chỉ giúp bảo vệ rừng mà còn tạo nền tảng dữ liệu phục vụ thương mại hợp pháp, minh bạch nguồn gốc sản phẩm. Còn dự án P-Coin – giải pháp tiền số xanh – hướng tới khuyến khích hành vi tiêu dùng thân thiện môi trường bằng cơ chế “phần thưởng carbon”.

Những sáng kiến như vậy cho thấy vai trò đặc biệt của đại học: không chỉ nghiên cứu mà còn tạo ra sản phẩm, dịch vụ, mô hình kinh doanh mới dựa trên công nghệ xanh. Đây chính là cách các trường đại học góp phần cụ thể hóa Chiến lược tăng trưởng xanh, biến khoa học – công nghệ – đổi mới sáng tạo thành công cụ thực thi hiệu quả chính sách phát triển bền vững.

Bên cạnh đó, các trường đại học còn là cầu nối hợp tác giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc thử nghiệm, chuyển giao và nhân rộng các mô hình kinh tế xanh. Việc hình thành các trung tâm đổi mới sáng tạo xanh (Green Innovation Hub) trong trường đại học giúp kết nối tri thức nghiên cứu với thực tiễn sản xuất, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ chuyển đổi công nghệ theo hướng carbon thấp.

Thúc đẩy thể chế và hợp tác – chìa khóa để nhân rộng giá trị đổi mới

Để các sáng kiến xanh đi vào đời sống, cần một hệ sinh thái đồng bộ: thể chế cởi mở, tài chính xanh, cơ chế thử nghiệm linh hoạt và mạng lưới hợp tác đa chiều. Bộ Khoa học và Công nghệ hiện đang xây dựng Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo, với tinh thần lấy doanh nghiệp và tổ chức khoa học – công nghệ làm trung tâm, đồng thời khuyến khích trường đại học tham gia mạnh mẽ vào hoạt động nghiên cứu ứng dụng và thương mại hóa kết quả.

Luật mới cũng bổ sung cơ chế sandbox chính sách, cho phép thử nghiệm mô hình đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực năng lượng, môi trường, đô thị thông minh. Đây là hành lang pháp lý quan trọng để các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ triển khai các giải pháp xanh ở quy mô thực tế, trước khi nhân rộng.

Vai trò tiên phong của các cơ sở giáo dục đại học trong thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh quốc gia.- Ảnh 2.

Cùng với đó, việc hình thành Quỹ đầu tư mạo hiểm xanh, Chương trình quốc gia về công nghệ tuần hoàn, và Mạng lưới đổi mới sáng tạo Việt Nam (VIST Network) sẽ tạo điều kiện để giới khoa học trẻ, đặc biệt là sinh viên, được tiếp cận nguồn lực, mentor và đối tác quốc tế.

Thúc đẩy hợp tác quốc tế cũng là yếu tố then chốt. Thông qua các dự án hợp tác với Liên minh châu Âu, Hàn Quốc, Nhật Bản hay các tổ chức như UNDP, WB, ADB, Việt Nam có thể tiếp cận nguồn tri thức tiên tiến, công nghệ carbon thấp và mô hình quản trị xanh hiệu quả. Các trường đại học đóng vai trò “cửa ngõ tri thức”, tiếp nhận và chuyển giao các giá trị này vào thực tiễn trong nước.

Chuyển đổi xanh không chỉ là câu chuyện công nghệ, mà là quá trình thay đổi căn bản mô hình phát triển – từ “tăng trưởng bằng tài nguyên” sang “tăng trưởng bằng tri thức”. Đại học chính là nơi khởi nguồn của tri thức đó. Đầu tư cho đại học, cho nghiên cứu và đổi mới sáng tạo chính là đầu tư cho tương lai xanh của đất nước.

Nhìn về dài hạn, để khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo thực sự trở thành trụ cột của chuyển đổi xanh, cần song hành ba yếu tố: thể chế mở – công nghệ lõi – con người sáng tạo. Trong đó, con người – đặc biệt là thế hệ trẻ – chính là trung tâm của mọi chính sách phát triển.

Khi khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo được đặt ở vị trí trung tâm của chiến lược phát triển quốc gia, khi trường đại học thực sự trở thành trung tâm sáng tạo và chuyển giao tri thức, thì quá trình chuyển đổi xanh của Việt Nam sẽ không chỉ là cam kết, mà sẽ trở thành một phong trào đổi mới sâu rộng, lan tỏa tới từng doanh nghiệp, từng địa phương và từng người dân.