
Theo định hướng của Bộ Khoa học và Công nghệ (KH&CN), Việt Nam sẽ sớm trình Quốc hội Luật Trí tuệ nhân tạo vào cuối năm 2025. Đây sẽ là khung pháp lý đầu tiên ở Đông Nam Á điều chỉnh toàn diện các hoạt động nghiên cứu, phát triển, ứng dụng và thương mại hóa AI. Dự thảo luật đặt nền tảng trên bốn trụ cột: Lấy con người làm trung tâm, phát triển bao trùm, bảo đảm an toàn và minh bạch, thúc đẩy sáng tạo có trách nhiệm.
Điểm nổi bật là mô hình quản lý AI theo mức độ rủi ro, tương tự cách tiếp cận của châu Âu. Các hệ thống AI có rủi ro cao như trong y tế, tư pháp, tài chính, hoặc quốc phòng sẽ được giám sát đặc biệt, trong khi các ứng dụng dân dụng, giáo dục, nông nghiệp hay dịch vụ được khuyến khích phát triển mạnh mẽ, đặc biệt thông qua mô hình AI mã nguồn mở (Open AI Ecosystem).
AI mở không chỉ là lựa chọn công nghệ, mà là chiến lược tự chủ quốc gia. Nó giúp Việt Nam tận dụng sức mạnh cộng đồng toàn cầu, đồng thời làm chủ công nghệ cốt lõi để giảm phụ thuộc vào các nền tảng khép kín. Với AI mở, doanh nghiệp Việt có thể nhanh chóng tùy biến mô hình, huấn luyện theo tiếng Việt, và triển khai vào các lĩnh vực đặc thù như nông nghiệp thông minh, giáo dục số, y tế cộng đồng hay dịch vụ hành chính công.
Theo Thứ trưởng Bộ KH&CN Bùi Hoàng Phương, tư duy về “AI mở” không chỉ là mở mã nguồn, mà còn là mở tri thức, mở dữ liệu và mở hợp tác. Ông nhấn mạnh: “AI không thể chỉ được kiểm soát bằng luật, mà cần được dẫn dắt bằng niềm tin, trách nhiệm và hệ giá trị nhân văn.”
Cùng với khuôn khổ pháp lý, Việt Nam đang đầu tư mạnh vào hạ tầng tính toán quốc gia (Vietnam AI Cloud Infrastructure). Hiện các doanh nghiệp lớn như Viettel, VNPT, FPT và Bkav đang mở rộng hệ thống trung tâm dữ liệu, triển khai các cụm GPU thế hệ mới phục vụ huấn luyện mô hình AI nền tảng (Foundation Models). Mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam có thể độc lập xử lý và huấn luyện các mô hình AI quy mô hàng chục tỷ tham số, thay vì phụ thuộc vào năng lực tính toán nước ngoài.
Theo các chuyên gia, đây là yếu tố sống còn. Một mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) có thể tiêu tốn hàng trăm triệu USD nếu thuê hạ tầng từ nước ngoài. Do đó, việc “Make in Vietnam” trong AI, từ dữ liệu, phần cứng đến thuật toán sẽ giúp Việt Nam không chỉ làm chủ công nghệ mà còn định hình vị thế trong chuỗi giá trị số toàn cầu.
Trong lĩnh vực dữ liệu, Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) và các doanh nghiệp công nghệ triển khai dự án ViGen 2.0, chương trình phát triển bộ dữ liệu tiếng Việt mở, chất lượng cao phục vụ huấn luyện AI. Bộ dữ liệu này được thiết kế theo tiêu chuẩn FAIR (Findable – Accessible – Interoperable – Reusable), hướng tới khả năng chia sẻ cho cộng đồng học thuật và doanh nghiệp khởi nghiệp AI.
Theo Phó Giám đốc NIC Võ Xuân Hoài, việc phát triển dữ liệu mở không chỉ giúp Việt Nam tăng năng lực nội sinh mà còn giảm chi phí bản quyền phần mềm AI, đồng thời tạo điều kiện để các doanh nghiệp nhỏ, startup, trường đại học có thể tiếp cận công nghệ tiên tiến. “Khi mọi người đều có thể huấn luyện mô hình của riêng mình bằng tiếng Việt, AI mới thật sự trở thành công cụ phổ cập và dân chủ hóa tri thức”, ông nói.
Cùng với dữ liệu, hạ tầng và pháp lý, yếu tố con người đang là trọng tâm của chiến lược AI quốc gia. Việt Nam hiện có nhiều trường đại học mở ngành hoặc chuyên đề đào tạo về AI, khoa học dữ liệu và học máy. Bộ KH&CN cùng Bộ Giáo dục và Đào tạo đang triển khai Chương trình 1.000 nhà nghiên cứu AI trẻ, hướng đến đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng phát triển mô hình, thuật toán và ứng dụng thực tế.
Một xu hướng đáng chú ý là AI tích hợp trong robot và sản xuất thông minh. Các doanh nghiệp như VinRobotics, Phenikaa-X, Viettel AI Robotics đang bước vào giai đoạn thương mại hóa các sản phẩm humanoids – robot hình người và robot cộng tác (cobots). Đây không chỉ là biểu tượng công nghệ, mà còn là bước chuyển mạnh mẽ từ “AI trong máy tính” sang “AI trong hành động”. Theo dự báo, đến năm 2030, ngành robot và AI ứng dụng có thể đóng góp tới 15% GDP công nghiệp Việt Nam.
Ở bình diện quốc tế, Việt Nam đang trở thành đối tác chiến lược trong phát triển AI có trách nhiệm, với nhiều sáng kiến hợp tác với Australia, Nhật Bản, Hàn Quốc và Liên minh châu Âu. Chương trình Aus4Innovation giữa Việt Nam và Australia đã tạo ra những kết quả thực chất trong ứng dụng AI vào chẩn đoán ung thư, giám sát môi trường và giáo dục thông minh. Trong giai đoạn 2026–2030, Việt Nam sẽ tham gia mạng lưới ASEAN AI Connect, chia sẻ hạ tầng dữ liệu và nghiên cứu AI khu vực.
Ở góc nhìn dài hạn, Việt Nam đang chuyển đổi từ triết lý “AI cho Việt Nam” sang “AI từ Việt Nam”. Nghĩa là không chỉ ứng dụng công nghệ từ bên ngoài, mà tạo ra tri thức, mô hình và giải pháp có thể xuất khẩu. Khi luật AI ra đời, cùng hệ sinh thái mở, Việt Nam có thể trở thành trung tâm AI mới của Đông Nam Á, nơi công nghệ gắn liền với đạo đức, dữ liệu gắn với giá trị nhân văn, và sáng tạo gắn liền với trách nhiệm xã hội.
AI đang mở ra một kỷ nguyên mới, nơi năng lực sáng tạo không còn là đặc quyền của các siêu cường công nghệ, mà là cơ hội chia đều cho những quốc gia dám mở, dám thử và dám làm chủ. Với chiến lược đúng đắn, Việt Nam có đủ điều kiện để bước vào nhóm quốc gia dẫn đầu khu vực trong lĩnh vực AI mở, định hình tương lai số bằng chính trí tuệ Việt.
                            
