Hoàn thiện khung khái niệm, tiêu chí và định hướng phát triển công nghệ cao
Bám sát yêu cầu đổi mới sáng tạo và xu hướng phát triển khoa học và công nghệ trên thế giới, Dự thảo Luật được thiết kế với sáu nhóm chính sách lớn. Trong đó, nhóm chính sách đầu tiên tập trung vào việc hoàn thiện khái niệm và tiêu chí công nghệ cao, đảm bảo tính cập nhật, chính xác và phù hợp với bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội, an ninh - quốc phòng của Việt Nam.
Theo đó, định nghĩa "công nghệ cao" được sửa đổi theo hướng nhấn mạnh tính đột phá, tạo giá trị mới, khả năng lan tỏa mạnh, làm nền tảng cho các ngành sản xuất và dịch vụ hiện đại. Điểm mới quan trọng là phạm vi "sản phẩm công nghệ cao" không chỉ bao gồm sản phẩm hữu hình, mà mở rộng sang cả dịch vụ được tạo ra từ công nghệ cao, phù hợp với xu thế phát triển của nền kinh tế số, kinh tế dữ liệu và các mô hình kinh doanh dựa trên tri thức.
Dự thảo cũng bổ sung một chương riêng về phát triển công nghệ chiến lược, quy định toàn diện từ nghiên cứu, thử nghiệm, phát triển, ứng dụng, thương mại hóa, chuyển giao công nghệ đến thu hút, trọng dụng và phát triển nhân lực chất lượng cao. Đây được xem là bước hoàn thiện quan trọng nhằm tạo điều kiện cho các công nghệ mới nổi, như trí tuệ nhân tạo, bán dẫn, công nghệ sinh học tiên tiến, công nghệ vật liệu mới, phát triển mạnh mẽ, đóng góp trực tiếp vào năng lực cạnh tranh quốc gia.

Bổ sung quy định về phát triển đô thị công nghệ cao trong Dự thảo Luật Công nghệ cao (sửa đổi).
Đô thị công nghệ cao - mô hình mới cho hệ sinh thái đổi mới sáng tạo
Một trong những điểm nhấn quan trọng của Dự thảo Luật là việc bổ sung quy định về khu công nghệ cao và đô thị công nghệ cao (tech city, smart tech zone). Đây được xem là bước phát triển tiếp theo của các khu công nghệ cao hiện nay, hướng tới hình thành những không gian sáng tạo theo tiêu chuẩn quốc tế.
Theo Dự thảo, đô thị công nghệ cao là khu vực đô thị có khu công nghệ cao làm hạt nhân, được quy hoạch và đầu tư đồng bộ cả về hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, dịch vụ tiện ích, không gian làm việc, sáng tạo và hạ tầng số. Quy định nhấn mạnh mục tiêu xây dựng môi trường sống, làm việc, nghiên cứu hiện đại, hấp dẫn nhân tài, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững.
Mô hình này cho phép tích hợp chặt chẽ các chức năng: nghiên cứu và phát triển (R&D), thử nghiệm và ứng dụng sản phẩm công nghệ cao, thương mại hóa và phát triển doanh nghiệp công nghệ cao, đào tạo nhân lực chất lượng cao, dịch vụ hỗ trợ đổi mới sáng tạo, cùng các tiện ích đô thị như nhà ở, giáo dục, y tế, văn hóa, giải trí.
Sự tích hợp đồng bộ này được kỳ vọng sẽ tạo ra hệ sinh thái công nghệ cao hoàn chỉnh, nơi các viện nghiên cứu, trường đại học, doanh nghiệp, quỹ đầu tư và cộng đồng chuyên gia liên kết chặt chẽ, thúc đẩy phát triển các sản phẩm, dịch vụ công nghệ cao đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Chuyển đổi số toàn diện trong hoạt động công nghệ cao
Một nội dung quan trọng khác của Dự thảo là quy định về chuyển đổi số toàn diện hoạt động công nghệ cao, bao gồm yêu cầu số hóa dữ liệu, số hóa hạ tầng, tích hợp các hệ thống quản trị thông minh và bảo đảm vận hành hoạt động nghiên cứu, sản xuất, đầu tư trên nền tảng số.
Dự thảo nhấn mạnh việc xây dựng các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu thống nhất phục vụ quản lý, cấp phép, giám sát dự án công nghệ cao; đồng thời thúc đẩy dịch vụ công trực tuyến, quản lý số trong khu công nghệ cao và đô thị công nghệ cao. Đây là tiền đề để hình thành nền tảng quản trị thông minh, đảm bảo hiệu quả, minh bạch và quản lý rủi ro trong toàn bộ quá trình hoạt động công nghệ cao.
Để mở rộng quy mô và chất lượng lực lượng doanh nghiệp công nghệ cao, dự thảo bổ sung các quy định khuyến khích doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp Việt Nam, doanh nghiệp khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tham gia vào hoạt động nghiên cứu, phát triển, ứng dụng và thương mại hóa công nghệ cao.
Dự thảo mở rộng cơ chế để viện nghiên cứu và trường đại học có năng lực R&D được thành lập doanh nghiệp công nghệ cao, đẩy mạnh thương mại hóa kết quả nghiên cứu, tăng hiệu quả chuyển giao công nghệ từ khu vực nghiên cứu sang khu vực sản xuất, kinh doanh.
Ngoài ra, hệ thống ưu đãi và hỗ trợ đầu tư trong Dự thảo được thiết kế lại theo hướng: Tập trung ưu đãi cho các lĩnh vực công nghệ chiến lược; khuyến khích doanh nghiệp đầu tư dài hạn; thúc đẩy hợp tác công - tư; tạo điều kiện thử nghiệm sản phẩm công nghệ cao trong môi trường pháp lý linh hoạt; chia sẻ rủi ro cho doanh nghiệp trong hoạt động R&D.
Bên cạnh các chính sách mới, Dự thảo Luật tập trung hoàn thiện cơ chế quản lý và giám sát hoạt động công nghệ cao, đảm bảo minh bạch, hiệu quả, bám sát thực tiễn và phù hợp với định hướng phát triển của quốc gia.
Dự thảo cũng nhấn mạnh cơ chế phối hợp liên ngành trong phát triển khu công nghệ cao, đô thị công nghệ cao và các dự án công nghệ chiến lược; tạo thuận lợi trong thủ tục hành chính, đồng thời đảm bảo yêu cầu kiểm tra, giám sát, đánh giá tác động về kinh tế - xã hội, môi trường và an ninh - quốc phòng.
Việc bổ sung quy định về đô thị công nghệ cao, đồng thời hoàn thiện khái niệm, tiêu chí, cơ chế ưu đãi và hệ thống quản lý công nghệ cao trong Dự thảo Luật Công nghệ cao (sửa đổi) là bước đi quan trọng nhằm tạo dựng môi trường pháp lý đầy đủ, hiện đại và phù hợp với xu thế phát triển nhanh của khoa học và công nghệ thế giới.
Nếu được thông qua và triển khai đồng bộ, Luật Công nghệ cao (sửa đổi) sẽ mở đường cho sự hình thành những trung tâm đổi mới sáng tạo quy mô lớn, đô thị công nghệ cao hiện đại, thu hút đầu tư, nhân lực trình độ cao, thúc đẩy liên kết giữa nhà nước - doanh nghiệp - viện trường; qua đó góp phần nâng cao năng lực khoa học và công nghệ quốc gia, hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội và tăng cường tự chủ, an ninh công nghệ trong giai đoạn mới.

