
Logistics Việt Nam hiện đóng góp khoảng 4 – 5% GDP và tạo việc làm cho hơn 1 triệu lao động trực tiếp.
Theo ModorIntelligence, logistics Việt Nam hiện đóng góp khoảng 4 – 5% GDP và tạo việc làm cho hơn 1 triệu lao động trực tiếp. Dự báo đến năm 2030, quy mô ngành có thể chạm mốc 71 tỷ USD.
Dữ liệu từ PwC và Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam cho thấy, chỉ số LPI (Logistics Performance Index) của Việt Nam chỉ đạt 3,3 điểm trên thang 5, tương đương Philippines và thấp hơn so với Thái Lan hay Malaysia. Chi phí logistics chiếm khoảng 17% GDP, cao hơn đáng kể so với mức trung bình 8 - 10% ở các nền kinh tế phát triển.
Những con số ấy phản ánh một thực tế: dù có lợi thế về vị trí địa lý và thị trường, năng lực vận hành logistics Việt Nam vẫn đang chịu sức ép lớn bởi hạ tầng giao thông chưa đồng bộ, sự kết nối yếu giữa các phương thức vận tải và đặc biệt là mức độ ứng dụng công nghệ còn thấp. Chính vì vậy, chuyển đổi số đang được xem là chìa khóa mở ra năng suất mới cho ngành dịch vụ quan trọng này.
"Công nghệ hóa" từng mét cầu cảng
Tại Tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn - doanh nghiệp chiếm hơn 90% thị phần container xuất nhập khẩu khu vực phía Nam, công nghệ không chỉ là yếu tố hỗ trợ, mà trở thành nền tảng cốt lõi trong vận hành cảng.
Chỉ trong tuần đầu của Tết Nguyên đán 2025, Cảng Tân Cảng - Cát Lái xử lý tới 110.000 TEU, tương đương 1,5 triệu tấn hàng hóa, tăng 9% so với cùng kỳ năm trước. Con số ấn tượng này được vận hành bởi khoảng 1.100 lao động trực tiếp nhờ hầu hết các khâu khai thác, điều độ, kiểm tra container đã được tự động hóa.
Tân Cảng Sài Gòn bắt đầu hành trình chuyển đổi từ rất sớm. Năm 2008, khi khái niệm "cảng điện tử" còn xa lạ, doanh nghiệp đã tự làm chủ phần mềm lập kế hoạch TOPX để tối ưu hóa điều hành khai thác. Đến năm 2015, phần mềm quản lý dữ liệu container TOPOVN ra đời, giúp thời gian giao nhận hàng rút ngắn từ 2–3 giờ xuống chỉ còn 30 phút/container, bước tiến mang tính đột phá trong năng suất cảng biển.
Năm 2016, khi ứng dụng Cảng điện tử e-Port được đưa vào hoạt động tại Cát Lái. Doanh nghiệp vận tải có thể kiểm tra điều kiện giao nhận, tình trạng thông quan, đăng ký xe, thanh toán điện tử, nhận lệnh giao hàng online mà không cần đến cảng. Kết hợp với hệ thống Smart Gate nhận diện tự động, thời gian kiểm tra phương tiện tại cổng chỉ còn 10–15 giây, thay vì 5–10 phút như trước.
Hiện e-Port đã được tích hợp trợ lý ảo Pi - công cụ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và xử lý ngôn ngữ tự nhiên giúp phản hồi 100% yêu cầu khách hàng trên website, Fanpage và Zalo. Mỗi ngày, hàng nghìn thắc mắc của doanh nghiệp được giải đáp ngay lập tức, giảm tải cho trung tâm chăm sóc khách hàng và tối ưu chi phí vận hành.
Viettel Post và "bản hòa tấu robot" trong logistics hiện đại
Đầu năm 2024, Viettel Post đưa vào hoạt động Tổ hợp công nghệ chia chọn thông minh tại Trung tâm khai thác số 5, Khu công nghiệp Quang Minh (Hà Nội) là mô hình đầu tiên tại Việt Nam kết hợp đồng bộ các công nghệ robot tự hành (AGV), hệ thống chia chọn hàng lớn Wheel Sorter Matrix và hệ thống băng tải Cross-belt Sorter.
Nhờ tổ hợp này, công suất xử lý tăng 40%, đạt 1,4 triệu bưu phẩm/ngày, nâng tổng năng lực toàn hệ thống Viettel Post lên 4 triệu bưu phẩm/ngày, tương đương 50% dung lượng thương mại điện tử cả nước. Tỷ lệ sai sót gần như bằng 0, thời gian chuyển phát toàn trình rút ngắn xuống còn 8–10 giờ, trong khi chi phí vận hành giảm 40%, chi phí nhân sự giảm 60%.
Hệ thống được giám sát bởi Smart Warehouse, kho thông minh có khả năng theo dõi hành trình từng đơn hàng theo thời gian thực. Mô hình "Digital Twin" (bản sao số) mô phỏng toàn bộ kho hàng trên không gian 3D, giúp người quản lý điều hành và dự báo rủi ro chính xác đến từng phút.
Viettel Post còn làm chủ công nghệ robot AGV "Made by Viettel Post" với hiệu suất cao hơn 15% và giúp tiết kiệm 25% nhân sự so với hệ thống nhập khẩu. Hiện 300 robot do doanh nghiệp tự sản xuất đã hoạt động ổn định và dự kiến mở rộng lên 1.200 robot tại các trung tâm lớn ở Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM và Cần Thơ.
Từ một doanh nghiệp bưu chính truyền thống, Viettel Post đang tiến gần đến hình mẫu logistics tự động hóa toàn diện, nơi con người và robot phối hợp để đảm bảo tốc độ, chính xác và hiệu quả tối ưu.
Những câu chuyện thành công của Tân Cảng Sài Gòn hay Viettel Post cho thấy chuyển đổi số không còn là lựa chọn, mà là con đường sinh tồn đối với doanh nghiệp logistics. Tuy nhiên, trong toàn ngành logistics, chỉ một tỷ lệ nhỏ doanh nghiệp đạt được bước tiến mạnh mẽ như vậy.
PGS.TS Nguyễn Thị Xuân Hòa, Trường Kinh tế – Đại học Bách khoa Hà Nội, nhận định: "Nguồn lực đầu tư còn hạn chế, thiếu nhân sự am hiểu công nghệ, và đặc biệt là thiếu lộ trình cụ thể đang là những rào cản lớn nhất đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa trong quá trình số hóa".
Bà Phạm Thị Lan Hương, Phó Chủ tịch Hiệp hội Logistics Hà Nội, cho rằng doanh nghiệp nên chuyển đổi từng phần, từ những ứng dụng đơn giản nhất, chẳng hạn sử dụng nền tảng điện toán đám mây (on-cloud) thay vì viết phần mềm riêng tốn kém. Đồng thời, cần xây dựng kế hoạch, KPI cụ thể cho từng bộ phận và đảm bảo mọi nhân viên đều hiểu rõ vai trò của mình trong lộ trình này.
Đào tạo và nâng cao kỹ năng số cho lực lượng lao động logistics cũng là yếu tố sống còn, bởi công nghệ dù hiện đại đến đâu cũng cần con người vận hành, giám sát và sáng tạo trên nền tảng đó.
Từ quản lý cảng biển đến bưu chính, từ robot chia hàng đến kho thông minh, dữ liệu đang trở thành "nhiên liệu" mới cho toàn bộ chuỗi cung ứng. Nếu ví logistics là mạch máu của nền kinh tế, thì chuyển đổi số chính là nhịp tim giúp dòng chảy ấy vận hành nhanh hơn, chính xác hơn. Và trên hành trình ấy, những doanh nghiệp dám tiên phong như Tân Cảng Sài Gòn hay Viettel Post đang chứng minh rằng công nghệ không chỉ thay đổi năng suất, mà còn định hình lại cả văn hóa vận hành của một ngành kinh tế chiến lược trong kỷ nguyên số./.

