Dự thảo Luật Công nghệ cao (sửa đổi) bổ sung một số chính sách ưu đãi quan trọng: Ưu đãi thuế, hỗ trợ hạ tầng nghiên cứu, cơ chế khuyến khích chuyển giao công nghệ, chính sách hỗ trợ thương mại hóa, và đề xuất "siêu khấu trừ" (super-deduction) chi phí R&D (mức dự thảo đề xuất có thể lên tới 200% trong các phương án báo chí nêu). Những chính sách này là công cụ mạnh để thúc đẩy doanh nghiệp gia tăng đầu tư vào công nghệ. Tuy nhiên, một số nội dung trong dự thảo còn ở mức khái quát; ví dụ: "ưu đãi về đất đai, tín dụng, hạ tầng" cần chỉ rõ điều kiện, thời hạn, tỷ lệ ưu đãi, tiêu chí đánh giá hiệu quả… để tránh hiểu lệch và đảm bảo thực thi.
Quốc gia phát triển đều dùng các công cụ thuế cho R&D: "siêu khấu trừ" và/hoặc tín dụng thuế và kèm theo đó là hệ thống điều kiện, kiểm toán và báo cáo minh bạch. OECD, World Bank và các nghiên cứu cho thấy R&D tax incentives có thể gia tăng đầu tư R&D nhưng hiệu quả phụ thuộc lớn vào thiết kế chính sách và quản lý thực thi (định nghĩa chi phí được khấu trừ, giới hạn, điều kiện áp dụng, chống chuyển giá R&D giữa các công ty liên kết). Nếu Việt Nam áp dụng siêu khấu trừ 200% như đề xuất, điều then chốt là phải kèm các tiêu chí đo lường kết quả và cơ chế kiểm soát.

Dự thảo Luật Công nghệ cao sửa đổi bổ sung ưu đãi quan trọng.
Dự thảo Luật Công nghệ cao (sửa đổi) mở ra cơ hội lớn cho việc thúc đẩy R&D và chuyển giao công nghệ nếu những ưu đãi được thiết kế đủ hấp dẫn.
Các chuyên gia và doanh nghiệp đều nhấn mạnh, ưu đãi phải đi cùng trách nhiệm, minh bạch và công cụ kiểm tra thực thi. Khi đó, ưu đãi không chỉ khuyến khích đầu tư mà còn thực sự thúc đẩy năng lực công nghệ nội địa, góp phần biến các mục tiêu chiến lược của Nghị quyết và dự thảo Luật thành hiện thực.