Thúc đẩy năng lượng tái tạo
Hiện nay, sức ép về nhu cầu điện và biến đổi khí hậu đang khiến chuyển dịch năng lượng trở thành nhiệm vụ cấp thiết. Dự báo nhu cầu điện tăng 8-10% mỗi năm cho thấy Việt Nam sẽ cần nguồn cung điện rất lớn trong thập kỷ tới. Trong khi đó, các nguồn năng lượng truyền thống như than, dầu khí và thủy điện đã khai thác gần hết tiềm năng, dẫn tới nguy cơ phụ thuộc nhiều hơn vào nhập khẩu nhiên liệu.
Cùng với áp lực tăng trưởng, Việt Nam là một trong những quốc gia chịu tác động nặng nề của biến đổi khí hậu. Thiệt hại kinh tế ước tính khoảng 3% GDP mỗi năm phản ánh rõ rệt bài toán cân bằng giữa phát triển và thích ứng. Vì vậy, phát triển năng lượng tái tạo không chỉ nhằm đáp ứng nhu cầu điện, mà còn là lựa chọn mang tính chiến lược để bảo đảm an ninh năng lượng dài hạn.
Những năm gần đây, hệ thống điện đã ghi nhận sự thay đổi tích cực nhờ phát triển mạnh mẽ điện mặt trời và điện gió. Tuy nhiên, sự tăng trưởng quá nhanh của các nguồn này cũng tạo áp lực lên hệ thống truyền tải, khiến tình trạng cắt giảm công suất diễn ra ở nhiều khu vực. Bên cạnh đó, chính sách cho năng lượng tái tạo phát triển thiếu ổn định, chưa có cơ chế dài hạn về giá điện, đấu thầu và quy hoạch, dẫn tới khó khăn cho nhà đầu tư và cơ quan quản lý.

Nhiều tỉnh có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo.
Các đánh giá quốc tế về mức độ sẵn sàng chuyển dịch năng lượng cho thấy Việt Nam có nhiều điểm mạnh, nhưng vẫn đối diện với những khoảng trống đáng kể về công nghệ và hạ tầng. Nhiều dự án năng lượng tái tạo đã vận hành hiệu quả, nhưng sự thiếu đồng bộ về lưới điện, khả năng lưu trữ thấp và việc dự báo nguồn năng lượng tái tạo còn hạn chế dẫn tới hiệu suất toàn hệ thống chưa cao.
Một trong những thách thức lớn nhất là nguồn vốn đầu tư rất lớn cho chuyển dịch xanh. Phát triển lưới điện truyền tải, hệ thống lưu trữ, xử lý biến động công suất của điện mặt trời điện gió, đầu tư công nghệ hydrogen xanh hay các mô hình lưới điện thông minh đều đòi hỏi nguồn lực tài chính dài hạn. Nếu không có chính sách ổn định và cơ chế khuyến khích rõ ràng, việc thu hút đầu tư tư nhân sẽ gặp khó khăn.
Cùng với đó, năng lực nhân lực cũng là vấn đề khiến tốc độ chuyển dịch bị chậm lại. Đội ngũ kỹ sư, chuyên gia trong lĩnh vực năng lượng mới còn mỏng, đặc biệt ở những nhóm công nghệ có yêu cầu cao như điều độ lưới điện thông minh, vật liệu pin, hệ thống lưu trữ và pin nhiên liệu. Điều này ảnh hưởng tới khả năng vận hành, bảo trì và tối ưu hệ thống, đồng thời làm tăng phụ thuộc vào chuyên gia nước ngoài.
Trong bối cảnh cạnh tranh thu hút đầu tư toàn cầu, việc thiếu chính sách đồng bộ cho các công nghệ mới nổi như lưu trữ năng lượng, hydrogen xanh, siêu tụ điện hay công nghệ carbon thấp cũng là điểm hạn chế cần sớm khắc phục. Đây đều là những công nghệ đang được các quốc gia thúc đẩy mạnh mẽ trong chiến lược phát triển năng lượng dài hạn.

Điện gió đã trở thành một trong những nguồn năng lượng quan trọng trong cơ cấu năng lượng toàn cầu.
Tăng đầu tư R&D, mở rộng chuỗi cung ứng và thúc đẩy hợp tác trong nước
Để nâng cao năng lực công nghệ, các chuyên gia nhấn mạnh yêu cầu tăng đầu tư cho nghiên cứu - phát triển trong nước. Việc chủ động R&D không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận tốt hơn các công nghệ mới, mà còn góp phần xây dựng chuỗi cung ứng nội địa, giảm phụ thuộc nhập khẩu thiết bị, nâng cao khả năng tự chủ và giảm chi phí sản xuất.
Hợp tác giữa viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp được xem là yếu tố trọng tâm để nâng cao năng lực nội sinh. Khi doanh nghiệp tham gia trực tiếp vào quá trình nghiên cứu, công nghệ được ứng dụng nhanh hơn và phù hợp thực tế hơn. Ngược lại, viện - trường có cơ hội tiếp cận bài toán thực tế, qua đó nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu.
Với nguồn nhân lực, các chuyên gia cho rằng cần đẩy mạnh đào tạo theo hướng mở rộng quy mô và nâng chất lượng, đặc biệt trong các lĩnh vực như tự động hóa lưới điện, công nghệ vật liệu, lưu trữ năng lượng và vận hành hệ thống điện hiện đại. Các chương trình đào tạo lại và nâng kỹ năng cũng cần được triển khai để đáp ứng yêu cầu công nghệ mới.
Trong hợp tác quốc tế, nhiều ý kiến đề xuất tăng vai trò của Nhà nước trong các chương trình thí điểm công nghệ, đặc biệt thông qua cơ chế "người mua đầu tiên", nhằm giảm rủi ro thị trường cho các công nghệ mới. Cơ chế này có thể tạo cú hích quan trọng giúp công nghệ mới vượt qua giai đoạn rủi ro ban đầu, đồng thời giúp các doanh nghiệp trong nước mạnh dạn đầu tư hơn. Bổ sung vào đó, việc khuyến khích doanh nghiệp nước ngoài tham gia chuỗi cung ứng nội địa sẽ hỗ trợ chuyển giao công nghệ và hình thành các cụm R&D tại Việt Nam.
Cuối cùng, việc hoàn thiện các cơ chế tài chính, tăng cường huy động nguồn vốn quốc tế, và mở rộng mô hình hợp tác công - tư được đánh giá là yếu tố quan trọng để Việt Nam đẩy nhanh tiến trình chuyển dịch xanh. Khi các nền tảng về chính sách, tài chính, công nghệ và nhân lực cùng được tăng cường, Việt Nam sẽ có điều kiện tốt hơn để tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị toàn cầu trong lĩnh vực năng lượng mới.

