Giai đoạn kháng chiến và kiến quốc (1945-1954): Nền móng khoa học phục vụ kháng chiến
Trong những năm đầu độc lập, KH&CN Việt Nam phát triển với mục tiêu phục vụ chiến đấu, hậu cần và chăm sóc sức khỏe nhân dân, đồng thời đặt nền móng cho một nền khoa học dân tộc, phục vụ quần chúng.
Tháng 10/1946, Xưởng quân giới đầu tiên ra đời tại Việt Bắc, sản xuất và sửa chữa nhiều loại vũ khí, khí tài quân sự như súng, mìn, lựu đạn… Đây là bước khởi đầu quan trọng của ngành quân giới Việt Nam, mở ra truyền thống ứng dụng khoa học kỹ thuật trong chế tạo vũ khí, góp phần quan trọng vào công cuộc kháng chiến và kiến quốc. Tiếp đó, ngày 19/4/1947, Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo tại Tuyên Quang ra đời, đánh dấu bước chuyển từ các xưởng nhỏ lẻ sang nghiên cứu, chế tạo và sản xuất vũ khí tập trung, quy mô hơn.
Một loạt vũ khí "tự tạo" được nghiên cứu, cải tiến, chế tạo tại chỗ - từ súng không giật SKZ, bazooka tự chế, mìn, lựu đạn đến những loại hỏa khí phục vụ du kích - góp phần gia tăng sức mạnh chiến đấu. Đặc biệt, ngày 3/3/1947 trở thành mốc son của ngành Quân giới khi đạn bazooka do nhóm GS. Trần Đại Nghĩa chế tạo góp phần bẻ gãy cuộc tấn công của địch ở Chương Mỹ, Quốc Oai. Sau đó, Cục Quân giới sản xuất hàng loạt đạn bazooka có tầm bắn tới 600 m, phạm vi sát thương 50 m. Không chỉ dừng lại ở đó, GS. Trần Đại Nghĩa và cộng sự còn nghiên cứu thành công bom bay, tên lửa nặng 30 kg, tấn công mục tiêu cách xa 4 km, sức công phá không kém V1, V2 của Đức. Đây là tiền đề quan trọng để sau này chế tạo các loại khí tài chống B-52 và phá thủy lôi trong kháng chiến chống Mỹ.

Giáo sư Trần Đại Nghĩa (thứ ba từ phải sang) xem sản phẩm do Quân giới sản xuất thời chống Mỹ.
Cùng thời gian này, nhiều công trình mang tính "cứu cánh" cho kháng chiến ra đời. Máy điện báo Huygo (nặng 100 kg, cao 90 cm, rộng 80 cm) do kỹ sư trong nước phát triển giúp truyền đi mệnh lệnh Toàn quốc kháng chiến tháng 12/1946. Các công trình phá thủy lôi, bom từ trường mở thông tuyến vận tải, bảo đảm hậu cần kháng chiến.
Trong lĩnh vực y tế, năm 1950, GS. Đặng Văn Ngữ nghiên cứu và sản xuất thành công kháng sinh Penicillin tại chiến khu Việt Bắc, sử dụng nguyên liệu nông sản sẵn có để thay thế các hóa chất hiếm, cứu chữa hàng nghìn thương binh và bệnh nhân.
Song song đó, phong trào Bình dân học vụ (năm 1945) đã xóa mù chữ, đào tạo kiến thức cơ bản cho hàng triệu người, đặt nền móng cho đội ngũ nhân lực khoa học - kỹ thuật sau này, góp phần vào nghiên cứu ứng dụng trong nông nghiệp, y tế và công nghiệp.
Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội miền Bắc và giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1954 - 1975): Phát triển khoa học đồng bộ và chiến lược
Ở giai đoạn này, khoa học và kỹ thuật ở miền Bắc được tổ chức, phát triển mạnh mẽ nhằm phục vụ đồng thời ba nhiệm vụ chiến lược: Xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật của miền Bắc xã hội chủ nghĩa; bảo đảm đời sống nhân dân, và chi viện sức người, sức của cho tiền tuyến lớn miền Nam.
Trong nông nghiệp, các viện nghiên cứu và trường đại học triển khai nghiên cứu ứng dụng giống cây lương thực mới, áp dụng quy trình gieo cấy tiên tiến, cải tiến công cụ, cơ giới hóa một phần khâu sản xuất, đảm bảo an ninh lương thực miền Bắc và duy trì nguồn chi viện cho miền Nam.
Trong y dược, nhiều công trình nghiên cứu về sốt rét, bệnh truyền nhiễm, da liễu và ngoại khoa được triển khai, hệ thống nghiên cứu - sản xuất thuốc và vắc xin nội địa được xây dựng. Những thành tựu nổi bật bao gồm sản xuất vắc xin phòng bệnh đậu mùa (năm 1954), bạch hầu, ho gà, uốn ván, lao, tả, bại liệt, đưa y học từ trọng tâm chữa trị sang kết hợp phòng ngừa, kiểm soát nhiều dịch bệnh nguy hiểm.
Đặc biệt trong quân sự, GS. Tạ Quang Bửu cùng Viện Kỹ thuật quân sự đã thiết kế, chế tạo nhiều loại vũ khí phù hợp chiến trường, từ pháo cối, hỏa tiễn B40 đến các loại thủy lôi, bom phá chướng ngại. Giai đoạn 1960-1972, hàng loạt vũ khí đặc biệt ra đời như A12, DKB nối tầng, vũ khí phá chướng ngại FR, thủy lôi APS. Đội đặc nhiệm GK1 nghiên cứu cách phá thủy lôi từ tính, vô hiệu hóa hàng chục nghìn quả bom Mỹ, bảo vệ tuyến vận tải huyết mạch.
Bên cạnh đó, Thủy điện Thác Bà khởi công năm 1964, khánh thành 1971, mở đầu kỷ nguyên điện lực, vừa cung cấp điện cho sản xuất, sinh hoạt, vừa là "trường học" thực tiễn cho đội ngũ kỹ sư, công nhân tiếp cận công nghệ nhà máy điện quy mô lớn. Đặc biệt, đội đặc nhiệm GK1 gồm các nhà khoa học, kỹ sư, công nhân đã nghiên cứu, vô hiệu hóa thủy lôi, bom từ trường (MK-52, MK-42) Mỹ rải dày đặc tại cảng Hải Phòng và các tuyến sông, biển. Thành công này giúp xử lý hàng chục nghìn quả bom, giải phóng vận tải huyết mạch, phá tan âm mưu phong tỏa của địch, bảo đảm thông thương và tiếp tế cho tiền tuyến.

Đội đặc nhiệm GK1 nghiên cứu thủy lôi địch để tìm phương pháp rà phá.
Giai đoạn tiền đổi mới (1975 - 1986): Khôi phục, hợp nhất và nền tảng phát triển
Sau năm 1975, các nhà khoa học Việt Nam bắt đầu nắm bắt những định hướng nghiên cứu chiến lược, tăng cường năng lực ứng dụng để phục vụ sản xuất, an sinh và nhiệm vụ quốc phòng - những đóng góp khoa học kỹ thuật trong giai đoạn này vừa có tính cấp bách, vừa có giá trị nền tảng cho giai đoạn phát triển sau này.
Trong nông nghiệp, các nghiên cứu chọn tạo giống lúa, cải tiến mùa vụ, mở rộng diện tích tưới tiêu giúp đảm bảo an ninh lương thực. Thành tựu tiêu biểu gồm: Nghiên cứu dao động phi tuyến (GS. Nguyễn Văn Đạo), công trình hệ sinh thái rừng nhiệt đới (GS. Thái Văn Trừng), nghiên cứu giống ngô lai (GS. Trần Hồng Uy), cải thiện giống cá nước ngọt (PGS. Trần Mai Thiên).
Về y dược và vắcxin, bước chuyển từ chữa trị sang phòng ngừa đã được triển khai một cách sâu rộng: việc nghiên cứu, thử nghiệm và sản xuất các loại vắcxin cơ bản (đậu mùa, bạch hầu, ho gà, uốn ván, lao, tả, bại liệt…) được đẩy mạnh trong giai đoạn trước và sau 1975, giúp kiểm soát nhiều dịch bệnh nguy hiểm và giảm đáng kể tỷ lệ tử vong do bệnh truyền nhiễm.
Đặc biệt là sự ra đời của Lò phản ứng hạt nhân Đà Lạt - lò phản ứng hạt nhân nghiên cứu đầu tiên ở Đông Nam Á, vận hành từ năm 1963, mở ra khả năng nghiên cứu và sản xuất chất phóng xạ phục vụ chẩn đoán, điều trị ung thư và đặt nền móng cho ngành y học hạt nhân Việt Nam.

Thủ tướng Phạm Văn Đồng nhiều lần đến thăm và làm việc tại Viện Nghiên cứu hạt nhân Đà Lạt.
Trong quốc phòng và công nghiệp, các nhóm nghiên cứu trong viện, trường đại học và xí nghiệp kỹ thuật tham gia chế tạo, cải tiến vũ khí, trang bị, thiết bị công nghiệp và xây dựng cơ bản, tạo mạng lưới nghiên cứu – ứng dụng liên ngành, vừa giải quyết nhiệm vụ trước mắt, vừa đào tạo nhân lực kỹ thuật cho các ngành công nghiệp sau này.
Giai đoạn đổi mới và hội nhập (1986 - 2025): Bứt phá khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số
Trong nông nghiệp, nhờ lai tạo, cải tiến, tuyển chọn và phổ biến các giống lúa ngắn ngày, năng suất cao như CR203, CR205, VD20, OM5451, ST24, ST25, sản lượng lúa cả nước tăng vọt, lần đầu tiên xuất khẩu 1,37 triệu tấn gạo, khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ lương thực thế giới. KH&CN đóng góp trên 30% giá trị gia tăng trong sản xuất nông nghiệp và khoảng 38% trong lĩnh vực giống cây trồng, vật nuôi, phản ánh hiệu quả ứng dụng tiến bộ khoa học trong sản xuất.

ST25 - giống lúa thơm Sóc Trăng, từng đạt danh hiệu "Gạo ngon nhất thế giới" năm 2019, khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ lương thực thế giới.
Các dự án công nghiệp, năng lượng nổi bật như: Bản đồ khoáng sản Việt Nam 1/500.000 (1988), đường dây 500 kV Bắc - Nam (1992-2023), giàn khoan tự nâng Tam Đảo 03 và 05, và các nhà máy thủy điện Sơn La, Lai Châu… thể hiện năng lực làm chủ công nghệ, cơ khí chế tạo, và chuyển giao công nghệ thành công.
Trong y tế, Việt Nam đã nghiên cứu và sản xuất thành công nhiều loại thuốc và vắcxin quan trọng, trong đó vắcxin Rotavirus phòng bệnh tiêu chảy, vắcxin phối hợp sởi-rubella, sinh phẩm chẩn đoán, các chế phẩm sinh học phục vụ nông nghiệp (giống, vi sinh vật xử lý môi trường, thuốc thú y), cũng như việc áp dụng các hệ thống số trong quản lý y tế và khám chữa bệnh từ xa (telehealth).
Lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn tạo ra các công trình lý luận chính trị giá trị, cung cấp cơ sở khoa học cho Văn kiện Đại hội Đảng và định hướng phát triển con người toàn diện. Chỉ số HDI 2023-2024 của Việt Nam tăng 8 bậc, đạt vị trí 107/193 quốc gia, lần đầu vào nhóm mức phát triển con người cao.
Trong giao thông vận tải, các nhà khoa học Việt Nam làm chủ công nghệ trong thi công cầu Sông Gianh, cầu Bãi Cháy, cầu Hàm Luông, từ biên giới đến hải đảo.
Năm 2013, Trung tâm Vũ trụ Việt Nam nghiên cứu chế tạo vệ tinh VNRedSat1, sau đó là vệ tinh PicoDragon năm 2019. Tháng 5/2019, Viettel thực hiện cuộc gọi 5G đầu tiên trên thiết bị tự sản xuất. Ba năm sau, công ty tiếp tục triển khai trạm thu phát sóng 5G theo tiêu chuẩn Open RAN đầu tiên trên thế giới, đồng thời phát triển chip 5G DFE làm chủ hoàn toàn về thiết kế có khả năng tính toán khoảng 1.000 tỷ phép tính/giây. Năm 2022, FPT Semiconductor ra dòng chip cho Internet vạn vật (IoT), trở thành công ty đầu tiên của Việt Nam cung cấp chip thương mại.

Trung tâm Vũ trụ Việt Nam nghiên cứu chế tạo vệ tinh VNRedSat1 thành công vào năm 2013.
Ngoài ra, hệ thống trung tâm dữ liệu hiện đại cũng lần lượt ra đời; tiêu biểu là Trung tâm Dữ liệu quốc gia số 1 tại Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, khánh thành tháng 8 với tổng vốn đầu tư 16.800 tỷ đồng, được đánh giá là một trong những trung tâm dữ liệu lớn nhất và hiện đại nhất Đông Nam Á. Hàng loạt doanh nghiệp công nghệ như Viettel, FPT, CMC… cũng nhanh chóng đưa vào vận hành trung tâm dữ liệu, góp phần nâng cao năng lực hạ tầng số quốc gia.
Trong lĩnh vực công nghệ mới nổi, VinMotion đã cho ra mắt robot hình người với toàn bộ hệ thống cơ khí, điện tử, phần mềm do kỹ sư trong nước thiết kế và chế tạo. Các dòng máy bay không người lái (UAV) cũng được nghiên cứu, sản xuất, ứng dụng cả trong quân sự (Viettel) lẫn dân sự (VNPT-IT, CT UAV), chứng minh bước tiến vững chắc của công nghiệp công nghệ cao Việt Nam.
Ngày nay, Việt Nam đang triển khai nhất quán chủ trương, đường lối trong Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị, tập trung phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia (KHCN,ĐMST&CĐS). Trọng tâm hướng tới hoàn thiện hệ thống thể chế, hình thành năng lực nền tảng, ứng dụng công nghệ tiên tiến trên mọi lĩnh vực, đồng thời thúc đẩy chính phủ số, xã hội số và kinh tế số, nâng cao hiệu quả sản xuất, quản trị và dịch vụ công.

Tổng Bí thư Tô Lâm cùng các đồng chí lãnh đạo, nguyên lãnh đạo Đảng, Nhà nước thăm khu trưng bày tại Hội nghị toàn quốc về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.
Nhìn lại 80 năm xây dựng và phát triển, những thành tựu từ quân giới, nông nghiệp, y tế, công nghiệp, năng lượng đến khoa học xã hội đã trở thành minh chứng sống động cho tinh thần sáng tạo, khả năng làm chủ công nghệ và sức sống bền bỉ của trí tuệ Việt Nam. Mỗi thành tựu không chỉ là kết quả của trí tuệ, lòng dũng cảm và ý chí sáng tạo, mà còn phản ánh tinh thần đoàn kết, kiên cường và tầm nhìn chiến lược của các thế hệ nhà khoa học, kỹ sư, cán bộ và nhân dân.
Hành trình 80 năm ấy đã tạo nền tảng vững chắc, mở ra kỷ nguyên mới, nơi KHCN,ĐMST&CĐS trở thành động lực chủ đạo giúp đất nước vươn lên, hội nhập sâu rộng và phát triển bền vững, đồng thời khẳng định vị thế quốc gia giàu trí tuệ, năng động và sáng tạo trên bản đồ KH&CN thế giới.