Trong bối cảnh nền kinh tế thế giới chuyển mạnh sang mô hình tăng trưởng xanh, kinh tế tuần hoàn và nông nghiệp thông minh, việc ứng dụng KH&CN vào sản xuất nông nghiệp được xem là chìa khóa then chốt để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo an ninh lương thực trong dài hạn. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, năng lực chế biến, bảo quản nông lâm thủy sản trong nước hiện vẫn còn hạn chế; cơ giới hóa nông nghiệp chưa đồng đều giữa các vùng, đặc biệt là khu vực Tây Nguyên và miền núi.
Chính vì vậy, Chương trình KC.07/21-30 "Nghiên cứu ứng dụng và phát triển công nghệ chế biến, bảo quản nông lâm thủy sản và cơ giới hóa trong nông nghiệp", do Bộ Khoa học và Công nghệ chủ trì, đã được phê duyệt tại Quyết định số 1252/QĐ-BKHCN ngày 14/7/2022. Đây là một trong những chương trình trọng điểm cấp quốc gia giai đoạn 2021-2030, nhằm thúc đẩy nghiên cứu, ứng dụng và làm chủ công nghệ trong toàn bộ chuỗi giá trị nông nghiệp, từ sản xuất, thu hoạch, bảo quản đến chế biến và tiêu thụ.
Theo thống kê, hiện nay khoảng 70% sản lượng nông sản xuất khẩu của Việt Nam vẫn ở dạng thô hoặc sơ chế, dẫn đến giá trị gia tăng thấp. Tổn thất sau thu hoạch đối với một số loại nông sản chủ lực còn ở mức cao, từ 10 đến 30%. Trong khi đó, các nước phát triển đã đẩy mạnh chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm và tận dụng phụ phẩm để sản xuất nguyên liệu sinh học, năng lượng tái tạo hoặc thực phẩm chức năng.

Nghiên cứu ứng dụng và phát triển công nghệ chế biến, bảo quản nông lâm thủy sản.
Bên cạnh đó, công nghệ bảo quản còn thiếu đồng bộ, nhiều doanh nghiệp nhỏ chưa có điều kiện đầu tư hệ thống sấy, đóng gói, cấp đông hiện đại. Việc cơ giới hóa nông nghiệp mới tập trung vào một số khâu sản xuất như làm đất, tưới tiêu, thu hoạch lúa, còn các lĩnh vực cây ăn quả, rau màu, thủy sản, chăn nuôi vẫn phụ thuộc vào lao động thủ công.
Chính những hạn chế đó đã khiến chuỗi giá trị nông sản của chúng ta bị ‘đứt gãy’ ở nhiều mắt xích. Do đó, việc thúc đẩy nghiên cứu, ứng dụng công nghệ mới trong chế biến và cơ giới hóa là yêu cầu cấp thiết để nông nghiệp Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển bền vững.
Theo định hướng, Chương trình KC.07/21-30 tập trung vào bốn nhóm nội dung lớn: Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ bảo quản, chế biến tiên tiến nhằm kéo dài thời gian bảo quản, nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa mặt hàng và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế; Phát triển công nghệ chế biến phụ phẩm nông nghiệp, như bã cà phê, vỏ trái cây, rơm rạ, bã hồ tiêu thành sản phẩm có giá trị kinh tế cao (thực phẩm chức năng, phân bón sinh học, vật liệu mới...), góp phần hình thành kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp; Làm chủ công nghệ chế tạo máy, thiết bị và dây chuyền sản xuất nông nghiệp phù hợp điều kiện Việt Nam, đặc biệt cho các vùng miền núi, cao nguyên, nơi địa hình phức tạp, quy mô sản xuất nhỏ lẻ; Xây dựng mô hình ứng dụng công nghệ đồng bộ theo chuỗi giá trị, gắn kết giữa viện nghiên cứu, doanh nghiệp và địa phương, hướng tới thương mại hóa và nhân rộng kết quả nghiên cứu.
Các chỉ tiêu cụ thể của chương trình cũng được đặt ra rõ ràng: Ít nhất 50% nhiệm vụ có kết quả ứng dụng thực tiễn, 20% có khả năng thương mại hóa; 100% sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia hoặc tương đương; giảm tổn thất sau thu hoạch từ 10 - 20% tùy nhóm nông sản; và nâng tỷ lệ chế biến sâu lên mức tương đương các nước tiên tiến trong khu vực.

Công nghệ chế biến sẵn cho phép sản xuất các món ăn từ thủy sản đã được chế biến hoàn chỉnh.
Với đặc thù là vùng sản xuất nông nghiệp hàng hóa lớn, Tây Nguyên đang được lựa chọn là "vùng trọng điểm triển khai" của Chương trình KC.07/21-30. Đây là khu vực có lợi thế lớn về các loại cây ăn trái và công nghiệp như sầu riêng, bơ, chanh dây, cà phê, hồ tiêu, song vẫn đối mặt với những thách thức về bảo quản, chế biến sâu và cơ giới hóa.
Theo PGS.TS. Bùi Quang Thuật, các dự án thuộc chương trình tại Tây Nguyên sẽ tập trung vào việc xây dựng mô hình chuỗi công nghệ khép kín, từ thu hoạch, vận chuyển, sơ chế, bảo quản đến chế biến thành phẩm. Cùng với đó là phát triển thiết bị, máy móc chuyên dụng phù hợp địa hình và quy mô sản xuất tại địa phương, giúp nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí.
Một trong những điểm mới của KC.07/21-30 là cơ chế khuyến khích liên kết "bốn nhà": Nhà nước - Nhà khoa học - Doanh nghiệp - Nông dân. Chương trình ưu tiên các đề tài, dự án có doanh nghiệp tham gia ngay từ khâu xác định nhiệm vụ, đồng thời hỗ trợ chuyển giao công nghệ và đào tạo nhân lực vận hành.
Theo các chuyên gia, khi các viện nghiên cứu làm chủ công nghệ, doanh nghiệp chủ động thương mại hóa, và người nông dân là người thụ hưởng trực tiếp, chuỗi giá trị nông nghiệp Việt Nam sẽ được khép kín, hiệu quả và bền vững hơn.
Chương trình KC.07/21-30 kỳ vọng sẽ tạo ra những đột phá trong lĩnh vực bảo quản, chế biến và cơ giới hóa nông nghiệp Việt Nam. Thông qua việc nghiên cứu, ứng dụng, chế tạo, mô hình hóa, chương trình hướng đến nâng cao năng suất, chất lượng và giá trị nông sản; hình thành các chuỗi giá trị bền vững; mở rộng thị trường trong nước và quốc tế; cải thiện thu nhập người nông dân; đồng thời thúc đẩy quá trình hiện đại hóa nông nghiệp theo hướng xanh và thông minh.

