Chuyển đổi kép đã được Liên minh châu Âu xác định là định hướng phát triển chủ đạo nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững, với hai trụ cột là kinh tế số và kinh tế xanh. Không chỉ dừng ở việc ứng dụng công nghệ số vào quản trị và sản xuất, chuyển đổi kép còn mở rộng sang mô hình kinh tế tuần hoàn, giúp tối ưu tài nguyên và giảm thiểu phát thải. Việt Nam – quốc gia đang phát triển nhanh, đồng thời cam kết mạnh mẽ về giảm phát thải – được xem là một trường hợp điển hình trong việc hiện thực hóa mục tiêu này.
Trong bối cảnh đó, nghiên cứu của nhóm tác giả GS.TS Trần Thị Thanh Tú (Trường Quốc tế, ĐHQGHN) và TS Nguyễn Thị Phương Anh (Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN) đã phân tích mối quan hệ giữa ICT và phát thải khí nhà kính tại Việt Nam giai đoạn 2014–2023, qua đó chỉ ra những cơ hội, thách thức và hàm ý chính sách quan trọng để bảo đảm chuyển đổi số đi đôi với chuyển đổi xanh.
Tác động hai mặt của công nghệ thông tin và truyền thông
ICT – bao gồm hạ tầng viễn thông, mạng Internet, thiết bị và dịch vụ số – được coi là động lực cốt lõi thúc đẩy chuyển đổi số toàn cầu. Tuy nhiên, tác động của ICT đến môi trường lại mang tính hai mặt: một mặt giúp tối ưu năng lượng, nâng cao hiệu quả sản xuất, mặt khác làm gia tăng nhu cầu điện năng, đặc biệt từ các trung tâm dữ liệu và thiết bị điện tử.

Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra rằng ICT có thể giúp giảm phát thải khí nhà kính thông qua việc cải thiện quản lý năng lượng, tối ưu chuỗi cung ứng và phát triển công nghệ thân thiện với môi trường. Nhưng ở chiều ngược lại, việc mở rộng hạ tầng số, nhất là trong giai đoạn đầu, lại kéo theo gia tăng phát thải do tiêu thụ điện năng lớn, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
Kết quả phân tích của nhóm nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy bức tranh này cũng mang tính hai chiều. Trong giai đoạn 2014–2023, phát thải CO₂ bình quân đầu người tăng từ 1,96 tấn lên 3,33 tấn – tức tăng khoảng 70% sau 10 năm. Cùng thời gian đó, tỷ lệ hộ gia đình có Internet tăng mạnh từ 18,6% lên 87,7%, trong khi băng thông quốc tế tăng hơn 13 lần. Điều này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng ICT đã góp phần thúc đẩy tăng trưởng, song cũng tạo ra áp lực đáng kể về môi trường.
Đáng chú ý, kết quả phân tích tương quan cho thấy phát thải CO₂ có mối liên hệ dương tương đối mạnh với tỷ lệ hộ gia đình có Internet. Nói cách khác, khi kết nối số được mở rộng, lượng phát thải cũng có xu hướng tăng, phản ánh chi phí môi trường của quá trình phổ cập công nghệ. Tuy nhiên, mối quan hệ này không tuyến tính mà thay đổi theo thời gian: khi hạ tầng ICT đạt đến mức độ trưởng thành và gắn với năng lượng tái tạo, tác động tiêu cực có thể giảm dần, chuyển thành lợi ích bền vững.
Việt Nam trước ngã rẽ của chuyển đổi kép
Dữ liệu cho thấy Việt Nam đã đạt nhiều tiến bộ trong cả hai trụ cột của chuyển đổi kép. Về số, hạ tầng viễn thông và Internet phủ sóng gần như toàn quốc, giá dịch vụ dữ liệu di động giảm hơn 70% so với 10 năm trước, tạo điều kiện để người dân dễ dàng tiếp cận công nghệ. Về xanh, tỷ trọng năng lượng tái tạo trong hệ thống điện quốc gia đã đạt khoảng 25% vào năm 2023 – một con số đáng khích lệ.
Tuy nhiên, quá trình này cũng bộc lộ những rủi ro nhất định. Trong khi nhu cầu kết nối số và tiêu thụ năng lượng tăng nhanh, việc chưa đồng bộ trong phát triển hạ tầng xanh có thể khiến ICT trở thành nguồn phát thải mới. Nói cách khác, nếu đầu tư cho chuyển đổi số không gắn với chuyển đổi xanh, Việt Nam có thể rơi vào “bẫy phát thải” – nơi công nghệ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng làm tổn hại môi trường.
Vì vậy, việc triển khai chuyển đổi kép cần được thiết kế theo chiến lược tổng thể, phân giai đoạn rõ ràng và gắn chặt với các mục tiêu giảm phát thải quốc gia. Cần bảo đảm rằng mỗi bước tiến trong chuyển đổi số đều góp phần hướng tới phát triển xanh và bền vững.
Từ dữ liệu đến chính sách: hướng đi cho Việt Nam
Từ những kết quả nghiên cứu, nhóm tác giả đưa ra nhiều khuyến nghị chính sách có giá trị cho Việt Nam trong tiến trình chuyển đổi kép.
Trước hết, cần đầu tư sớm và có hệ thống vào hạ tầng ICT tiết kiệm năng lượng. Các trung tâm dữ liệu, hệ thống mạng và dịch vụ số nên được vận hành bằng năng lượng tái tạo, đồng thời áp dụng công nghệ giảm phát thải như làm mát hiệu suất cao, ảo hóa máy chủ hoặc quản lý năng lượng thông minh. Đặc biệt, các dự án chuyển đổi số cấp địa phương phải được tích hợp mục tiêu phát triển xanh ngay từ giai đoạn quy hoạch.
Thứ hai, cần khuyến khích mô hình kinh tế tuần hoàn trong lĩnh vực ICT – từ tái chế thiết bị điện tử, thu hồi linh kiện, đến kéo dài vòng đời sản phẩm. Các chương trình “điện thoại cũ cho trường học”, “tái sử dụng thiết bị công nghệ” không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm chất thải điện tử, qua đó đóng góp trực tiếp cho mục tiêu phát triển bền vững.
Thứ ba, hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ công bằng đóng vai trò then chốt. Việt Nam cần tham gia sâu hơn vào các chương trình hợp tác về năng lượng sạch, quản lý carbon và đổi mới sáng tạo xanh, đồng thời phát triển năng lực nội sinh để không chỉ tiếp nhận mà còn làm chủ, sáng tạo công nghệ phù hợp với điều kiện trong nước.
Thứ tư, cần hoàn thiện khung pháp lý về tiêu chuẩn môi trường trong ICT. Việc ban hành quy định về phát thải của trung tâm dữ liệu, tiêu chuẩn năng lượng cho thiết bị, hay cơ chế ưu đãi cho doanh nghiệp sử dụng năng lượng tái tạo sẽ là bước đi cần thiết để định hướng phát triển ngành theo hướng bền vững. Đồng thời, nên lồng ghép các quy chuẩn này trong Dự thảo Luật Chuyển đổi số 2025 – nhằm tạo hành lang pháp lý thống nhất cho cả hai mục tiêu: số hóa và xanh hóa nền kinh tế.

Cuối cùng, chiến lược chuyển đổi kép cần được thực hiện theo lộ trình linh hoạt, phù hợp với nguồn lực quốc gia. Thay vì đầu tư đồng loạt, Việt Nam có thể ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng xanh trước, sau đó mở rộng hạ tầng số trên nền tảng đó. Cách làm này giúp tối ưu hiệu quả đầu tư, giảm chi phí và tránh tình trạng công nghệ phát triển trước khi có nền tảng năng lượng sạch.
Hướng tới phát triển bền vững trong kỷ nguyên số
Chuyển đổi kép không chỉ là mục tiêu, mà còn là cơ hội để Việt Nam định hình một mô hình phát triển mới – nơi tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường. Để đạt được điều đó, cần có tầm nhìn chính sách dài hạn, sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng khoa học. ICT sẽ tiếp tục là công cụ quan trọng để đổi mới sáng tạo và nâng cao năng suất, nhưng chỉ thực sự mang lại lợi ích toàn diện khi được vận hành trong khuôn khổ phát triển xanh và tuần hoàn.
Khi Việt Nam kiên định với mục tiêu “chuyển đổi số gắn với chuyển đổi xanh”, con đường tiến tới phát triển bền vững không chỉ khả thi mà còn trở thành lợi thế cạnh tranh mới của nền kinh tế trong kỷ nguyên số toàn cầu.

