Giải pháp bảo hộ quyền tác giả trong kỷ nguyên số

Chủ nhật, 12/10/2025 12:22

Trong kỷ nguyên số, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông đã làm thay đổi căn bản cách thức sáng tạo, truyền tải và tiếp nhận các tác phẩm trí tuệ. Internet, mạng xã hội, nền tảng số, công nghệ lưu trữ đám mây và công cụ kỹ thuật số không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc phổ biến các sản phẩm văn hóa, nghệ thuật và khoa học, mà còn đặt ra những thách thức chưa từng có đối với hệ thống bảo hộ quyền tác giả truyền thống.

Cơ sở pháp lý về bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số

Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022 hiện là khung pháp lý cơ bản và toàn diện nhất điều chỉnh vấn đề quyền tác giả tại Việt Nam. Văn bản luật này không chỉ đặt ra các nguyên tắc bảo hộ đối với các loại hình tác phẩm sáng tạo, mà còn thiết lập cơ chế pháp lý cụ thể nhằm bảo đảm thực thi hiệu quả quyền tác giả trong bối cảnh xã hội hiện đại. Đặc biệt, các sửa đổi gần đây đã thể hiện sự quan tâm ngày càng rõ nét đối với những vấn đề phát sinh từ môi trường kỹ thuật số, như hành vi sao chép, truyền đạt và khai thác tác phẩm qua Internet và các nền tảng số khác.

Giải pháp bảo hộ quyền tác giả trong kỷ nguyên số- Ảnh 1.

Bên cạnh Luật Sở hữu trí tuệ, hệ thống văn bản dưới luật như nghị định của Chính phủ, thông tư hướng dẫn cũng giữ vai trò quan trọng trong việc cụ thể hóa và hướng dẫn thi hành các quy định về quyền tác giả, tạo điều kiện áp dụng thống nhất trong thực tiễn. Chẳng hạn, Nghị định số 17/2023/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành Luật SHTT về quyền tác giả, quyền liên quan, làm rõ hơn các loại hình được bảo hộ, đồng thời nêu rõ những đối tượng loại trừ để phù hợp với bối cảnh công nghệ mới.

Hệ thống pháp luật Việt Nam về quyền tác giả được xây dựng trên cơ sở tiếp thu các nguyên tắc phổ quát của luật pháp quốc tế, đồng thời phản ánh đặc thù về chính trị, kinh tế, văn hóa trong nước. Việt Nam là thành viên của nhiều điều ước quốc tế quan trọng như Công ước Berne và Hiệp định TRIPS, từ đó nội luật hóa các tiêu chuẩn quốc tế về bảo hộ quyền tác giả.

Các tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả tại Việt Nam bao gồm sản phẩm sáng tạo trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật, khoa học được thể hiện dưới hình thức vật chất nhất định: tác phẩm viết, tác phẩm báo chí, âm nhạc, sân khấu, điện ảnh, mỹ thuật, nhiếp ảnh, kiến trúc, bản đồ, chương trình máy tính, tập hợp dữ liệu, và cả các tác phẩm văn học nghệ thuật dân gian. Quyền tác giả được phân thành quyền nhân thân và quyền tài sản. Quyền nhân thân gắn liền với tác giả, bảo vệ mối liên hệ tinh thần giữa tác giả và tác phẩm, bao gồm quyền đặt tên, đứng tên, công bố và bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm. Quyền tài sản cho phép tác giả hoặc chủ sở hữu quyền kiểm soát khai thác thương mại tác phẩm, từ sao chép, phân phối, trình diễn, đến cho thuê bản sao tác phẩm.

Trong môi trường số, quyền truyền đạt tác phẩm đến công chúng, đặc biệt là “quyền making available”, ngày càng quan trọng. Hành vi tải lên, chia sẻ hoặc phát sóng tác phẩm lên nền tảng mạng xã hội mà không được phép là vi phạm rõ ràng quyền tài sản. Để bảo hộ hiệu quả, Việt Nam đã cụ thể hóa hành vi vi phạm trong không gian mạng, đồng thời khuyến khích việc áp dụng biện pháp công nghệ như quản lý quyền kỹ thuật số, watermark, mã hóa để bảo vệ tác phẩm.

Thời hạn bảo hộ quyền nhân thân là vô thời hạn, quyền tài sản được bảo hộ trong suốt cuộc đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả qua đời; đối với tác phẩm do tổ chức đứng tên hoặc vô danh là 75 năm kể từ khi công bố lần đầu tiên. Đây là cơ sở để cân bằng giữa lợi ích chính đáng của chủ thể quyền và quyền tiếp cận tri thức, văn hóa chung của xã hội.

Thách thức pháp lý

Hành vi vi phạm bản quyền trong môi trường số ngày càng đa dạng, tinh vi và khó phát hiện. Phim ảnh, âm nhạc bị phát tán tràn lan trên các website lậu; các chương trình thể thao, giải trí bị phát trực tuyến không phép; hình ảnh, âm thanh, trích đoạn tác phẩm bị sao chép, chỉnh sửa hoặc bán lại dưới dạng tệp số. Với một cú nhấp chuột, bản sao lậu có thể lan truyền rộng rãi mà khó bị phát hiện. Các công cụ chỉnh sửa hiện đại giúp kẻ vi phạm che giấu hành vi, qua mặt bộ lọc kiểm duyệt. Máy chủ đặt ở nước ngoài, livestream cá nhân, các nền tảng chia sẻ video khiến vi phạm bản quyền có tính xuyên biên giới và khó kiểm soát.

Việc xác định danh tính và truy cứu trách nhiệm pháp lý của chủ thể vi phạm trên môi trường mạng cũng là bài toán nan giải. Người vi phạm sử dụng địa chỉ IP giả, máy chủ trung gian, mạng riêng ảo để ẩn danh, gây khó khăn cho việc truy vết. Máy chủ thường đặt ở nước ngoài, cần cơ chế tương trợ tư pháp quốc tế phức tạp, tốn thời gian và nguồn lực. Cơ quan bảo vệ SHTT còn thiếu công cụ kỹ thuật hiện đại và nhân lực am hiểu cả pháp luật và công nghệ, làm giảm hiệu quả răn đe.

Giải pháp bảo hộ quyền tác giả trong kỷ nguyên số- Ảnh 2.

Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo tạo sinh (AI) đặt ra câu hỏi về quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra. Luật hiện hành chỉ công nhận tác giả là con người, chưa có cơ chế cho loại hình sáng tạo mới này. Một số quan điểm cho rằng người vận hành AI, chủ sở hữu phần mềm AI hoặc AI chính là tác giả. Tuy nhiên, việc xác định này vẫn còn tranh cãi và cần nghiên cứu pháp lý sâu hơn để cân bằng giữa bảo hộ sáng tạo con người và thúc đẩy đổi mới công nghệ.

Ngoài ra, vẫn tồn tại sự thiếu đồng bộ giữa Luật Sở hữu trí tuệ và các luật liên quan như Luật Công nghệ thông tin, Luật Giao dịch điện tử, Luật An toàn thông tin mạng, Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân. Các cơ chế phối hợp liên ngành chưa hiệu quả, dẫn đến chồng chéo thẩm quyền và xử lý chưa thống nhất.

Trước thách thức đó, Việt Nam đã và đang có những bước tiến đáng ghi nhận trong việc hoàn thiện khung pháp lý về quyền tác giả nhằm thích ứng với bối cảnh công nghệ số. Việc Quốc hội thông qua Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022 là dấu mốc quan trọng, trong đó lần đầu tiên nhiều khái niệm liên quan đến môi trường số được chính thức ghi nhận và điều chỉnh. Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý nhà nước đã tích cực triển khai các chương trình tuyên truyền, nâng cao nhận thức, tăng cường hợp tác quốc tế và ứng dụng công nghệ để quản lý, giám sát hoạt động sử dụng tác phẩm trên không gian mạng. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng và sự phát triển không ngừng của khoa học – công nghệ, việc tiếp tục nâng cao hiệu quả bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số không chỉ là yêu cầu pháp lý tất yếu, mà còn là động lực để khuyến khích đổi mới sáng tạo, phát triển công nghiệp nội dung số và bảo vệ lợi ích chính đáng của các tác giả, tổ chức, cá nhân trong nền kinh tế tri thức.

 Tăng cường bảo hộ quyền tác giả trong môi trường số

Việt Nam đang hoàn thiện cơ chế pháp lý đồng bộ để bảo hộ quyền tác giả trên môi trường mạng, bao gồm chế tài hành chính, hình sự, biện pháp công nghệ, cơ chế tự bảo vệ của chủ thể quyền và hợp tác quốc tế.

Chế tài hành chính áp dụng với hành vi xâm phạm quyền tác giả trên môi trường mạng, từ cảnh cáo, phạt tiền đến yêu cầu gỡ bỏ nội dung vi phạm. Chế tài hình sự được áp dụng với các hành vi nghiêm trọng, có tổ chức, mục đích thương mại, mức phạt từ tiền đến cải tạo không giam giữ hoặc tù từ 6 tháng đến 3 năm. Pháp nhân thương mại vi phạm cũng có thể bị xử lý hình sự, đặc biệt với các trang web phát tán phim, phần mềm, sách điện tử lậu.

Các biện pháp công nghệ bao gồm watermark, mã hóa, quản lý quyền kỹ thuật số, giúp chủ thể quyền tự bảo vệ tác phẩm. Cơ chế “thông báo – gỡ bỏ” (notice & takedown) được các nền tảng trực tuyến áp dụng tự nguyện, hỗ trợ xử lý nhanh nội dung vi phạm.

Việc nâng cao nhận thức xã hội, đặc biệt trong giới trẻ và người sáng tạo nội dung số, là yếu tố then chốt hình thành văn hóa tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ. Việt Nam cũng tiếp tục triển khai hợp tác quốc tế, tham gia các hiệp định CPTPP, EVFTA, WIPO để áp dụng chuẩn mực toàn cầu, cải thiện cơ chế xử lý vi phạm xuyên biên giới, từ đó xây dựng môi trường số an toàn, minh bạch, thúc đẩy sáng tạo bền vững và phát triển công nghiệp nội dung số.

Cổng thông tin điện tử các đơn vị thuộc Bộ

Doanh nghiệp

Top