Luật Công nghệ cao (sửa đổi): Vai trò công nghệ chiến lược và cơ chế ưu đãi đặc thù
Trong phiên thảo luận, nhiều đại biểu đánh giá cao nỗ lực của cơ quan soạn thảo khi đã tiếp thu nhanh chóng các ý kiến tại tổ và cập nhật dự thảo mới. Tuy nhiên, nội dung về chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp sản xuất sản phẩm công nghệ cao và sản phẩm công nghệ chiến lược tiếp tục được thảo luận kỹ, nhất là yêu cầu phân tách rõ đặc thù giữa hai nhóm sản phẩm.
Đại biểu Trần Anh Tuấn (TP. Hồ Chí Minh) cho rằng, dự thảo đã phân biệt rõ giữa sản phẩm công nghệ cao và sản phẩm công nghệ chiến lược, nhưng chính sách ưu đãi lại chưa đủ khác biệt cho nhóm công nghệ chiến lược vốn mang tính rủi ro cao, đòi hỏi nguồn lực đầu tư lớn, thời gian thử nghiệm dài và cần có cơ chế chia sẻ rủi ro từ ngân sách nhà nước. Theo đại biểu, việc sản xuất sản phẩm từ công nghệ chiến lược phải được hưởng cơ chế ưu đãi mạnh hơn và chấp nhận tỷ lệ rủi ro cao trong quá trình thử nghiệm.

ĐBQH Trần Anh Tuấn (TP. Hồ Chí Minh) cho rằng, dự thảo đã phân biệt rõ giữa sản phẩm công nghệ cao và sản phẩm công nghệ chiến lược.
Một vấn đề nữa được đại biểu Trần Anh Tuấn nêu là quy định về "cá nhân quản lý trực tiếp thực hiện R&D". Trong thực tiễn, R&D không chỉ gồm nhóm nghiên cứu mà còn bao gồm thử nghiệm, thương mại hóa, vận hành mô hình thí điểm… Do đó, nếu chỉ hỗ trợ cá nhân "trực tiếp" làm R&D mà không tính đến toàn bộ hệ sinh thái liên quan sẽ khó tạo động lực phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Đại biểu Lã Thanh Tân (Hải Phòng) cũng lưu ý sự cần thiết phải xác định liệu doanh nghiệp công nghệ cao và doanh nghiệp công nghệ chiến lược có được coi là "doanh nghiệp khoa học và công nghệ ở trình độ cao" hay không. Nếu có, cần làm rõ hệ thống ưu đãi đi kèm và tránh chồng lấn với chính sách dành cho doanh nghiệp KH&CN theo các luật hiện hành. Đại biểu đề nghị cơ quan soạn thảo tiếp tục rà soát để bảo đảm tính thống nhất và tính đặc thù của chính sách ưu đãi từng nhóm doanh nghiệp.

ĐBQH Lã Thanh Tân (Hải Phòng) phát biểu.
Một số ý kiến cũng yêu cầu làm rõ nhiệm vụ giữa cơ sở ươm tạo công nghệ cao, khởi nghiệp công nghệ cao và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, tránh trùng lặp khái niệm giữa các luật; đồng thời cân nhắc bổ sung quy định về thử nghiệm, ứng dụng và thương mại hóa sản phẩm công nghệ cao và công nghệ chiến lược sao cho mạch lạc, nhất quán.
Luật Chuyển giao công nghệ (sửa đổi): Làm rõ phạm vi và kiểm soát rủi ro
Đối với dự thảo Luật Chuyển giao công nghệ, nhiều đại biểu quan tâm đến việc xác định phạm vi chuyển giao công nghệ, vấn đề được xem là then chốt trong bối cảnh công nghệ số, công nghệ vô hình và giao dịch xuyên biên giới phát triển mạnh.
Đại biểu Trương Trọng Nghĩa (TP. Hồ Chí Minh) cho rằng dự thảo hiện nay xác định phạm vi dựa trên tiêu chí lãnh thổ là chưa phù hợp. Ông nêu ví dụ: Một phát minh trong nước được bán cho người nước ngoài bằng USB khi họ đang ở Việt Nam, theo dự thảo, vẫn được coi là chuyển giao "trong nước". Tuy nhiên, bản chất là chuyển giao công nghệ ra khỏi Việt Nam và tiềm ẩn nguy cơ chảy máu công nghệ.
Ở chiều ngược lại, nhiều người Việt Nam đang nghiên cứu, học tập tại nước ngoài có thể phát triển công nghệ và chuyển giao cho tổ chức trong nước; nhưng vì họ đang ở nước ngoài nên giao dịch lại bị xem là "chuyển giao từ nước ngoài vào Việt Nam", trong khi thực chất đây vẫn là giao dịch nội bộ của người Việt. Cá nhân này cũng có thể ký hợp đồng theo pháp luật nước ngoài, đặt ra vấn đề thẩm quyền tài phán, khiến việc quản lý trở nên phức tạp.

Toàn cảnh phiên họp.
Một số đại biểu khác đề nghị làm rõ định nghĩa "công nghệ mới", "công nghệ xanh" và "chuyển giao công nghệ không tiếp xúc". Nếu không quy định chặt chẽ, các khái niệm này dễ bị hiểu khác nhau giữa các địa phương, dẫn đến khó khăn khi xác định đối tượng được ưu đãi hoặc đối tượng cần quản lý nghiêm ngặt.
Đối với góp vốn bằng công nghệ, các ý kiến đề nghị quy định rõ tiêu chí thẩm định, xác nhận quyền sở hữu đối với công nghệ sử dụng vốn nhà nước; làm rõ trách nhiệm pháp lý của tổ chức thẩm định giá nhằm phòng ngừa nguy cơ nâng khống giá công nghệ, gây thất thoát tài sản công. Một số ý kiến cũng nhấn mạnh cần tăng cường cơ chế hậu kiểm, nhất là đối với trường hợp nhập khẩu công nghệ hạn chế hoặc công nghệ cấm chuyển giao.
Ngoài ra, các đại biểu đề nghị hoàn thiện quy định về cập nhật dữ liệu chuyển giao công nghệ trên nền tảng số quốc gia, bảo đảm liên thông, đồng bộ, phục vụ hoạt động hoạch định chính sách và quản lý thị trường công nghệ.
Các đại biểu Quốc hội thống nhất rằng việc sửa đổi hai dự án luật lần này không chỉ nhằm hoàn thiện quy định pháp luật mà còn tạo hành lang pháp lý hiện đại, đồng bộ để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực nội sinh của doanh nghiệp, đồng thời bảo vệ chủ quyền công nghệ Quốc gia.
Những góp ý tại phiên thảo luận sẽ tiếp tục được cơ quan soạn thảo rà soát, chỉnh lý để hoàn thiện dự thảo trước khi trình Quốc hội xem xét theo quy trình. Việc xây dựng các chính sách ưu đãi vừa thống nhất, vừa đặc thù, được kỳ vọng sẽ giúp Việt Nam chủ động hơn trong phát triển công nghệ cao, công nghệ chiến lược và chuyển giao công nghệ trong giai đoạn tới.

