Tài sản vô hình trở thành “sức mạnh mềm” của nền kinh tế
Theo các chuyên gia pháp lý và đại diện doanh nghiệp, Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để chuyển đổi mô hình tăng trưởng dựa trên đổi mới sáng tạo. Nghị quyết 68-NQ/TW lần đầu tiên xác định “tài sản vô hình” là nguồn lực then chốt và yêu cầu thể chế hóa đầy đủ quyền sở hữu, quyền định đoạt và khả năng tài chính hóa loại tài sản này. Song, khoảng cách từ chủ trương đến thực tế vẫn còn đáng kể.
Luật sư Trương Anh Tú, Chủ tịch TAT Law Firm, cho rằng nguyên nhân chính khiến tài sản vô hình chưa trở thành “mỏ vàng” thực sự của nền kinh tế là do thể chế chưa đủ mạnh để tài sản trí tuệ được định giá, giao dịch, thế chấp và trở thành tài sản ngân hàng chấp nhận. “Chúng ta không thiếu ý tưởng, nhưng thiếu cơ chế để ý tưởng trở thành giá trị kinh tế,” ông nhấn mạnh.
Nhiều chuyên gia bổ sung rằng hành lang pháp lý về tài sản vô hình đang dần hoàn thiện, từ Bộ luật Dân sự 2015, Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2022, Nghị định về dữ liệu cá nhân, đến Luật Công nghiệp Công nghệ số – văn bản lần đầu công nhận crypto là tài sản số. Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất vẫn là thực thi và khả năng vận hành thông suốt trong môi trường số.

Toàn cảnh Hội thảo Diễn đàn "Thể chế hóa đổi mới sáng tạo - Bảo vệ tài sản vô hình theo tinh thần Nghị quyết 68-NQ/TW"
Dù được quan tâm, tài sản vô hình tại Việt Nam vẫn là khu vực tiềm năng nhưng dễ tổn thương. Tỷ lệ vi phạm bản quyền phần mềm còn cao, chi phí tuân thủ dữ liệu lớn đối với startup, thiếu chuyên gia chất lượng cao về sở hữu trí tuệ, hay “vùng xám pháp lý” liên quan tài sản số khiến doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn.
Câu chuyện của Công ty CP Nhựa Bình Minh là ví dụ điển hình. Thương hiệu tồn tại gần 50 năm này liên tục bị sao chép, từ những nhãn hiệu “na ná” đến sử dụng trực tiếp dấu hiệu Bình Minh kèm vài từ bổ sung phía sau. Việc xử lý chậm, chế tài chưa đủ mạnh khiến doanh nghiệp nhiều lần phải chứng minh lại quyền của chính mình. “Nếu thể chế mạnh và thực thi quyết liệt, doanh nghiệp sẽ không phải giải trình danh dự,” đại diện công ty chia sẻ.
Theo Luật sư Mai Thị Thảo (TAT Law Firm), tranh chấp thương hiệu tại Việt Nam không phải chuyện hiếm: gạo ST25, Công ty Long Hải, Nhựa Bình Minh… đều là những vụ việc kéo dài nhiều năm. “Doanh nghiệp nhỏ và vừa – chiếm 95% tổng số doanh nghiệp – là nhóm yếu thế nhất vì không đủ nguồn lực theo đuổi các vụ kiện bảo vệ quyền,” bà nói.
Xây dựng hệ sinh thái bảo vệ sáng tạo: không thể chậm thêm
Từ “tài sản vô hình” đến “tài sản quốc gia”, các chuyên gia cho rằng Việt Nam chỉ có thể biến nguồn lực đặc biệt này thành động lực phát triển khi quyết tâm thể chế hóa đồng bộ trên bốn phương diện. Trước hết, phải ghi nhận tài sản vô hình như một loại tài sản có thể tài chính hóa, được hạch toán, góp vốn, thế chấp và được ngân hàng chấp nhận. Đồng thời, xây dựng thị trường định giá và giao dịch tài sản trí tuệ với các cấu phần như trung tâm định giá quốc gia, sàn giao dịch IP và quỹ đầu tư dựa trên tài sản trí tuệ để khắc phục tình trạng thiếu chuẩn mực định giá. Cùng với đó, hoàn thiện cơ chế bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ thông qua tòa án chuyên trách, cơ chế thi hành án minh bạch và chế tài đủ mạnh để bảo đảm lợi ích hợp pháp của chủ thể sáng tạo; và cuối cùng là giảm chi phí tuân thủ pháp lý, nhất là trong lĩnh vực dữ liệu số, AI, blockchain, đồng thời phát triển đội ngũ nhân lực chất lượng cao về sở hữu trí tuệ và tài sản số.
Các chuyên gia cảnh báo rằng tốc độ sáng tạo của doanh nghiệp đang vượt xa khuôn khổ pháp lý hiện hành. Khoảng cách này khiến doanh nghiệp mất cơ hội phát triển và làm lỡ nhịp hội nhập.
“Thương hiệu là vương miện của doanh nghiệp. Mất thương hiệu là mất thị trường,” bà Mai Thị Thảo nói. Vì vậy, ngoài hoàn thiện thể chế, Việt Nam cần xây dựng văn hóa tôn trọng tài sản trí tuệ, nơi người tiêu dùng cùng tham gia bảo vệ thương hiệu Việt.
Một thể chế mạnh, một hệ thống bảo hộ hiệu quả và một thị trường tài sản vô hình minh bạch sẽ là chìa khóa để doanh nghiệp Việt Nam tự tin vươn lên trong kỷ nguyên kinh tế tri thức.

