
Khác với nhiều quỹ hỗ trợ công nghệ đang tồn tại, Quỹ Phát triển Trí tuệ nhân tạo Quốc gia được thiết kế với mục tiêu cụ thể, dài hạn và mang tính chiến lược, tập trung vào bốn nhóm nhiệm vụ trọng tâm: Phát triển hạ tầng kỹ thuật AI; tài trợ nghiên cứu công nghệ lõi; đào tạo và thu hút nhân lực AI trình độ cao; và hỗ trợ các nhiệm vụ đặc biệt theo yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội và an ninh – quốc phòng.
Với các nhiệm vụ này, Quỹ trở thành một công cụ chính sách then chốt để Nhà nước chủ động điều phối nguồn lực nhằm phát triển lĩnh vực còn rất mới nhưng giàu tiềm năng đột phá.
Nguồn tài chính của quỹ được hình thành từ vốn điều lệ do ngân sách nhà nước cấp, cùng với đóng góp, viện trợ, tài trợ của các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước. Cách thiết kế này cho phép Quỹ có khả năng huy động rộng rãi nguồn lực xã hội, đồng thời tạo điều kiện để các tập đoàn công nghệ, doanh nghiệp lớn hoặc tổ chức quốc tế có thể đồng hành cùng Chính phủ Việt Nam trong phát triển AI. Sự kết hợp giữa nguồn lực công và nguồn lực tư được xem là điều kiện quan trọng để Việt Nam bắt kịp tốc độ phát triển của thế giới trong bối cảnh nhu cầu đầu tư vào hạ tầng tính toán, dữ liệu và nghiên cứu AI ngày càng lớn.
Một trong những ưu tiên nổi bật của Quỹ là đầu tư phát triển hạ tầng kỹ thuật trí tuệ nhân tạo trọng điểm, gồm hạ tầng tính toán hiệu năng cao (HPC), hạ tầng dữ liệu lớn và các mô hình nền tảng dùng chung. Đây là những hạ tầng thiết yếu, quyết định năng lực triển khai và cạnh tranh của một quốc gia trong lĩnh vực AI.
Thực tế cho thấy, những quốc gia dẫn đầu về AI như Mỹ, Trung Quốc, Hàn Quốc hay Singapore đều sở hữu các siêu máy tính, trung tâm dữ liệu hiện đại và nền tảng mô hình lớn (large models) do chính họ làm chủ. Việc Việt Nam xác định rõ trách nhiệm đầu tư vào hạ tầng AI cho thấy tầm nhìn dài hạn và sự cam kết mạnh mẽ trong chiến lược chuyển đổi số quốc gia.
Ngoài hạ tầng, Quỹ cũng dành nguồn lực đáng kể cho hoạt động nghiên cứu, đặc biệt là nghiên cứu công nghệ lõi và công nghệ nguồn về AI. Đây là lĩnh vực đòi hỏi đầu tư lớn, liên tục và có độ rủi ro cao, khiến nhiều doanh nghiệp khó tham gia nếu không có sự hỗ trợ của Nhà nước. Với cơ chế tài trợ, hỗ trợ linh hoạt và thủ tục rút gọn cho các nhiệm vụ chiến lược, Quỹ có thể tạo điều kiện để các nhóm nghiên cứu mạnh trong nước bứt phá, phát triển thuật toán, mô hình, công cụ nền tảng hoặc các giải pháp AI đặc thù cho tiếng Việt, giáo dục, y tế, nông nghiệp và nhiều lĩnh vực khác. Khả năng làm chủ công nghệ lõi chính là yếu tố quyết định giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu và bảo đảm chủ quyền công nghệ.
Một nhiệm vụ không kém phần quan trọng là hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng và thu hút nhân lực trình độ cao trong lĩnh vực AI. Trong bối cảnh nhu cầu nhân lực AI tăng mạnh trên toàn cầu, cuộc cạnh tranh về nhân tài đang diễn ra khốc liệt. Quỹ Phát triển Trí tuệ nhân tạo Quốc gia có thể trở thành công cụ hữu hiệu để đầu tư cho các chương trình đào tạo sau đại học, các khóa bồi dưỡng chuyên sâu, học bổng tài năng, cũng như chính sách thu hút chuyên gia, nhà nghiên cứu hàng đầu trong và ngoài nước. Đây là điều kiện tiên quyết để xây dựng lực lượng tinh hoa làm nòng cốt cho hệ sinh thái AI Việt Nam trong dài hạn.
Đặc biệt, Quỹ được áp dụng cơ chế tài chính đặc thù, cho phép phân bổ vốn linh hoạt theo tiến độ dự án, không bị giới hạn bởi năm ngân sách, đồng thời được rút gọn thủ tục đối với các nhiệm vụ chiến lược. Cơ chế này tạo sự linh hoạt cần thiết để hỗ trợ đúng thời điểm, đúng nhu cầu, nhất là trong bối cảnh công nghệ AI thay đổi với tốc độ rất nhanh. Việc quản lý quỹ cũng được quy định theo nguyên tắc công khai, minh bạch, hiệu quả và không trùng lặp với các quỹ tài chính nhà nước khác, đảm bảo nguồn lực được sử dụng đúng mục đích và mang lại tác động lớn nhất.
Theo đánh giá của các chuyên gia, việc thành lập Quỹ Phát triển Trí tuệ nhân tạo Quốc gia là bước đi thể hiện tư duy chiến lược của Việt Nam trong giai đoạn cạnh tranh công nghệ toàn cầu. Quỹ không chỉ hỗ trợ tài chính cho các dự án AI mà còn tạo ra một cơ chế điều phối, kết nối và thúc đẩy các nguồn lực trong xã hội, từ doanh nghiệp, viện nghiên cứu, trường đại học đến các tổ chức quốc tế. Đây sẽ là “đòn bẩy tài chính” để Việt Nam chủ động hơn trong nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI, góp phần thực hiện mục tiêu xây dựng nền kinh tế số tự chủ, hiện đại và có khả năng cạnh tranh cao./.

